Thuốc ngam tiếng anh là gì

Mới nhất Xem nhiều International
Giáo dụcHọc tiếng Anh
{{#is_first}}
{{#thumbnail_url}} {{/thumbnail_url}}
{{/is_first}} {{^is_first}}
{{/is_first}}

"Capsule" chỉ viên thuốc con nhộng, "lozenge" là viên ngậm còn "effervescent tablet" là viên sủi.

Quảng cáo

Quảng cáo

STT Từ vựng Nghĩa
solution thuốc dạng nước
2 oral rinse nước súc miệng
3 cough syrup siro ho
4 antiseptic thuốc khử trùng, sát trùng
5 lotion kem dưỡng da
6 decongestant spray thuốc xịt thông mũi
7 softgel viên nang mềm
8 blood máu
9 ointment thuốc mỡ bôi da
10 lozenge viên ngậm
11 powder thuốc dạng bột
12 eye drop thuốc nhỏ mắt
13 effervescent tablet viên sủi
14 tablet viên thuốc tròn
15 toothpaste kem đánh răng
16 aspirin thuốc aspirin [dùng để giảm đau, hạ sốt,
kháng viêm]
17 caplet viên thuốc dài, mảnh, tròn hai đầu
18 capsule viên con nhộng

Quảng cáo

Tag

1. Nếu cậu ngắm vào cả chiếc áo, cậu có thể trượt hai thước.

If you aim for his shirt, you might miss by 2 feet.

2. Khi các chiến hào sâu # thước từ pháo đài và trong tầm ngắm...... nó sẽ mang theo súng cối # inch, bắn nổ tường của ta...... và chôn ta cùng cát bụi

When those trenches are # yards from the fort and in range...... he' il bring in his #- inch mortars, lob explosive rounds over our walls...... and pound us to dust

3. Khi các chiến hào sâu 200 thước từ pháo đài và trong tầm ngắm nó sẽ mang theo súng cối 15 inch, bắn nổ tường của ta và chôn ta cùng cát bụi.

When those trenches are 200 yards from the fort and within range, he'll bring in his 15-inch mortars, lob explosive rounds over our walls and pound us to dust.

4. Mục tiêu đã vào tằm ngắm.

Target is in view.

5. Cô muốn đi ngắm lâu đài

Oh, would you like a tour?

6. Fred thích ngắm chim choi choi cát.

Fred loves to watch the sandpipers.

7. Tao đã thay kính ngắm, nhờ mày đấy.

I switched scopes, thanks to you.

8. ZF = Zielfernrohr ["kính thiên văn, kính ngắm"].

The ZF stands for Zielfernrohr ["Telescopic Sight"].

9. Đây là hình ảnh từ ống ngắm.

These are the views from their scopes.

10. Thì nó sẽ không dùng được kính ngắm đêm.

He won't be able to use his NOD.

11. Nếu nó có kính ngắm đêm thì sao?

Well, what if he has nods?

12. Đích ngắm rõ ràng như lòng bàn tay.

It's right in the line of fire.

13. Các vũ khí trang bị được ngắm bằng bộ ngắm quang học N-3B có trang bị cụm đầu A-1 cho phép ngắm cả súng và ném bom bằng cách thay đổi góc của kính phản xạ.

The machine guns were aimed using the electrically illuminated N-3B reflector sight fitted with an A-1 head assembly which allowed it to be used as a gun or bomb sight through varying the angle of the reflector glass.

14. Khuôn Vàng Thước Ngọc

The Golden Rule

15. Tức là chim thước.

Meaning: Bird.

16. Kính ngắm đêm chỉ hiệu quả trong bóng tối.

Night vision only works in darkness.

17. Còn thước tấc, quên!

"Uncut, Pure!

18. Lụa. 40 thước nữa.

Another 40 yards.

19. Anh thích chạy xe đạp trong rừng và ngắm chim.

He enjoys riding a bicycle in the forest and looking at birds.

20. Trầm ngâm một hồi, anh đáp: “Anh ngắm ‘cái xe đẩy’ ”.

After pausing a moment he replied: “Looking at the ‘go-cart.’”

21. Mấy anh làm gì vậy, dạo mát ngắm cảnh à?

What'd you guys do, take the scenic route?

22. Anh nheo mắt vào như là đang ngắm súng ấy.

You're squinting one eye as if you're taking aim with a gun.

23. Đặt & lại kích thước hình

Resize images

24. Cũng không ai ngắm mấy cái body đó như tôi đâu.

No, no one looks at any form as I do.

25. Kính ngắm 9Sh119 được gắn ơ bên trái [phía xạ thủ].

The 9Sh119 sight is fitted to the left side [from the gunner's POV].

Dịch Nghĩa ngam thuoc - ngâm thuốc Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề