Queo quẹo nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛw˧˧kwɛw˧˥wɛw˧˧
kwɛw˧˥kwɛw˧˥˧

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 跳: khoèn, xiêu, khểu, khiêu, quèo, xeo, xệu, queo, đào, xiếu, khêu

Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • quéo
  • quẹo

Tính từSửa đổi

queo

  1. Hơi cong. Thân cây queo lại.
  2. Trgt.
  3. Nói nằm co. Nằm.Một chỗ.
  4. Sai lệch. Bẻ queo câu chuyện.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Chủ Đề