Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Từ vựng

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Listen and chant.

(Nghe và nói.)

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

Q, q, a square

(Q, q, một hình vuông)

Hes colouring a square.

(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)

Q, q, a question.

(Q, q, một câu hỏi.)

Hes answering a question.

(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)

Q, q, a quiz

(Q, q, một bài kiểm tra)

Shes doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu ) t

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

Lời giải chi tiết:

1. a:Hes colouring asquare.

(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

2. b:Shes doing aquiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

Lời giải chi tiết:

- square

- Quiz, quiz

- Question, question

Từ vựng

1.

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

2.

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống

3.

Lesson 2 – unit 5. in the classroom - tiếng anh 2 – kết nối tri thức với cuộc sống