Turning over là gì

Turn over là gì

Nghĩa từ Turn over

Ý nghĩa của Turn over là:

  • Cung cấp cho cơ quan chính quyền

Ví dụ cụm động từ Turn over

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Turn over:

-   The court ordered the company to TURN OVER their financial records. Tòa án yêu cầu quý công ty cũng cấp hồ sơ tài chính của họ cho toà.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Turn over trên, động từ Turn còn có một số cụm động từ sau:

Cụm động từ Turn against

Cụm động từ Turn around

Cụm động từ Turn away

Cụm động từ Turn down

Cụm động từ Turn in

Cụm động từ Turn into

Cụm động từ Turn off

Cụm động từ Turn on

Cụm động từ Turn out

Cụm động từ Turn over

Cụm động từ Turn to

Cụm động từ Turn up

Chủ Đề