Nhưng không khuyến khích trong tiếng anh là gì năm 2024
Có 5 cấu trúc encourage chính là “encourage somebody/something”, “encourage doing something”, “encourage somebody to do something“, “encourage somebody in something”, và “encourage something in somebody/something“ Show
Encourage là gì?Theo từ điển Oxford, encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ là động từ (verb) mang nghĩa chính là khuyến khích, thúc đẩy, tạo điều kiện Ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa:
Ví dụ: World Cup is one of the championships that foster international relationships. (Giải vô địch bóng đá thế giới là một trong những giải đấu nhằm tăng cường sự phát triển các mối quan hệ quốc tế.) Các cấu trúc encourage thường gặpEncourage sb/somethingCấu trúc encourage này để diễn tả việc khuyến khích, động viên ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:
Encourage doing somethingCấu trúc encourage này để diễn tả việc khuyến khích một hành động gì đó. Ví dụ:
Encourage somebody to do somethingCấu trúc encourage sb này thường để diễn đạt việc khuyến khích ai đó làm gì. Ví dụ:
Cấu trúc này còn thường được sử dụng ở dạng bị động:
Encourage somebody in somethingCấu trúc encourage sb này thường để diễn đạt việc khuyến khích ai đó trong việc gì đó. Ví dụ:
Encourage something in somebody/somethingCấu trúc này thường để diễn đạt việc khuyến khích việc gì ở đâu đó. Ví dụ:
Tham khảo thêm:
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc EncourageKhi sử dụng cấu trúc Encourage, người học cần nhớ một số lưu ý cơ bản sau: "Encourage" có thể đi kèm với các từ như "strongly," "heartily," "enthusiastically," để thể hiện sự động viên mạnh mẽ, nhiệt tình. Ví dụ:
Các dạng từ “Encourage” Động từ "Encourage": thường kết hợp với người hoặc sự vật và sau đó là một mệnh đề hoặc động từ nguyên mẫu với "to." Ví dụ:
Tính từ "Encouraging": sử dụng để miêu tả điều gì đó mang tính tích cực, động viên, thường đứng trước danh từ để miêu tả đối tượng đang khích lệ. Ví dụ:
Danh từ "Encouragement": dùng để chỉ sự hỗ trợ, động viên hoặc sự khích lệ. Thường đứng sau động từ "give" hoặc các động từ tương tự. Ví dụ:
Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate trong tiếng Anh"Encourage," "motivate," và "stimulate" là ba từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự động viên, khích lệ, hoặc kích thích hành động. Tuy đều có mục đích như nhau, nhưng từng từ có một ý nghĩa và sử dụng hơi khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng: Encourage (Khuyến khích): cho đi sự hỗ trợ, niềm tin. Đồng thời, khuyến khích người khác làm điều gì đó bằng cách giúp cho họ thực hiện dễ dàng hơn và khiến họ tin rằng đó là một điều tốt để làm. Ví dụ:
Motivate (Thúc đẩy, Truyền động lực): Làm cho người khác muốn hành động một điều gì đó, chủ yếu là các hành động cần sự nỗ lực và chăm chỉ. Ví dụ:
Stimulate (Kích thích, Kích hoạt): Khiến cho người khác hứng thú, hào hứng đến một việc, một điều gì đó hoặc làm cho một sự vật, sự việc nào đó trở nên thú vị để thúc đẩy một đối tượng khác.. Ví dụ:
Bài tập áp dụngHoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc encourage sau: 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc encourage sao cho nghĩa không thay đổi:
2. Chia động từ để điền vào chỗ trống cho phù hợp:
Gợi ý làm bài
Tổng kếtEncourage là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ và nắm chắc hơn các , đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng. Tài liệu tham khảo English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/encourage Accessed 28 July 2023. “Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries”, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stimulate?q=stimulate. Accessed 28 July 2023. |