Nói là gì trong tiếng anh

Khi viết luận tiếng Anh chúng ta không thể chỉ sử dụng những từ ngữ phổ biến, lặp đi lặp lại nhiều mà cần sử dụng những từ ngữ mới lạ và chưa được sử dụng trước đó. Để phục vụ cho điều đó nên hôm nay Studytienganh.vn mang lại cho các bạn từ mới dùng để nối các câu đồng nghĩa trong bài “ nói cách khác” trong tiếng Anh là gì? Và bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những từ và cụm từ để nối các câu trong tiếng Anh. Hãy kéo xuống bên dưới để theo dõi bài viết này của chúng mình nhé!

Bài viết này gồm 4 phần :

  • Phần 1: Nói cách khác trong tiếng Anh là gì? 
  • Phần 2:Những cách khác để nói “ In other words”
  •  Phần 3: Các từ , cụm từ nối trong tiếng Anh
  • Phần 4:  Ví dụ về “ nói cách khác” trong tiếng anh

1. “ Nói cách khác” trong tiếng Anh là gì?

Chúng ta thường sử dụng “ nói cách khác” để nói cho 1 từ hoặc 1 câu nào đó có nghĩa tương đương hoặc muốn giải thích 1 điều gì đó hoặc giải thích 1 câu hoặc từ để nó có nghĩa rõ ràng hơn. Nó được dùng để diễn tả một cách rõ ràng quan điểm của bản thân. 

Tiếng việt: nói cách khác

Tiếng anh: In other words

[ Hình ảnh ví dụ về In other words] 

2. Những cách khác để nói “ In other words”

[ Hình ảnh về In other words - Nói cách khác] 

  • To put it simply,... :  Nói một cách đơn giản là…
  • What I mean is…:  Ý của tôi là…
  • That is to say…:   Điều đó có nghĩa là…
  • What I’m trying to say is…:  Cái mà tôi đang muốn nói là….
  • Basically,…:  Về cơ bản thì…
  • To clarify,… : Để rõ ràng…
  • Simply put,… : Đơn giản chỉ là….
  • Namely… : Cụ thể là…
  • Put differently… : Để khác đi…
  • In other quarters… : Ở khía cạnh khác
  • Otherwise speaking…: Nói cách khác….
  • Put another way…: Để theo cách khác
  • Put it differently…: Đặt nó theo cách khác…
  • Put the matter another way…: Đặt vấn đề theo cách khác….
  • Said differently… : Nói cách khác…

3. Những cụm từ, từ nối trong tiếng Anh

 

  •  and : và
  • first, second, third… :thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
  • also : cũng
  • besides :ngoài ra
  • furthermore :xa hơn nữa
  • in addition thêm vào đó
  • to begin with, next, finally: bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là
  • in the first place, in the second place, in the third place : ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba
  • moreover : thêm vào đó
  •  Accordingly : Theo như
  • for this reason : Vì lý do này nên
  •  consequently : Do đó
  • and so : và vì thế
  • then : Sau đó
  • as a result : Kết quả là
  •  hence, so, therefore, thus : Vì vậy
  • but, yet : nhưng
  • instead : Thay vì
  • however, nevertheless : tuy nhiên
  •  still:  vẫn
  • in contrast, on the contrary : Đối lập với
  • on the other hand : Mặt khác

4. Ví dụ về “ In other words”

 

[ Hình ảnh về “ nói cách khác - In other words ] 

  • She did it suspiciously – in other words, she was dishonest 
  • Cô ta đã làm việc đó một cách đáng nghi – nói cách khác, cô ta đã không trung thực
  •  
  • In other words, what these females are doing is they're laying 70 percent of their eggs in the medicinal milkweed.
  • Nói một cách khác, những con bướm cái đã đẻ 70% trứng trên các loài cây thuốc.
  •  
  • Mobile library services have been reorganized - in other words, visiting fewer locations.
  • Các dịch vụ thư viện di động đã được tổ chức lại – nói cách khác, họ đến thăm ít địa điểm hơn. 
  •  
  • In other words, Dong-hae did that to that girl.
  • Nói 1 cách khác, Donghae đã làm điều đó với cô gái ấy
  •  
  • She got 10 points in her test, in other words she was the one with the highest score in her class
  • Cô ấy được 10 điểm trong bài kiểm tra, nói cách khác cô ấy là người điểm cao nhất lớp
  •  

Trên đây là tất cả những kiến thức về “nói cách khác - in other words”. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và đầy hiệu quả.

Bạn có biết rằng thay vì nói “No”, có rất nhiều cách linh hoạt để phản đối, từ chối phù hợp với từng ngữ cảnh.

Nhiều khi, từ “No” không phản ánh được hết những gì bạn muốn thể hiện khi phản đối hoặc từ chối ai đó. Sau đây là 29 cách mà bạn có thể dùng:

1. No

Hãy bắt đầu bằng cách đơn giản nhất. Bạn có thể nói “Không” bất cứ khi nào muốn từ chối hay phản đối. Tuy nhiên, sắc thái mà nó tạo ra không có gì đặc biệt.

2. Uh-uh

Từ “uh-uh” được người bản ngữ dùng khi thể hiện thái độ không đồng tình. Từ này xuất hiện trong văn viết lần đầu tiên vào những năm 1920.

3. Nix

Vốn là một từ lóng cổ có từ thời Victoria, “nix” có họ hàng với từ “nix” trong tiếng Đức, vốn là cách viết tắt của “nichts” nghĩa là “không gì cả”. Từ này được dùng khi ai đó muốn từ chối điều gì đó. Ví dụ:

– I owe you some money.

– Nix, nix!

4. Nixie / nixy / nixey

Không có gì lạ khi xuất hiện thêm những từ gần giống “nix” và thêm hậu tố “y”, “ie” như “nixie”, “nixy”, “nixey”, như cách người bản ngữ thêm hậu tố vào tên vật nuôi hay từ ngữ mang tính giảm nhẹ. Những từ này khiến “nix” trở nên nhẹ nhàng hơn.

5. Nope

Đây là từ suồng sã của “No”. Từ “nope” được dùng như là “no” lần đầu tiên vào thế kỷ 17, và sự phản đối này mang sắc thái độc đoán. “Nope” được dùng như “no” cùng lúc với “yep” được dùng như “yes”.

6. Nay

Dạng từ này được dùng nhiều hơn ở miền Bắc nước Anh, là từ vay mượn từ vùng Scandinavi [nei]. Ví dụ:

– “Nay, I must not think thus”.

– “The cabinet sits to give the final yea or nay to policies”

7. Nah

Đây cũng là cách nói suồng sã của “no”. “Nah” được dùng nhiều ở miền nam nước Anh.

8. No way

“Không đời nào”, cụm này đã được dùng từ khoảng thế kỷ thứ 18 khi ai đó muốn biểu thị sự phản đối, không đồng ý.

9. No way, José

Ngày nay, nhiều người ở Mỹ vẫn nói “No way, Jose” khi phản đối mà chính họ cũng không hiểu tại sao phải thêm từ “Jose” vào để tăng trọng lượng của câu. Cụm từ này xuất hiện từ khoảng những năm 1970.

10. Negative

Trong môi trường quân đội, từ “negative” có thể được dùng thay vì “no”, còn “affirmative” dùng thay cho “yes”. Có thể do khi liên lạc bằng vô tuyến, hai từ này nghe rõ ràng hơn là “yes” hay “no”. Ví dụ:

– Any snags, Captain?

– Negative, she’s running like clockwork.

11. Veto

“Veto” là một từ có nguồn gốc Latinh. Trong tiếng Anh, hiện có nhiều từ Latinh được sử dụng một cách rộng rãi như “et cetera” [vân vân] , “ad hoc” [đặc biệt] hay “per se” [thuộc bản chất]. Từ “veto” dịch một cách chính thống là “tôi ngăn cấm”. Ngày nay trong tiếng Anh, từ này được dùng để thể hiện thái độ không đồng tình với sắc thái của kẻ bề trên hoặc khi đóng dấu từ chối.

12. Out of the question

Nghĩa gốc của cụm này là “bên cạnh vấn đề chính, không liên quan đến vấn đề đang được bàn bạc”. Sau đó, dần dần cụm này được dùng khi ai đó muốn phản đối, không đồng tình.

13. No siree

Từ “siree” có thể bắt nguồn từ “sir”, do đó “No sirre” có thể tương tự như “No sir”. Tuy nhiên, trái ngược với vẻ trịnh trọng của “No sir”, cụm “No sirre” được dùng với một người đàn ông hoặc một cậu bé với sắc thái không tôn trọng hoặc dành cho kẻ bề dưới.

14. For foul nor fair

Cụm từ này không hay được dùng nhưng cũng là một cách tốt để nhấn mạnh cái gì sẽ không bao giờ xảy ra.

15. Not on your life

Cách diễn đạt này cho thấy bạn lưỡng lự trước một lời yêu cầu. “Not on your life” nghĩa là ngay cả khi người yêu cầu đang gặp tình huống khẩn cấp, nguy hiểm, bạn vẫn từ chối.

16. Not on your Nelly

Đây là một cách nói không của người Anh. Từ “nelly” vần với “smelly”, ám chỉ “smelly breath” và “breath” dẫn đến nghĩa “thở để tồn tại”. Tóm lại, người khu đông London dùng cụm này không khác gì “not in your life”. Ví dụ:

Martin: Will you stroke my furry badger?

Jon: Not on your nelly!

17. Not on your tintype

“Tintype” là loại ảnh in trên tấm thiếc. Không rõ tại sao người ta dùng “not on your tintype” để với nghĩa “no way”. Một trong những tác phẩm xuất hiện cụm từ này với nghĩa “không đời nào” là cuốn sách tự truyện mang tên “Over the top” của tác giả Arthur Guy Empey từ năm 1917. Đoạn chứa cụm từ như sau:

– He got out an enlistment blank, and placing his finger on a blank line said, “Sign here”. I answered, “Not on your tintype.” “I beg your pardon?” Then I explained to him that I would not sign it without first reading it

18. Not for all the tea in China

Người Anh nghiện trà nhất nhì thế giới, nhưng câu từ chối này không sinh ra ở Anh mà có nguồn gốc Australia, theo từ điển Oxford. Nó có nghĩa là “từ chối với bất cứ giá nào, có đánh đổi bằng tất cả trà ở Trung Quốc cũng không”. Ví dụ:

– I wouldn’t give up my car, not for all the tea in China.

19. Not in a million years

Nếu nói không bằng tất cả trà ở Trung Quốc vẫn chưa đủ độ nhấn mạnh, người ta có thể dùng câu “not in a million years” – “một triệu năm cũng không”.

20. Under no circumstances

Để tránh mọi sự nghi ngờ về lời nói không, một người có thể nhấn mạnh rằng “không bao giờ, trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không” – “Under no circumstances”. Ví dụ:

– Under no circumstances will I ever go back there again!

– Sue: Can I talk you into serving as a referee again? / Mary: Heavens, no! Not under any circumstances!

21. Not for Joe

Cụm từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 19 và dù ngày nay, người ta không biết “Joe” là anh chàng nào nhưng vẫn dùng “not for Joe” để nói không.

22. Thumbs down

Giơ ngón tay cái hướng xuống đất là một biểu tượng quen thuộc của việc không đồng tình, từ chối. Thỉnh thoảng, cụm từ thể hiện hành động này là “thumbs down” cũng được dùng với ý nghĩa tương tự trong văn nói, văn viết. Ví dụ:

– “Plans to build a house on the site have been given the thumbs down by the Department of the Environment”.

23. Pigs might fly

Dĩ nhiên là lợn không biết bay và cụm từ này gợi ý một cái gì đó không thể xảy ra. Ví dụ:

– “I’ve a right to think”, said Alice sharply… “Just about as much right”, said the Duchess, “as pigs have to fly”.

24. Not a cat [in hell]’s chance

Nếu cụm từ “pigs might fly” chưa đủ “phũ phàng”, “not a cat’s chance” còn tạo cảm giác tồi tệ hơn. Đây là cụm từ nhấn mạnh của “not a chance” – “không đời nào” khi ai đó muốn từ chối thẳng thừng.

25. Fat chance

Dù từ “fat” có nét nghĩa “số lượng rất lớn, béo bở [một món gì đó]”, cụm “fat chance” lại mang ý nghĩa ngược lại “rất ít, hầu như không có cơ hội” với tính chất mỉa mai. Ví dụ:

– Fat chance he has of getting a promotion.

– You think she’ll lend you the money? / Fat chance!

Thanh Bình [theo Oxford English Blog]

Video liên quan

Chủ Đề