Nghĩa là gì: unconscious unconscious /ʌn'kɔnʃəs/
- tính từ
- không biết; vô ý thức; không tự giác
- to be unconscious of something: không biết chuyện gì
- bất tỉnh, ngất đi
- to become unconscious: ngất đi
- không biết; vô ý thức; không tự giác
- danh từ
- the unconscious tiềm thức