Đi một mình tiếng Anh là gì

Du lịch một mình là một điều tuyệt vời, ẩn chứa nhiều điều bất ngờ vàthú vị.

Một số từ vựng liên quan đến du lịch một mình:

Experience /ɪkˈspɪərɪəns/: Kinh nghiệm.

Leisure time /ˈlɛʒə tʌɪm/: Thời gian rảnh.

Sightseeing /ˈsʌɪtsiːɪŋ/: Chuyếntham quan.

Obtain /əbˈteɪn/: Đạt được.

Backpack /ˈbakpak/: Balo.

Pickpocket /ˈpɪkpɒkɪt/: Kẻ móc túi.

Operator /ˈɒpəreɪtər/: Người vận hành.

Budget /ˈbʌdʒɪt/: Rẻ.

Airline schedule/ˈeəlaɪnˈʃedjuːl/: Lịch bay.

Baggage allowance/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Lượng hành lý cho phép.

Check-in /tʃek  ɪn/:Thủ tục vào cửa.

Low Season/ləʊˈsiːzn/:Mùa ít khách.

Một số mẫu câu liên quan đến du lịch một mình:

Do you like to travel alone?

Bạn có thích đi du lịch một mình không?

Id like to reserve two seats to Da lat.

Tôi muốn đặt hai ghế đi Đà Lạt.

Will that be one way or round trip?

Đó là chuyến đi một chiều hay khứ hồi vậy?

Fasten your seat belt.

Hãy thắt dây an toàn của bạn.

I have a connecting flight.

Tôi có một chuyến bay quá cảnh.

Do you like to travel?

Bạn thích đi du lịch chứ?

What kind of places have you visited in your life?

Bạn đã đi du lịch ở những nơi nào rồi?

People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?

Mọi người đôi khi nói rằng bay là hình thức du lịch hấp dẫn nhất. Bạn đồng ý chứ.

Bài viết du lịch một mình tiếng Anh là gìđược tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Chủ Đề