Double là gì trong Tiếng Anh

Thông tin thuật ngữ double tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

double
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ double

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

double tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ double trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ double tiếng Anh nghĩa là gì.

double /'dʌbl/






















































double
- [máy tính] đôi, ghép

Thuật ngữ liên quan tới double

  • parascience tiếng Anh là gì?
  • adust tiếng Anh là gì?
  • polemizing tiếng Anh là gì?
  • lust tiếng Anh là gì?
  • spurs tiếng Anh là gì?
  • macrophage tiếng Anh là gì?
  • ternate tiếng Anh là gì?
  • irreclaimable tiếng Anh là gì?
  • toiling tiếng Anh là gì?
  • emitter-coupled transistor logic tiếng Anh là gì?
  • antipasti tiếng Anh là gì?
  • swimming-bladder tiếng Anh là gì?
  • undiminished tiếng Anh là gì?
  • chickabiddy tiếng Anh là gì?
  • idiocrasies tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của double trong tiếng Anh

double có nghĩa là: double /'dʌbl/*  tính từ- đôi, hai, kép=double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị=double bed+ giường đôi=double note+ [âm nhạc] nốt đôi- gập đôi- nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái=to play a double game+ [thể dục,thể thao] đấu một trận kép [quần vợt, bóng bàn]; chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái- gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi=double ale+ xuất bia đôi- [thực vật học] kép [hoa]*  danh từ- cái gấp đôi, lượng gấp đôi- bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt [cái khác]; người giống hệt [người khác]- [thể dục,thể thao] trận đánh đôi [bóng bàn, quần vợt]=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ- [sân khấu] người đóng thay thế [một vai]- bóng ma, hồn [người chết hiện hình]- sự chạy ngoặt thình lình [thú bị săn đuổi]; khúc ngoặt đột ngột [của dòng sông]- [quân sự],  [thể dục,thể thao] bước chạy đều=to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều*  phó từ- đôi, gấp đôi, gấp hai=to ride double+ cưỡi ngựa hai người [chung một ngựa]=to see double+ nhìn hoá hai=to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì- gập đôi, còng gập lại=bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác*  ngoại động từ- làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi=to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai=to double the work+ làm gấp đôi công việc- [[thường] + up] gập đôi=to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi- xếp [một hành khách...] vào cùng phòng với một người khác- [âm nhạc] tăng đôi- [sân khấu]; [điện ảnh] đóng thay thế=to double a part+ đóng thay thế một vai=to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim- nắm chặt [nắm tay]=to double one's fist+ nắm chặt tay- [hàng hải] đi quanh [mũi biển]*  nội động từ- gấp đôi, tăng gấp đôi- [[thường] + up] bị gập đôi [tờ giấy...]; gập người làm đôi=to double up with pain+ đau gập người lại- rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo [trong khi chạy trốn...]- [quân sự]; [thể dục,thể thao] đi bước rào, chạy bước chạy đềudouble- [máy tính] đôi, ghép

Đây là cách dùng double tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ double tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh










































Chủ Đề