Từ: bun /bʌn/
danh từ
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
búi tóc nhỏ
chú thỏ; chú sóc [nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi]
Cụm từ/thành ngữ
to have [get] a bun on
ngà ngà say
to take the bun
[thông tục] chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
Từ gần giống bunk bunch bunny abundance bundle