Sinh tố tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng chủ đề đồ uống tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Sau đây, VUS sẽ chia sẻ với bạn trọn bộ từ vựng các loại nước uống bằng tiếng Anh kèm phiên âm thông dụng nhất. Show
Từ vựng tiếng Anh về đồ uốngĐể bạn đọc tiện theo dõi và ghi nhớ, VUS sẽ liệt kê tên các loại nước uống bằng tiếng Anh theo từng nhóm đặc trưng riêng. Khám phá ngay từ vựng các loại đồ uống bằng tiếng Anh thông dụng ngay sau đây nhé. Đồ uống tiếng Anh – Các loại đồ uống có cồnMỗi loại rượu, bia đều có nồng độ cồn, phương pháp sản xuất nhất định. Dưới đây là một số từ vựng về các loại đồ uống có cồn phổ biến. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Alcoholic drink/ˌælkəˈhɒlɪk drɪŋk/Đồ uống có cồn2 Ale/eɪl/Bia tươi (ủ bằng phương pháp lên men ấm)3 Aperitif/əˌperəˈtiːf/Rượu khai vị4 Beer/bɪə(r)/Bia5 Brandy/ˈbrændi/Rượu Brandy (loại rượu mạnh có nồng độ cồn từ 35 – 60%)6 Champagne/ʃæmˈpeɪn/Sâm panh7 Cider/saɪdə(r)/Rượu táo8 Cocktail/ˈkɒkteɪl/Đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả9 Gin/dʒɪn/Rượu gin (loại rượu mạnh được chưng cất từ nguyên liệu như lúa mạch hoặc khoai tây lên men)10 Lager/ˈlɑːɡə(r)/Bia Lager (loại bia được lên men ở nhiệt độ thấp)11 Lime cordial/laɪm ˈkɔːdiəl/Rượu chanh12 Liqueur/lɪˈkjʊə(r)/Rượu mùi / Rượu hương13 Martini/mɑːˈtiːni/Rượu Martini (món cocktail được pha chế từ rượu gin và vermouth)14 Red wine/red waɪn/Rượu vang đỏ15 Rosé (wine)/rəʊz/Rượu vang màu phớt hồng16 Rum/rʌm/Rượu rum (đồ uống có cồn, được làm từ mía)17 Shandy/ˈʃændi/Bia pha nước chanh18 Sparkling wine/spɑːklɪŋ waɪn/Vang sủi, rượu vang sủi tăm/sủi bọt hay vang có gas19 Vodka/ˈvɒdkə/Rượu vodka (đồ uống có cồn được chưng cất có nguồn gốc từ Ba Lan và Nga)20 Whisky/ˈwɪski/Rượu Whisky (loại rượu có nồng độ cồn mạnh, có nguồn gốc từ Scotland từ thế kỷ 17)21 White wine/waɪt waɪn/Rượu vang trắng22 Wine/waɪn/Rượu vang Đồ uống tiếng Anh – Các loại cà phêSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Americano/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/Cà phê pha loãng với nước được biến tấu từ espresso có vị đắng nhẹ, nhạt và loãng nên rất dễ uống2 Black coffee/blæk ˈkɒfi/Cà phê đen3 Cappuccino/ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/Một loại cà phê Ý truyền thống gồm espresso, sữa nóng và lớp bọt sữa ở trên cùng với tỉ lệ bằng nhau4 Coffee/ˈkɒfi/Cà phê nói chung5 Decaf coffee/ˈdiːkæf ˈkɒfi/Cà phê đã loại bỏ ít nhất 97% lượng caffeine trước khi rang và nghiền6 Egg coffee/eɡ ˈkɒfi/Cà phê trứng7 Espresso/eˈspresəʊ/Cà phê được pha bằng máy, sử dụng nước nóng nén bởi áp suất cao qua lớp bột cà phê được xay mịn8 Instant coffee/ˈɪnstənt ˈkɒfi/Cà phê hòa tan9 Latte/lɑːteɪ/Thức uống có nguồn gốc từ Ý bao gồm các nguyên liệu chính là cà phê và sữa được đánh đều lên10 Macchiato/ˌmækiˈɑːtəʊ/Tên gọi của một loại cà phê Ý, gồm có cà phê espresso và lớp sữa phía trên được tạo bọt11 Mocha/ˈmɒkə/Cà phê được tạo nên từ Espresso và nữa nóng, thêm mùi vị chocolate12 Phin coffee/ˈkɒfi/Cà phê phin13 Weasel coffee/ˈwiːzl ˈkɒfi/Cà phê chồn14 White coffee/waɪt ˈkɒfi/Cà phê trắng (bạc xỉu) Trọn bộ từ vựng đồ uống tiếng Anh kèm phiên âm đầy đủ nhấtĐồ uống tiếng Anh – Từ vựng về tràSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Black tea/blæk tiː/Trà đen2 Earl Grey tea/ɜːl ɡreɪ tiː/Trà Bá Tước3 Fruit tea/fruːt tiː/Trà hoa quả4 Green tea/ɡriːn tiː/Trà xanh5 Herbal tea/ˈhɜːbl tiː/Trà thảo mộc6 Iced tea/aist ti:/Trà đá7 Milk tea/mɪlk tiː/Trà sữa8 Oolong tea/ˈulɔŋ ti/Trà Ô Long9 Tea/tiː/Trà nói chung10 White tea/wait ti:/Trà trắng11 Yellow tea/ˈjɛloʊ ti/Trà vàng Ngoài các loại trà bằng tiếng Anh đã nêu, trà sữa là loại đồ uống được giới trẻ đặc biệt yêu thích. Nếu là tín đồ của loại trà này, bạn không thể bỏ qua các từ vựng sau: STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Black sugar bubble milk tea/blæk ˈʃʊɡər ˈbʌbl mɪlk tiː/Sữa tươi trân châu đường đen2 Blueberry milk tea/ˈbluːbɛri mɪlk tiː/Trà sữa việt quất3 Bubble milk tea/ˈbʌbl mɪlk tiː/Trà sữa trân châu4 Caramel milk tea/ˈkærəməl mɪlk tiː/Trà sữa caramen5 Chocolate milk tea/ˈtʃɒklət mɪlk tiː/Trà sữa sô cô la6 Honey milk tea/ˈhʌni mɪlk tiː/Trà sữa mật ong7 Jasmine milk tea/ˈdʒæsmɪn mɪlk tiː/Trà sữa hoa nhài8 Kiwi milk tea/ˈkiːwi mɪlk tiː/Trà sữa kiwi9 Lychee milk tea/ˈlaɪtʃi mɪlk tiː/Trà sữa vải10 Mango milk tea/ˈmæŋɡoʊ mɪlk tiː/Trà sữa xoài11 Matcha milk tea/ˈmætʃə mɪlk tiː/Trà sữa trà xanh12 Milk tea/mɪlk tiː/Trà sữa thông thường13 Mint milk tea/mɪnt mɪlk tiː/Trà sữa bạc hà14 Peach milk tea/piːtʃ mɪlk tiː/Trà sữa đào15 Thai green tea milk tea/taɪ ɡriːn tiː mɪlk tiː/Trà sữa Thái xanh Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Đồ uống tiếng Anh – Các loại sinh tố, nước épCác loại sinh tố hay nước ép đã không còn xa lạ gì với chúng ta. Cùng nhau tìm hiểu vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến loại đồ uống này nhé. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Fruit juice/fruːt dʒuːs/Nước trái cây2 Juice/dʒuːs/Nước ép3 Smoothies/ˈsmuːðiz/Sinh tố4 Lemonade/ˌleməˈneɪd/Nước chanh5 Pineapple juice/ˈpaɪnæpl dʒuːs/Nước ép dứa6 Peach juice/piːtʃ dʒuːs/Nước ép đào7 Orange juice/ˈɔrɪndʒ dʒuːs/Nước cam8 Coconut juice/ˈkoʊkəˌnʌt dʒuːs/Nước dừa9 Watermelon juice/ˈwɔːtərmelən dʒuːs/Nước ép dưa hấu10 Passion fruit smoothie/ˈpæʃən fruːt ˈsmuːði/Sinh tố chanh leo11 Strawberry smoothie/ˈstrɔːbəri ˈsmuːðiz/Sinh tố dâu tây12 Avocado smoothie/ˌævəˈkɑːdoʊ ˈsmuːði/Sinh tố bơ13 Sapodilla smoothie/ˌsæpəˈdɪlə ˈsmuːði/Sinh tố sapoche14 Custard-apple smoothie/ˈkʌstərd ˈæpəl ˈsmuːði/Sinh tố mãng cầu15 Mango smoothie/ˈmæŋɡoʊ ˈsmuːði/Sinh tố xoài Trọn bộ từ vựng đồ uống tiếng Anh kèm phiên âm đầy đủ nhấtTừ vựng tiếng Anh về các đồ uống khácDưới đây là bảng với các từ vựng về đồ uống và các loại nước uống khác, kèm phiên âm và nghĩa tương ứng: STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Beverages/ˈbɛvrɪʤɪz/Đồ uống (nói chung)2 Coconut milk/koʊkəˌnʌt mɪlk/Sữa dừa hay nước cốt dừa3 Milk/mɪlk/Sữa4 Milkshake/ˈmɪlkʃeɪk/Sữa lắc5 Mineral water/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/Nước khoáng6 Oat milk/oʊt mɪlk/Sữa yến mạch7 Raw milk/rɑ mɪlk/Sữa tươi8 Rice milk/raɪs mɪlk/Sữa gạo9 Skim milk/skɪm mɪlk/Sữa tách béo10 Soft drink/sɒft drɪŋk/Nước ngọt có ga11 Sparkling water/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/Nước khoáng có ga12 Still water/stil ˈwɔːtə(r)/Nước không có ga13 Sugar-cane juice/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/Nước mía14 Water/ˈwɔːtər/Nước15 Yogurt/joʊ.ɡɚt/Sữa chua Các tính từ miêu tả mùi vị của đồ uốngSau đây là một số tính từ miêu tả đồ uống bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo. STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Acerbity/əˈsɜːbɪti/Vị chua chát2 Acrid/ˈækrɪd/Hăng, chát cay3 Bitter/ˈbɪtər/Đắng4 Bittersweet/ˌbɪtərˈswiːt/Vừa ngọt vừa đắng5 Bland/blænd/Nhạt nhẽo6 Cheesy/ˈtʃiːzi/Béo vị phô mai7 Harsh/hɑːrʃ/Vị chát của trà8 Highly-seasoned/ˌhaɪliˈsiːzənd/Đậm vị9 Honeyed sugary/ˈhʌnid ˈʃʊɡəri/Ngọt vị mật ong10 Hot/hɒt/Nóng; cay nồng11 Insipid/ɪnˈsɪpɪd/Nhạt12 Luscious/ˈlʌʃəs/Ngon ngọt13 Mild sweet/maɪld swiːt/Ngọt thanh14 Minty/ˈmɪnti/Vị bạc hà15 Savoury/ˈseɪvəri/Ngon 16 Sickly/ˈsɪkli/Tanh (mùi)17 Sour/ˈsaʊər/Chua; ôi; thiu18 Spicy/ˈspaɪsi/Cay19 Stinging/ˈstɪŋɪŋ/Chua cay20 Sugary/ˈʃʊɡəri/Nhiều đường, ngọt21 Sweet/swiːt/Ngọt22 Sweet-and-sour/ˌswiːt ən ˈsaʊər/Chua ngọt Trọn bộ từ vựng đồ uống tiếng Anh kèm phiên âm đầy đủ nhấtMẫu câu giao tiếp tiếng Anh có sử dụng từ vựng về đồ uốngMẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên phục vụ
Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng
Hội thoại giao tiếp về đồ uốngNhung: Hello, what do you like to drink? (Xin chào, bạn muốn uống gì?) Linh: Excuse me, may I have the menu? (Xin lỗi, cho tôi xin thực đơn được không?) Nhung: Here you go. (Của bạn đây) Linh: Please make me a milk tea. (Vui lòng cho tôi 1 ly trà sữa) Nhung: What kind of drink are you looking for? (Bạn muốn dùng loại nào?) Linh: I’m not sure which one is best for me. Could you please introduce me? (Tôi không chắc loại nào phù hợp với tôi. Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không?) Nhung: You might also try Black sugar bubble milk tea. This drink is the perfect combination of unsweetened fresh milk and black sugar pearls. The gentle, cool flavor of fresh milk blends with supple, sweet tapioca pearls. (Bạn có thể thử sữa tươi trân châu đường đen. Món này là sự kết hợp hoàn hảo giữa sữa tươi không đường và trân châu đường đen. Hương vị thanh mát nhẹ nhàng của sữa tươi hòa quyện với trân châu dẻo, dai, ngọt ngào.) Linh: That sounds fascinating. So I’ll give it a shot. (Nghe có vẻ hấp dẫn. Vậy thì tôi sẽ thử) Nhung: Yes. So, what else do you want to use? (Vâng. Vậy bạn còn muốn dùng gì nữa không?) Linh: No, I’ll call you later if I have something to say. (Không, nếu có gì tôi sẽ gọi sau) Trọn bộ từ vựng đồ uống tiếng Anh kèm phiên âm đầy đủ nhấtKhóa học iTalk – Chuẩn phát âm, giao tiếp lưu loát và chính xácHọc tiếng Anh giao tiếp không chỉ mở ra nhiều cơ hội mới mà còn là cầu nối để bạn hội nhập với quốc tế và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Khóa học iTalk tại VUS được thiết kế với lộ trình học toàn diện, đa dạng chủ đề học, linh hoạt về thời khóa biểu sẽ giúp bạn cải thiện việc học ngoại ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge, học viên được tiếp cận hơn hơn 365+ chủ đề giao tiếp, trong đó có cả chủ điểm và giáo trình tiếng Anh được cập nhập liên tục. Trọn bộ từ vựng đồ uống tiếng Anh kèm phiên âm đầy đủ nhấtKhóa học iTalk được chia theo 4 level đạt chuẩn CambridgeKhoá học được chia làm 4 level (Mỗi level gồm 60 bài học).
Sau khi hoàn thành 60 bài học, học viên được kiểm tra lộ trình với bài kiểm tra định kỳ, dễ dàng theo dõi được tiến độ tiến bộ trong suốt quá trình học. 4 level chính sẽ giúp bạn mau chóng chinh phục mục tiêu trôi chảy tiếng Anh, cải thiện khả năng giao tiếp từ những bước cơ bản nhất.
Chu trình học tập tối giản và tối ưu cho người bận rộniTalk tập trung vào cách học đơn giản, giúp người đi làm/sinh viên bận rộn ghi nhớ kiến thức, chủ động làm chủ quá trình học với 3 bước khơi mở 3Ps:
Với tỉ lệ thời gian lớp học 10 phút – 90 phút – 10 phút, học viên được hệ thống hóa kiến thức qua đầy đủ các hoạt động Thu nạp – Luyện tập – Củng cố kiến thức khoa học vô cùng chặt chẽ.
VUS – Hành trình gần 30 năm thành lập và phát triểnAnh Văn Hội Việt Mỹ VUS là đơn vị duy nhất tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được vinh dự đạt danh hiệu cao nhất “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge.
Trên đây là tổng hợp tên các loại đồ uống tiếng Anh thông dụng cùng với các mẫu câu và đoạn hội thoại đi kèm. Hy vọng với những từ vựng bên trên, bạn có thể thoải mái gọi các loại đồ uống khi khám phá những loại thức uống từ nhiều quốc gia trên thế giới. |