Ý nghĩa của từ khóa: favorite
English | Vietnamese |
favorite
|
* tính từ
- được mến chuộng, được ưa thích =one's favourite author+ tác giả mình ưa thích =a favourite book+ sách thích đọc * danh từ - người được ưa chuộng; vật được ưa thích - [thể dục,thể thao] [the favourite] người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật [ngựa, chó...] dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng - sủng thần; ái thiếp, quý phi |
English | Vietnamese |
favorite
|
bài hát ưa thích ; bạn thân mến ; bản nhạc ưa thích ; ch nhâ ; cung phi ; cuốn yêu thích ; công thức ưa thích ; cưng nhất ; cưng ; em thích ; khoái khẩu của ; khoái nhất ; khoái ; khóe ; kính mến ; loại yêu thích ; làm ưa chuộng ; mà anh thích ; mà bạn yêu mến ; mà bạn yêu thích ; mình yêu mến ; món khoái khẩu ; món yêu thích ; món ăn ưa thích ; món ưa thích ; mẫu yêu thích nào không ; mẫu yêu thích nào ; ngon nhất ; ngon ; nhất ; nhất đây ; nhỏ ; niềm vui ; niềm yêu thích ; nào yêu thích ; nơi ưa thích ; phi ; phim yêu thích ; quý mến ; rong yêu thích ; rất thích ; sóc ưa thích nhất của ; sở thích ; thân thiết nhất ; thích của ; thích loại ; thích nhất là ; thích nhất ; thích thú nhất ; thích ; thích đây ; thú vui ; thú vị nhất ; thương ; tiềm năng ; vật ưa thích ; yêu của ; yêu mến nhất ; yêu mến ; yêu quý ; yêu thi ́ ch nhâ ; yêu thi ́ ch nhâ ́ ; yêu thi ́ ch ; yêu thích của ; yêu thích nhất ; yêu thích nữa ; yêu thích ; yêu ; được yêu thích nhất ; được yêu thích ; đẹp nhất ; ưa chuộng ; ưa mà ; ưa thi ́ ch ; ưa thích của ; ưa thích nhất ; ưa thích ; ưa ;
|
favorite
|
biệt yêu thích ; biệt ; bài hát ưa thích nhất ; bài hát ưa thích ; bạn thân mến ; bản nhạc ưa thích ; ch nhâ ; ch ; cung phi ; cuốn yêu thích ; công thức ưa thích ; cưng nhất ; cưng ; em thích ; khoái nhất ; khoái ; khóe ; kính mến ; loại yêu thích ; làm ưa chuộng ; mà anh thích ; mà bạn yêu mến ; mà bạn yêu thích ; mình yêu mến ; món khoái khẩu ; món ăn ưa thích ; món ưa thích ; mẫu yêu thích nào không ; mẫu yêu thích nào ; mến ; ngon nhất ; ngon ; nhất ; nhất đây ; niềm vui ; niềm yêu thích ; nào yêu thích ; nào đó thú ; nơi ưa thích ; phi ; phim yêu thích ; quý mến ; rong yêu thích ; rất thích ; sóc ưa thích nhất của ; sở thích ; thân thiết nhất ; thích của ; thích loại ; thích nhất là ; thích nhất ; thích thú nhất ; thích ; thích đây ; thú vui ; thú vị liên ; thú vị nhất ; thú ; thương ; tiềm năng ; vật ưa thích ; yêu của ; yêu mến nhất ; yêu mến ; yêu quý ; yêu thi ; yêu thi ́ ch ; yêu thi ́ ; yêu thích của ; yêu thích nhất ; yêu thích nữa ; yêu thích ; yêu ; đó thú ; đĩa hát yêu thích nhất ; được yêu thích nhất ; được yêu thích ; đắc ; đẹp nhất ; ưa chuộng ; ưa mà ; ưa thi ́ ch ; ưa thích của ; ưa thích nhất ; ưa thích ; ưa ; ́ ch ;
|
English | English |
favorite; favourite
|
something regarded with special favor or liking
|
favorite; darling; dearie; deary; ducky; favourite; pet
|
a special loved one
|
favorite; favourite; front-runner
|
a competitor thought likely to win
|
favorite; best-loved; favored; favourite; pet; preferent; preferred
|
preferred above all others and treated with partiality
|
English | Vietnamese |
favorite
|
* tính từ
- được mến chuộng, được ưa thích =one's favourite author+ tác giả mình ưa thích =a favourite book+ sách thích đọc * danh từ - người được ưa chuộng; vật được ưa thích - [thể dục,thể thao] [the favourite] người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật [ngựa, chó...] dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng - sủng thần; ái thiếp, quý phi |
favoritism
|
* danh từ
- sự thiên vị |