Solid nghĩa là gì
Show
Solid có nghĩa là (n) Rắn, đặc, dầy, cứng, đồng chất, phối theo 1 màu/ cỡ
(n) Rắn, đặc, dầy, cứng, đồng chất, phối theo 1 màu/ cỡ Tiếng Anh là gì?(n) Rắn, đặc, dầy, cứng, đồng chất, phối theo 1 màu/ cỡ Tiếng Anh có nghĩa là Solid. Ý nghĩa - Giải thíchSolid nghĩa là (n) Rắn, đặc, dầy, cứng, đồng chất, phối theo 1 màu/ cỡ. Đây là cách dùng Solid. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Solid là gì? (hay giải thích (n) Rắn, đặc, dầy, cứng, đồng chất, phối theo 1 màu/ cỡ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Solid là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Solid / (n) Rắn, đặc, dầy, cứng, đồng chất, phối theo 1 màu/ cỡ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thêm vào từ điển của tôi tính từ rắn, đặc solid bank of cloud đám mây dày đặc
a solid hour một giờ có chất lượng vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
a solid house nhà vững chắc
man of solid build người rắn chắc chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
to have solid grounds for supposing có cơ sở vững chắc để cho rằng
solid arguments những lý lẻ đanh thép thuần nhất, thống nhất
of solid silver toàn bằng bạc
a solid vore cuộc bỏ phiếu nhất trí
to go (be) solid for somebody nhất trí ủng hộ ai khối, có ba chiều, lập thể
solid geometry hình học lập thể (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
a solid dance band một đội múa cừ danh từ thể rắn; vật rắn; chất rắn thể khối phó từ nhất trí
to vote solid bầu nhất trí Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114 Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈsɑː.ləd] Tính từSửa đổisolid /ˈsɑː.ləd/
Danh từSửa đổisolid /ˈsɑː.ləd/
Phó từSửa đổisolid /ˈsɑː.ləd/
Tham khảoSửa đổi
|