Poached Egg Là Gì Nghĩa Của Từ Poached Egg
Poached Egg Là Gì Nghĩa Của Từ Poached Egg
Nhắc tới từ egg ắt hẳn chuyên viên ship hàng nhà hàng nào cũng biết này là món trứng. Thế nhưng, nếu thực khách nhu cầu Sunny side up egg hay Over easy egg thì không ít Waiter/ Waitress mới vào nghề sẽ lúng túng chưa chắc chắn khách muốn gì. Cùng hethongbokhoe.com bỏ túi các từ vựng tiếng Anh về món trứng để biết mà nhu cầu bộ phận bếp chế biến cho đúng ý khách nhé!
Thành phần quả trứng
Egg white: lòng trắng trứng
Egg yolk: lòng đỏ trứng
Egg shell: vỏ trứng
Từ vựng về những món trứng ship hàng trong bữa sáng
Fried egg: Trứng rán
Có những kiểu trứng rán sau:
Sunny side up egg: Trứng ốp la
Là kiểu trứng rán 1 mặt and không lật, lòng đỏ vẫn lỏng tuyệt đối
Over easy egg: trứng rán lướt 2 mặt, lòng đỏ chưa se lại
Over medium egg: trứng rán 2 mặt lòng đào
Over hard egg: trứng rán 2 mặt chín kỹ
Boiled egg: Trứng luộc
Có những kiểu trứng luộc sau:
Soft-boiled egg/ Runny-boiled egg: trứng luộc lòng đỏ vẫn còn lỏng
Medium-boiled egg: trứng luộc lòng đào
Hard-boiled egg: trứng luộc chín kỹ
Omelette egg: Trứng ốp lết
Trứng ốp lết ăn kèm với thực phẩm gì thì gọi tên như vậy. Ví dụ: Cheese và ham omelette
Egg white omelette: trứng ốp lết chỉ làm bằng lòng trắng
Poached egg: Trứng chần
Là món trứng đc chế biến bằng phương thức lấy lòng đỏ and trắng chần qua với nước sôi + dấm
Những kiểu trứng chần
Frittata egg: trứng nướng kiểu Ý [kết hợp với thịt, khoai tây, nấm]
Oven baked egg: trứng bỏ lò
Scrambled egg: trứng khuấy
Scrambled egg white: trứng khuấy chỉ với lòng trắng
Egg Benedict: là một món ăn kiểu Mỹ với sự kết hợp của trứng chần + thịt xông khói + bánh Muffin and sốt Hollandaise
Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Poached Egg Là Gì Nghĩa Của Từ Poached Egg
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Poached Egg Là Gì Nghĩa Của Từ Poached Egg
Related
-
Interval Là Gì
-
Hold Harmless Là Gì Hold Harmless Clause Definition
-
Sợ Hãi Là Gì Đừng Để Bản Thân Luôn Sống Trong Sự Sợ Hãi
-
Bds Là Gì Phân Loại Bds Cần Nắm Rõ
-
Hand In Hand Là Gì
-
Lecithin Là Gì Lecithin Là Chất Gì
-
Quarterback Là Gì Nghĩa Của Từ Quarterback, Từ
-
Mesothelioma Là Gì U Trung Biểu Mô [Mesothelioma] Là Bệnh Gì
-
Shield Là Gì
-
Static Là Gì Nghĩa Của Từ Static