Khoản chênh lệch tiếng Anh là gì
chênh lệch Dịch Sang Tiếng Anh Là + uneven; unequal; differential; of different levels Cụm Từ Liên Quan : chênh lệch về giá cả /chenh lech ve gia ca/ * danh từ giá chênh lệch /gia chenh lech/ + price differential giá tiền chênh lệch /gia tien chenh lech/ * danh từ giờ chênh lệch /gio chenh lech/ + time difference kinh doanh dựa vào sự chênh lệch giá /kinh doanh dua vao su chenh lech gia/ + (kinh tế học) arbitrage số chênh lệch /so chenh lech/ + difference xóa bỏ mọi sự chênh lệch xã hội /xoa bo moi su chenh lech xa hoi/ * danh từ |