EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: awake
Best translation match:
English | Vietnamese |
awake
|
* ngoại động từ, awoke; awoke, awoked
- đánh thức, làm thức dậy - [nghĩa bóng] làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra =to awake somebody to the sense of duty+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận - [nghĩa bóng] khêu gợi, gợi =to awake someone's interest+ gợi sự thích thú của ai * nội động từ - thức dậy - [nghĩa bóng] thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra =to awake to the responsibilities of one's new position+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
awake
|
c ; chưa ngủ ; còn thức ; còn ; cởi ; dâ ̣ y ; dạy ; dậy rồi ; dậy ; hãy thức dậy ; hãy tỉnh ; hề ; hỡi ; khó ngủ ; không hề ; không ngủ ; không ngủ được ; làm tỉnh thức ; mình tỉnh ngủ ; ngủ sao ; ngủ ; nh dâ ; nổi dậy ; phu ̣ c sinh ; rồi mà ; rồi ; thao thức ; thức dậy ; thức giấc ; thức rồi ; thức trắng ; thức tỉnh ; thức ; thức đấy ; ti ̉ nh ; tỉnh dậy ; tỉnh giấc rồi ; tỉnh giấc ; tỉnh lại ; tỉnh ngủ ; tỉnh rồi ; tỉnh thức ra ; tỉnh thức ; tỉnh táo ; tỉnh ; tống ; về nhà ; xin hãy chổi dậy ; đâu có thức ; đã dậy ; đã thức dậy ; động đậy gì cả ; ̀ nh dâ ;
|
awake
|
chưa ngủ ; còn thức ; cố tỉnh lại ; cởi ; dâ ̣ y ; dạy ; dậy rồi ; dậy ; hãy thức dậy ; hãy tỉnh ; hỡi ; khó ngủ ; không ngủ ; không ngủ được ; làm tỉnh thức ; mình tỉnh ngủ ; ngủ sao ; ngủ ; nh dâ ; phu ̣ c sinh ; thao thức ; thức dậy ; thức giấc ; thức rồi ; thức trắng ; thức tỉnh ; thức ; thức đấy ; ti ; ti ̉ nh ; tỉnh dậy ; tỉnh giấc rồi ; tỉnh giấc ; tỉnh lại ; tỉnh ngủ ; tỉnh rồi ; tỉnh thức ra ; tỉnh thức ; tỉnh táo ; tỉnh ; tống ; về nhà ; xin hãy chổi dậy ; đâu có thức ; đã dậy ; đã thức dậy ; động đậy gì cả ; ̀ nh dâ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
awake; arouse; awaken; come alive; wake; wake up; waken
|
stop sleeping
|
awake; alert; alive
|
mentally perceptive and responsive
|
May related with:
English | Vietnamese |
awake
|
* ngoại động từ, awoke; awoke, awoked
- đánh thức, làm thức dậy - [nghĩa bóng] làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra =to awake somebody to the sense of duty+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận - [nghĩa bóng] khêu gợi, gợi =to awake someone's interest+ gợi sự thích thú của ai * nội động từ - thức dậy - [nghĩa bóng] thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra =to awake to the responsibilities of one's new position+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình |
wide awake
|
* tính từ
- thức, tỉnh hẳn - [nghĩa bóng] tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng |
wide-awake
|
* danh từ
- mũ dạ mềm rộng vành |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources