Next month nghĩa là gì
Ngày đăng:
03/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
53
Nghĩa của : NEXT MONTH
Từ điển: Vi-X-2020
next month:
tháng tiếp theo
Nghĩa của next month danh từ một nữ phóng viên hoặc nhà báo. Từ đồng nghĩa của next month tính từ Xem thêm
Từ điển: Vi-X-2019
Từ điển: Anh - Anh * during the upcoming month Xem thêm:
NEXIS, NEXT AT RISK, NEXT BEST, NEXT DAY, NEXT-DAY, NEXT DOOR TO, NEXT TIME, NEXT TO NOTHING, NEXT WEEK, NEXT YEAR, NEXT YEAR IN JERUSALEM!, NEXTEL, NEXUSES, NEZ, NEZ PERCE WAR, |