Thế nào là hung dữ

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧ zɨʔɨ˧˥huŋ˧˥˧˩˨huŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥ ɟɨ̰˩˧huŋ˧˥ ɟɨ˧˩huŋ˧˥˧ ɟɨ̰˨˨

Tính từSửa đổi

hung dữ

  1. Sẵn sàng gây tai hoạ.