Từ vựng tiếng Nhật trong nhà máy
10:35 - 23/01/2021 Lượt xem : 3040
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn 4. 足場 Ashiba Giàn giáo 5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống 6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy 7. ボルト Boruto Bu lông 8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền 9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) 10. 電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động 11. 電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện 12. 電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện 13. 電源 Dengen Nguồn điện 14. 電気ドリル Denki doriru Khoan điện 15. 胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ 16. 土台 Dodai Móng nhà 17. 土間 Doma Sàn đất 18. ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít 19. ドリル Doriru khoan , Mũi khoan, máy khoan, 20. 胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2 21. 現場 Genba công trường . Hiện trường nơi thực hiện công việc 22. 羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà 23. 羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông(của NB) 24. 測る Hakaru Đo đạc 25. 刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo 26. 鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên 27. 柱 Hashira Cột, trụ 28. 火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực 29. ほぞ Hozo Mộng gỗ 30 板目 Itame Mắt gỗ 31. 自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động 32. 丈 Jō Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m) 33. 上棟 Jōtō Xà nhà 34. 住宅 Jūtaku Nhà ở 35. 壁 Kabe Bức tường 36. 開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng 37. 欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu 38. 加工 Kakō 39. 囲い Kakoi Hàng rào, tường vây 40. 加工機 Kakōki Máy gia công 41. 框 Kamachi Khung (cửa chính, cửa sổ) 42. 鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề 43. 矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt 44. 金物 Kanamono Đồ kim loại 45. 金槌 Kanazuchi Cái búa 46. かんな Kanna Cái bào gỗ 47. 乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô 48. 間 Ken Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m) 49. 検査 Kensa Kiểm tra 50. 桁 Keta Xà gỗ 51. 削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt 52. 危険 Kiken Sự nguy hiểm 53. 木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ 54. 錐 Kiri Dụng cụ dùi 55. 切妻 Kirizuma Mái hiên 56. 切る Kiru Cắt gọt 57. 木裏 Kiura Mặt trong của gỗ 58. 勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng 59. 合板 Kōban Gỗ dán 60. 工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ 61. 木口 Koguchi Miệng gỗ 62. コンクリート Konkurīto Bê tông 63. コンパネ Konpane Cái compa 64. コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép 65. コンセント Konsento Ổ cắm 66. 腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng 67. 故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố 68. 構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) 69. 釘 Kugi Cái đinh 70. 窓台 Madodai Khung dưới cửa sổ 1 足場 giàn giáo 2 移動式クレーン Cần cẩu di động 3 延長コード dây nối thêm 4 おの rìu 5 金づち búa 6 かんな dụng cụ bào gỗ 7 空気ドリル khoan khí nén 8 くぎ đinh 9 くり抜き機 mạng 10 クレーン cần cẩu 11 化粧しっくい xi măng tô tường 12 けた sườn nhà 13 こて cái bay 14 コンクリート bê tông 15 材木 gỗ 16 C型クランプ C-loại kẹp 17 シャベル cái xẻng 18 スパナ cờ lê 19 断熱材 vật liệu cách nhiệt 20 チェーン dây xích, 21 つち búa bằng gỗ 22 つるはし cái cúp 23 電気ドリル Máy khoan điện 24 動力式サンダー máy chà nhám 25 ドライ壁 vách thạch cao 26 ドライバー Tu vít 27 ナット bù lông 28 のこぎり cưa tay 29 のみ cái đục 30 刃 gươm 31 パイプレンチ ống cờ lê 32 はしご thang 33 針金 dây kẻm 34 フック cái móc 35 プラスドライバー Vít ba ke 36 ブリキ sắt thiếc 37 ブルドーザー Xe ủi đất 38 ベニヤ板 gỗ dán 39 ペンキ sơn 40 ペンキはけ Cọ 41 ペンキローラー cây lăn sơn 42 ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước 43 ペンチ cái kìm 44 ボルト Cái then, cái chốt cửa 45 巻尺 thước dây 46 丸のこ máy cưa tròn 47 屋根板 tấm gỗ làm mái nhà 48 弓のこ Cưa sắt 49 レンガ gạch 50 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp |