UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]
- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều
- be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ
- broken /ˈbrəʊkən/ [adj]: hư, bể, vỡ
- cavity /ˈkævəti/ [n]: lỗ răng sâu
- check /tʃek/ [v]: kiểm tra
- dentist /ˈdentɪst/ [n]: nha sĩ
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ [adj]: khó khăn
- explain /ɪkˈspleɪn/ [v]: giả thích
- fill /fɪl/ [v]: trám, lấp lỗ hổng
- have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với
- healthy /ˈhelθi/ [adj]: lành mạnh, bổ dưỡng
- hurt /hɜːt/ [v]: làm đau
- keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ [v]: ngăn ai đến gần
- kind /kaɪnd/ [adj]: tử tế, tốt bụng
- loud /laʊd/ [adj] to[âm thanh]
- notice /ˈnəʊtɪs/ [v]: chú ý
- pain /peɪn/ [n]: sự đau đớn
- patient /ˈpeɪʃnt/ [n]: bệnh nhân
- serious /ˈsɪəriəs/ [adj]: nghiêm trọng
- smile /smaɪl/ [v]: cười
- sound /saʊnd/ [n]: âm thanh
- strange /streɪndʒ/ [adj]: lạ lẫm
- toothache /ˈtuːθeɪk/ [n]: đau răng
- touch /tʌtʃ/ [v]: sờ, đụng, chạm
- unhealthy /ʌnˈhelθi/ [adj]: không lành mạnh, không bổ dưỡng
- personal /ˈpɜː.sən.əl/ [adj]: cá nhân
- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ [n]: phép vệ sinh
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ [n,v]: mùa gặt/thu hoạch
- all the time /ɔːl ðə taɪm/ [adv]: luôn luôn
- shower /ʃaʊəʳ/ [n,v]: vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
- take care of /teɪk keəʳ əv/ [n]: săn sóc, trông nom
- washing /wɒʃɪŋ/ [n]: việc giặt quần áo
+ do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ [v]: giặt quần áo
- iron /aɪən/ [v]: ủi [quần áo]
+ ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ [n]: việc ủi quần áo
- own /əʊn/ [adj]: riêng, cá nhân
- be bad for [+ noun] /bi bæd fɔːʳ/ [v]: có hại cho...
- advice /ədˈvaɪs/ [n]: lời khuyên
+ advise /ədˈvaɪz/ [v]: khuyên
- follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ [v]: theo lời khuyên của ai
- change /tʃeɪndʒ/ [v]: thay đổi
- probably /ˈprɒb.ə.bli/ [adv]: có lẽ
- brush /brʌʃ/ [v,n]: chải [bằng bàn chải]/bàn chải
- comb /kəʊm/ [v,n]: chải [tóc]/cái lược
- take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ [v]: tập thể dục
- reply /rɪˈplaɪ/ [n,v]: câu trả lời/trả lời
- suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ [adj]: thích hợp
- appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ [n]: cuộc hẹn
- drill /drɪl/ [v,n]: khoan/cái khoan
- afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ [adv]: sau đó
- fix /fɪks/ [v]: sửa chữa
- surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ [n]: phòng khám bệnh, giải phẫu
- nervous /ˈnɜː.vəs/ [adj]: lo lắng, ái ngại
- painful /ˈpeɪn.fəl/ [adj]: đau đớn
- sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ [adj]: khôn ngoan
- neglect /nɪˈglekt/ [v]: lơ là