Nhưng không khuyến khích trong tiếng anh là gì năm 2024

Có 5 cấu trúc encourage chính là “encourage somebody/something”, “encourage doing something”, “encourage somebody to do something“, “encourage somebody in something”, và “encourage something in somebody/something“

  • Các cấu trúc này đều mang ý nghĩa khuyến khích, động viên, thúc đẩy ai/cái gì trong việc làm gì đó, hoặc ở một lĩnh vực, môi trường nào đó.
  • Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage: có thể đi kèm với các từ như "strongly," "heartily," "enthusiastically," để thể hiện sự động viên mạnh mẽ, nhiệt tình, Động từ "Encourage", Tính từ "Encouraging", Danh từ "Encouragement".
  • Phân biệt Encourage là hành động truyền cảm hứng hoặc động viên người khác, Motivate thường dựa vào sự đam mê, lý tưởng hoặc lợi ích cá nhân và Stimulate có nghĩa là kích thích, kích hoạt, hoặc khơi gợi một phản ứng hoặc hành động trong người khác hoặc trong bản thân.

Encourage là gì?

Theo từ điển Oxford, encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ là động từ (verb) mang nghĩa chính là khuyến khích, thúc đẩy, tạo điều kiện

Ví dụ:

  • My mother always encourages me in my ups and downs. (Mẹ tôi luôn động viên tôi trong cả những lúc thăng trầm.)
  • Our school has organized some extra-curricula activities to encourage inclusitivy. (Trường tớ đã tổ chức một số các hoạt động ngoại khóa để thúc đẩy sự hòa nhập của mọi người.)

Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa:

  • stimulate (adj.): tạo điều kiện phát triển
  • foster (adj.): thúc đẩy, khuyến khích
  • promote (adj.): thúc đẩy sự phát triển

Ví dụ: World Cup is one of the championships that foster international relationships. (Giải vô địch bóng đá thế giới là một trong những giải đấu nhằm tăng cường sự phát triển các mối quan hệ quốc tế.)

Các cấu trúc encourage thường gặp

Nhưng không khuyến khích trong tiếng anh là gì năm 2024

Encourage sb/something

Cấu trúc encourage này để diễn tả việc khuyến khích, động viên ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • My head teacher encouraged me a lot when I was in high school. (Cô giáo chủ nhiệm đã động viên, khuyến khích tôi rất nhiều khi tôi còn học cấp 3.)
  • The government is working on new policies to encourage green act. (Chính phủ đang soạn thảo những chính sách mới để khuyến khích các hành động bảo vệ môi trường.)

Encourage doing something

Cấu trúc encourage này để diễn tả việc khuyến khích một hành động gì đó.

Ví dụ:

  • The local authorities have decided on cutting the tution fee to encourage going to school. (Chính quyền địa phương đã quyết định cắt giảm học phí để khuyến khích ớ trường.)
  • Has the company done anything to encourage collaborating in work? (Công ty đã làm gì để khuyến khích hợp tác trong công việc chưa?)

Encourage somebody to do something

Cấu trúc encourage sb này thường để diễn đạt việc khuyến khích ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • My dad always encourages me to do what I love, however hard it is. (Bố tôi luôn động viên tôi làm những điều mình thích, cho dù nó có khó khắn đến đâu.)
  • A good friend is a person that encourages you to be better. (Một người bạn tốt là người sẽ luôn khuyến khích bạn trở nên tốt hơn.)

Cấu trúc này còn thường được sử dụng ở dạng bị động:

  • Luna is often encouraged to swim to improve her health. (Luna thường được khuyến khích tập bới để nâng cao sức khỏe.)
  • Have you ever been encouraged by your parents to hang out with your friends? (Bạn có bao giờ được bố mẹ khuyến khích ra ngoài chơi với bạn bè không?)

Encourage somebody in something

Cấu trúc encourage sb này thường để diễn đạt việc khuyến khích ai đó trong việc gì đó.

Ví dụ:

  • Vietnam always encourages children in education. (Việt Nam luôn khuyến khích trẻ em về giáo dục.)
  • I really hope that my family would encourage me in my choice of career. (Tôi luôn hy vọng rằng gia đình sẽ động viên tôi trong sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)

Encourage something in somebody/something

Cấu trúc này thường để diễn đạt việc khuyến khích việc gì ở đâu đó.

Ví dụ:

  • This new working policy is to encourage punctuality in this company. (Chính sách làm việc mới này là để khuyến khích sự đúng giờ trong công ty.)
  • Emma Watson is speaking to encourage independence in women. (Emma Watson đang diễn thuyết để thúc đẩy sự độc lập ở phụ nữ.)

Tham khảo thêm:

  • Cấu trúc Provide
  • Cấu trúc Accuse
  • Cấu trúc Believe

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage

Khi sử dụng cấu trúc Encourage, người học cần nhớ một số lưu ý cơ bản sau:

"Encourage" có thể đi kèm với các từ như "strongly," "heartily," "enthusiastically," để thể hiện sự động viên mạnh mẽ, nhiệt tình.

Ví dụ:

  • The coach strongly encourages his team to never give up. (Huấn luyện viên động viên đội không bao giờ từ bỏ một cách mạnh mẽ.)

Các dạng từ “Encourage”

Động từ "Encourage": thường kết hợp với người hoặc sự vật và sau đó là một mệnh đề hoặc động từ nguyên mẫu với "to."

Ví dụ:

  • She encourages her students to ask questions. (Cô ấy khuyến khích học sinh của mình đặt câu hỏi.)
  • They encouraged him to pursue his dreams. (Họ khuyến khích anh ta theo đuổi ước mơ của mình.)

Tính từ "Encouraging": sử dụng để miêu tả điều gì đó mang tính tích cực, động viên, thường đứng trước danh từ để miêu tả đối tượng đang khích lệ.

Ví dụ:

  • His speech was very encouraging. (Bài phát biểu của anh ấy rất động viên.)
  • The encouraging news boosted their morale. (Tin tức động viên đã nâng cao tinh thần của họ.)

Danh từ "Encouragement": dùng để chỉ sự hỗ trợ, động viên hoặc sự khích lệ. Thường đứng sau động từ "give" hoặc các động từ tương tự.

Ví dụ:

  • She gave me a lot of encouragement during the difficult times. (Cô ấy đã cho tôi rất nhiều sự động viên trong những thời điểm khó khăn.)
  • The team needed some encouragement to keep going. (Đội cần một chút động viên để tiếp tục.)

Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate trong tiếng Anh

"Encourage," "motivate," và "stimulate" là ba từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự động viên, khích lệ, hoặc kích thích hành động. Tuy đều có mục đích như nhau, nhưng từng từ có một ý nghĩa và sử dụng hơi khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

Encourage (Khuyến khích): cho đi sự hỗ trợ, niềm tin. Đồng thời, khuyến khích người khác làm điều gì đó bằng cách giúp cho họ thực hiện dễ dàng hơn và khiến họ tin rằng đó là một điều tốt để làm.

Ví dụ:

  • My parents always encourage me to pursue my dreams. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
  • The coach encouraged the team to give their best effort. (Huấn luyện viên khuyến khích đội thi đấu hết sức mình.)

Motivate (Thúc đẩy, Truyền động lực): Làm cho người khác muốn hành động một điều gì đó, chủ yếu là các hành động cần sự nỗ lực và chăm chỉ.

Ví dụ:

  • The promise of a promotion motivated him to work harder. (Lời hứa thăng chức thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
  • The manager is very good at motivating employees. (Người quản lý rất giỏi trong việc truyền động lực cho nhân viên)

Stimulate (Kích thích, Kích hoạt): Khiến cho người khác hứng thú, hào hứng đến một việc, một điều gì đó hoặc làm cho một sự vật, sự việc nào đó trở nên thú vị để thúc đẩy một đối tượng khác..

Ví dụ:

  • The music stimulated creativity in the artists. (Âm nhạc kích thích sự sáng tạo của các nghệ sĩ.)
  • The new project stimulated economic growth in the region. (Dự án mới kích thích sự phát triển kinh tế trong khu vực.)

Bài tập áp dụng

Hoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc encourage sau:

1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc encourage sao cho nghĩa không thay đổi:

  • Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn trong mọi sự lựa chọn.
  • Không đất nước nào khuyến khích các hành động chống lại môi trường cả.
  • Bạn có nghĩ rằng đây là một hành động để khuyến khích chi tiêu không?
  • Bài đọc này sẽ khuyến khích sự tìm tòi kiến thức ở học sinh.
  • Một phần doanh thu của công ty sẽ được ủng hộ cho quỹ khuyến học.

2. Chia động từ để điền vào chỗ trống cho phù hợp:

  • Students in our class are always encouraged _________ (do) homework on their own.
  • Why does your teacher encourage you in ________ (play) football?
  • I am so happy to ________ (encourage) by my teacher to study abroad.
  • Your mom is great. She always __________ (encourage) you in everything you do.
  • This regulation is expcted to encourage ________ (follow) the traffic rules.

Gợi ý làm bài

  • I will always encourage you in all of your choices.
  • No country would encourage actions against the environment.
  • Do you think this is an act to encourage purchasing?
  • This reading will encourage knowledge seeking in students.
  • A part of the company’s revenue will be donated to the fund that encourages education.
  • to do
  • playing
  • be encouraged
  • encourages
  • following

Tổng kết

Encourage là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ và nắm chắc hơn các , đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng.


Tài liệu tham khảo

English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/encourage Accessed 28 July 2023.

“Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries”, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stimulate?q=stimulate. Accessed 28 July 2023.