Lý thuyết articles bảng so sánh năm 2024
“A, An, The” là những từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, được gọi tắt là mạo từ. Vậy làm sao để phân biệt và sử dụng chúng đúng cách? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Show
Mạo từ (article) trong tiếng Anh là gì?Mạo từ (article) là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định (definite article) “the” và mạo từ không xác định (Indefinite article) “a”, “an”. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Ví dụ: – We need a car. (Chúng tôi cần một chiếc xe oto). – The sun makes plants photosynthesize. (Mặt trời làm cho cây quang hợp). Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh Phân biệt cách dùng mạo từ “A, An,The” trong tiếng AnhMạo từ xác định “the” chỉ sự việc cả người nói và người nghe đều biết. Mạo từ không xác định “a, an” chỉ những sự vật, hiện tượng cụ thể người nghe không biết. Cách sử dụng mạo từ xác định “The”Mạo từ “the” đứng trước danh từ xác định. Danh từ đó đã được đề cập đến trong câu hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy, người nói và người nghe đều ngầm hiểu rõ đối tượng đang nhắc đến là ai, cái gì. Ví dụ:
Mạo từ xác định “The” được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ví dụ: Did you lock the car? (Bạn đã khóa xe rồi chứ?) → Người nghe biết người nói đang đề cập đến người và vật nào, “the car” = “your car/our car”.
Ví dụ: What did you do with the camera I lent you? (Bạn đã làm gì với cái máy ảnh mà tôi cho bạn mượn vậy?) → “the camera” được xác định bởi mệnh đề “I lent you”
Ví dụ: Turn left here for the station. (Rẽ trái tại đây để đến nhà ga).
Ví dụ: The earth (trái đất), the sky (bầu trời), the sun (mặt trời)
Ví dụ: The environment (môi trường), the country (đất nước), the weather (thời tiết)
Ví dụ: I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong gia đình).
Ví dụ: He was the first person I dated. (Anh ấy là người đầu tiên mà tôi hẹn hò).
Ví dụ: The Beatles were an internationally famous British pop group. (Beatles là ban nhạc pop người Anh nổi tiếng thế giới).
Ví dụ: The Johns have lived in this town for over 40 years. (The Johns have lived in this town for over 40 years).
Ví dụ: The rich (người giàu), the old (người già), the poor (người nghèo)
Ví dụ: The tiger is in danger of becoming extinct. (Loài cọp đang có nguy cơ bị tuyệt chủng). Cách sử dụng mạo từ không xác định “A/An”Mạo từ “a” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (dựa trên cách phát âm). Ngoài ra, trong một số trường hợp, mạo từ “a” cũng đi với danh từ bắt đầu bằng “u, y, h”. Ví dụ:
Mạo từ “an” đứng trước danh từ bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) dựa trên cách phát âm, không phải cách viết. Ví dụ:
Mạo từ không xác định “a/an” dùng trong các trường hợp sau:
Ví dụ: a couple (một cặp), a lot of (nhiều)
Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)
Ví dụ: a/one third (1/3), a/one fifth (1/5)
Ví dụ: $5 a kilo (5 đô 1 ký), 3 times a day (3 lần 1 ngày)
Ví dụ: A hundred (một trăm), a thousand (hàng trăm)
Ví dụ: an heir, an hour…
Ví dụ: An MSc (một thạc sỹ), an S.O.S (1 tín hiệu cấp cứu) Xem thêm:
Những trường hợp không sử dụng mạo từ “A, An, The”Ngoài các cách sử dụng “a, an, the” được chia sẻ trên, bạn cần lưu ý những trường hợp không sử dụng mạo từ “a, an, the” để tránh sử dụng sai. Trường hợp không sử dụng mạo từ xác định “The”
Ví dụ: 1. Elephants are intelligent animals. → Đúng 2. The elephants are intelligent animals. → Sai (Voi là loài động vật thông minh).
Ví dụ: 1. He plays golf. → Đúng 2. He plays the golf. → Sai (Anh ấy chơi gôn).
Ví dụ: 1. They have gone for lunch. → Đúng 2. They have gone for the lunch. → Sai (Họ đã đi ăn trưa rồi).
Ví dụ: 1. Korea is one of the countries that I want to visit. → Đúng. 2. The Korea is one of the countries that I want to visit. → Sai. (Hàn Quốc là một trong những đất nước mà tôi muốn ghé thăm).
Ví dụ: 1. My friend just bought a new car. → Đúng 2. My the friend just bought a new car. → Sai (Bạn của tôi vừa mua một chiếc xe mới). Trường hợp không sử dụng mạo từ không xác định “A/An”
Ví dụ: 1. Birds are flying in the sky. → Đúng 2. A birds are flying in the sky. → Sai (Những chú chim đang bay trên bầu trời).
Ví dụ: 1. We have breakfast at eight. → Đúng 2. We have a breakfast at eight. → Sai (Chúng tôi ăn sáng vào lúc 8 giờ).
Ví dụ: 1. He is a friend of mine. → Đúng 2. He is a my friend. → Sai (Anh ấy là bạn tôi). Lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ “A, An, The”Nhầm lẫn giữa cách dùng mạo từ “A” và “An”Mạo từ “a” đi với danh từ đếm được số ít và bắt đầu bằng phụ âm khi phát âm. Còn mạo từ “an” đi với danh từ đếm được số ít nhưng bắt đầu bằng nguyên âm khi phát âm. Vì vậy, bạn cần phân biệt cách dùng dựa trên cách phát âm của danh từ, không phải chữ cái đầu tiên của danh từ đó. Ví dụ:
Quên thêm mạo từ trước danh từ có tính từ đi kèmTrong tiếng Anh thường sử dụng cụm danh từ, nghĩa là tính từ + danh từ. Nếu cụm danh từ quá dài, người học thường quên sử dụng mạo từ trước đó. Ví dụ:
Quên dùng mạo từ “The” trước địa điểm công cộngTrước các địa điểm công cộng mà hầu như mọi người đều biết thì phải thêm mạo từ “the” ở trước. Ví dụ: He is at the park with his girlfriend. (Anh ấy đang ở công viên cùng bạn gái của anh ấy). Dùng mạo từ “The” trong câu nhận xét chungTrong những câu mang tính nhận xét chung, không đề cập đến vấn đề, sự vật, sự việc cụ thể thì KHÔNG ĐƯỢC DÙNG MẠO TỪ “THE”. Ví dụ:
Ở ví dụ này, quả cam mang tính nhận xét chung, không xác định rõ là quả nào nên không được dùng “the”. Bài tập mạo từ “A, An, The” trong tiếng Anh có đáp ánBài 1: Chọn đáp án đúng Câu hỏiĐáp án1. Jackson wanted _____ new motorbike for Christmas. A. A
Bài tập 2: Điền mạo từ “a/an/the” thích hợp vào chỗ trống. 1. Can you recommend me … good restaurant? 2. I saw … accident this afternoon. 3. They live in the city. It is … most developed city in Vietnam. 4. This house is very large, do you have … garden? 5. We ate dinner at … quality restaurant in the city. 6. There isn’t … airport near where I live. 7. There are two bikes in the parking lot … black one and a white one. 8. Let’s sit in … garden. Đáp án Bài tập 1: 1. A2. C3. A4. C5. C6. B7. B8. A9. B Bài tập 2: 1. a2. an3. the4. a5. a6. an7. a8. the Qua bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về cách dùng, bài tập vận dụng mạo từ “a, an, the” trong tiếng Anh. Ngoài ra, để tự học tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng App ELSA Speak. Thông qua các mẫu câu, hội thoại đơn giản, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé! Đặc biệt, ELSA Speak là ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới, nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức nhờ công nghệ A.I tân tiến. Người học sẽ được hướng dẫn sửa lỗi sai phát âm, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi. ELSA Speak sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, đặc biệt là các kỹ năng: Phát âm, nghe, intonation, hội thoại, dấu nhấn,… chỉ trong thời gian ngắn. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để chinh phục ngoại ngữ ngay hôm nay. |