Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
kwɛw˧˧ | kwɛw˧˥ | wɛw˧˧ |
kwɛw˧˥ | kwɛw˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 跳: khoèn, xiêu, khểu, khiêu, quèo, xeo, xệu, queo, đào, xiếu, khêu
Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- quéo
- quẹo
Tính từSửa đổi
queo
- Hơi cong. Thân cây queo lại.
- Trgt.
- Nói nằm co. Nằm.Một chỗ.
- Sai lệch. Bẻ queo câu chuyện.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]