Chính quyền non trẻ tiếng anh là gì năm 2024

Chính quyền là bộ máy điều hành, quản lí công việc của nhà nước. Chính quyền được phân thành chính quyền trung ương và các cấp chính quyền địa phương.

Show

    1.

    Quốc hội Hoa Kỳ đã chỉ thị cho chính quyền địa phương tổ chức đại hội hiến pháp để viết ra Hiến pháp Puerto Rico năm 1951.

    The US Congress directed local government to organize a constitutional convention to write the Puerto Rico Constitution in 1951.

    2.

    Người Công giáo ở Cuba kêu gọi chính quyền loại bỏ các hạn chế tôn giáo.

    Catholics in Cuba call on government to remove religious restrictions.

    Cùng phân biệt sự cai trị (governance) và chính quyền (government) nha!

    - governance là sự cai trị, sự trị vì, sự quản lý của chính phủ. Đó là những luật lệ và luật pháp được chính phủ nhà nước áp dụng. Thuật ngữ "governance" còn có nghĩa là quản trị khi dùng với bất kì tổ chức nào từ nhỏ tới lớn.

    Ví dụ: Governance of the library system transfers from the Library Association of Portland to Multnomah County ending 126 years of private control. (Quyền quản trị của hệ thống thư viện chuyển từ Hiệp hội Thư viện Portland sang Hạt Multnomah kết thúc 126 năm điều hành của tư nhân.)

    - government là chính quyền, là bộ máy điều hành, quản lí công việc của nhà nước. Ngoài ra, Chính quyền còn quản lý hoặc chỉ đạo trong một khu vực, trong một nhóm người.

    Ví dụ: Dragon started to form a rebellion against the government. (Dragon đã bắt đầu phát động 1 cuộc nổi loạn chống đối chính quyền.)

    Ngày nay, hầu hết các nhà hoạt động xã hội chuyên nghiệp đều cần lan truyền rộng rãi tình hình xã hội Việt Nam đến cộng đồng quốc tế, cũng như vận động sự ủng hộ của bạn bè thế giới. Cho nên không có cách nào hơn là sử dụng Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế số một hiện nay.

    VOICE luôn xác định đào tạo tiếng Anh cho học viên là một trong những tiêu chí hàng đầu. Cho nên chúng tôi xin giới thiệu danh sách từ vựng tiếng Anh với chủ đề chính trị – xã hội, vốn đang được sử dụng trong Chương trình Đào tạo Xã hội Dân sự VOICE.

    Tải tài liệu tại đây


    A

    1 Absolute veto: Phủ quyết tuyệt đối 2 Absolute monarchy: quân chủ chuyên chế 3 Abuse of power: Lạm dụng quyền lực 4 Abuse: lạm dụng 5 Access: tiếp cận 6 Accord: hiệp ước/hiệp định 7 Accountability: trách nhiệm giải trình 8 Acknowledge: lời cảm ơn 9 Action resources: các nguồn lực (cho) hành động 10 Action: hành động 11 Active citizenship: công dân tích cực 12 Activist: nhà hoạt động (xã hội) 13 Administration: 1. chính quyền/hành chính; 2. sự quản lý 14 Administrative capacity: năng lực quản lý/trị 15 Administrative decentralization: phi tập trung hóa quản lý 16 Administrative law: luật hành chính 17 Advocacy: vận động 18 Affect: ảnh hưởng 19 Affirmative action: chương trình hành động tích cực 20 Against: chống lại 21 Age of reason: kỷ nguyên của lý tính (lý trí) 22 Agenda-setting: thiết lập nghị trình 23 Aid and defend democrats: hỗ trợ và bảo vệ các nhà dân chủ 24 Ambassador: Đại sứ 25 Ambiguous regimes: các chế độ mơ hồ 26 Amendment: sửa đổi một đạo luật (hoặc hiến pháp); tu chính án 27 Anarchism: chủ nghĩa vô chính phủ 28 Annual budget: ngân sách hàng năm 29 Anti – :chống lại 30 Antidemocratic party: các đảng phản dân chủ 31 Apathy: thờ ơ 32 Apply for citizenship: xin nhập quốc tịch 33 Appointed: bổ nhiệm 34 Arbitrary and unlawful deprivation of life: tước đoạt sinh mạng tùy tiện và trái luật 35 Arbitrary arrest: bắt giữ tùy tiện 36 Armed forces: các lượng lượng vũ trang 37 Arrest: bắt giữ 38 Asian values: giá trị châu Á 39 Assassinate: ám sát 40 Assembly: hội đồng, quốc hội 41 Assess: đánh giá 42 Assimilation: đồng hóa 43 Assistance: hỗ trợ 44 Association: hiệp hội 45 Assume: thừa nhận/giải định 46 Atrocities: tàn bạo 47 Authoritarianism: chủ nghĩa độc đoán 48 Authority: thẩm quyền (quyền lực hợp pháp) 49 Autocratic forces: các lực lượng độc tài 50 Autonomy: tự trị

    B

    51 Bad governance: cai trị kém cỏi 52 Balance of power: cân bằng quyền lực 53 Barbarous: man rợ 54 Basic elements of democracy: các yếu tố cơ bản của dân chủ 55 Basic principles of democracy: các nguyên tắc cơ bản của dân chủ 56 Beliefs, attitudes, values, : niềm tin, thái độ, giá trị, 57 Believe in the legitimacy of democracy: tin vào tính chính danh của dân chủ 58 Better governance: quản trị/ quản lý tốt hơn 59 Bicameral assembly/legislature: quốc hội lưỡng viện 60 Bilateral, multilateral: song phương và đa phương 61 Bourgeoisie: giới tư sản 62 Breakdowns of democracy: sụp đổ của dân chủ 63 Budget: ngân sách 64 Bureaucracy: hệ thống hành chính, hệ thống quan liêu

    C

    65 Cabinet: nội các 66 Campaign: chiến dịch 67 Candidate: ứng cử viên 68 Cases: trường hợp/ca 69 Category: phạm trù/hạng 70 Caution: thận trọng 71 Censor: kiểm duyệt 72 Censored the press: kiểm duyệt báo chí 73 Central government: chính quyền trung ương 74 Centralism: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung 75 Centralization: tập trung hóa 76 Chair of the national assembly: chủ tịch quốc hội 77 Charisma authority: thẩm quyền (dựa trên) sức hút, tài năng cá nhân 78 Child exploitation: bóc lột trẻ con 79 Choose: lựa chọn 80 Citing evidence: viện dẫn bằng chứng 81 Citizen: công dân 82 Civic Culture: văn hóa dân sự 83 Civic engagement: tham gia dân sự 84 Civic Pluralism: đa nguyên dân sự 85 Civil and political freedom: tự do dân sự và chính trị 86 Civil servant: công chức 87 Civil society: xã hội dân sự 88 Civilian control of the military: kiểm soát của dân sự đối với quân sự 89 Civilian supervision: giám sát dân sự 90 Civilization: văn minh 91 Clarity: rõ ràng 92 Classism: chủ nghĩa giai cấp 93 Clientelism: chính sách/chủ nghĩa bảo trợ 94 Closed authoritarianism: độc tài đóng 95 Coalition cabinet: nội các liên minh 96 Coalition government: chính phủ liên minh 97 Coalition: liên minh 98 Codification (codify): soạn điều lệ 99 Collaboration: cộng tác 100 Collective action: hành động tập thể 101 Collectivism: chủ nghĩa tập thể 102 Colonial rule: cai trị thuộc địa 103 Colonialism/imperialism: chủ nghĩa thực dân/đế quốc 104 Commander in chief: tổng tư lệnh 105 Commitment: cam kết 106 Common property: sở hữu chung 107 Communism: chủ nghĩa cộng sản 108 Communist Party of Vietnam: Đảng cộng sản Việt Nam 109 Communist states: nhà nước cộng sản 110 Communitarianism: chủ nghĩa cộng đồng 111 Community: cộng đồng 112 Compel: bắt buộc 113 Competitive authoritarianism: độc tài cạnh tranh 114 Complement: bổ xung 115 Concentration of power: tập trung quyền lực 116 Conduct: hành vi 117 Conference: hội nghị 118 Conflict resolution: giải quyết xung đột 119 Conflicting values: các giá trị xung đột 120 Congress: quốc hội 121 Conscience: lương tâm/ý thức 122 Consent: đồng thuận 123 Conservatism: chủ nghĩa bảo thủ 124 Consolidate emerging democracies: củng cố các nền dân chủ mới 125 Constituency: đơn vị bầu cử, khu vực bầu cử 126 Constituent Assembly: Quốc hội lập hiến 127 Constituent: cử tri (như voter) 128 Constitute: cấu thành/tạo thành 129 Constitutional building: Xây dựng hiến pháp 130 Constitutional Convention:Hội nghị lập hiến 131 Constitutional court: tòa án hiến pháp; tòa bảo hiến 132 Constitutional law: luật hiến pháp 133 Constitutional rights: các quyền theo hiến pháp 134 Constitutional: hợp hiến, lập hiến, theo hiến pháp 135 Constitutionalism: chủ nghĩa lập hiến, chủ nghĩa hợp hiến 136 Contractual obligations: nghĩa vụ theo khế ước (hợp đồng) 137 Contrary: trái ngược 138 Control corruption: kiểm soát tham nhũng 139 Convention: hội nghị 140 Core: cốt lõi 141 Corporal punishment: dùng nhục hình 142 Correspondence: tương ứng/thư từ 143 Corruption: tham nhũng 144 Cosmopolitanism: chủ nghĩa thế giới 145 Counter-corruption commission: ủy ban chống tham nhũng 146 Country: đất nước 147 Coup attempt: nỗ lực đảo chính 148 Court: tòa án 149 Covenant: hợp đồng 150 Create: tạo ra 151 Creed: tín điều 152 Crime: tội phạm 153 Criminal procedure code: bộ luật tố tụng hình sự 154 Criminality: tội phạm 155 Crisis situations: hoàn cảnh khủng hoảng 156 Criticize: phê phán/chỉ trích 157 Cruel: tàn bạo 158 Cultural Diffusion of Norms and Values: sự phổ biến/lan truyền chuẩn mực và giá trị văn hóa 159 Cultural diversity: sự đa dạng về văn hóa 160 Culture of democracy: văn hóa dân chủ 161 Culture: văn hóa 162 Customary international law: luật theo thông lệ quốc tế 163 Customary: phong tục, tập quán 164 Cynicism: hoài nghi/bi quan

    D

    165 Data: dữ liệu 166 Deadlock: bế tắc (chính trị) 167 Debt relief: giảm nợ 168 Decision-making: ra quyết định 169 Declaration:tuyên bố/tuyên ngôn 170 Defend democracy: bảo vệ dân chủ 171 Defense ministry: bộ quốc phòng 172 Degrading: hạn cấp/hèn hạ 173 Democracy: dân chủ 174 Democrat: Đảng Dân Chủ, người thuộc đảng Dân Chủ 175 Democratic Breakdowns: sụp đổ của dân chủ 176 Democratic Consolidation: củng cố dân chủ 177 Democratic erosion: sự xói mòn của dân chủ 178 Democratic government: chính phủ dân chủ 179 Democratic loyalty: lòng tin/sự trung thành với dân chủ 180 Democratic methods: các phương pháp dân chủ 181 Democratic norms and procedures: các chuẩn mực và thủ tục dân chủ 182 Democratic political parties: các đảng chính trị dân chủ 183 Democratic progress: tiến bộ dân chủ. 184 Democratic Recession: suy thoái dân chủ 185 Democratization: dân chủ hóa 186 Democratize (electoral) authoritarian regimes: dân chủ hóa các chế độ độc tài (bầu cử) 187 Denial of legitimacy to political opponents: phủ nhận tính chính danh của đối thủ chính trị 188 Deny: phủ nhận 189 Depoliticizing the military: phi chính trị hóa quân đội 190 Deported: trục xuất 191 Deprivation: tước đoạt/bãi miễn 192 Deprived: túng quẫn 193 Destruction: phá hủy 194 Detain: ngăn cản/cản trở 195 Determination: xác định/xác quyết 196 Development assistance: hỗ trợ phát triển 197 Dictatorship: chế độ độc tài 198 Diffusion: phổ biến/lan truyền 199 Dignity: phẩm giá 200 Dilemmas of democracy: lưỡng nam của dân chủ 201 Diplomacy & Sanctions: ngoại giao và trừng phạt 202 Diplomacy: ngoại giao 203 Diplomat: Nhà ngoại giao 204 Direct and indirect democracy: dân chủ trực tiếp và dân chủ gián tiếp 205 Disappearance: biến mất/mất tích 206 Discrimination: phân biệt/kì thị 207 Diversity: đa dạng 208 Documenting: tài liệu hóa 209 Due process: đúng thủ thục 210 Duty: bổn phận

    E

    211 Economic development: phát triển kinh tế 212 Economic globalization: toàn cầu hóa kinh tế 213 Economic inequality: bất bình đẳng kinh tế 214 Economic justice: công bằng trong lĩnh vực kinh tế 215 Economic: kinh tế học 216 Education: giáo dục 217 Effective: hữu hiệu 218 Efficiency: hiệu quả 219 Elected officials: quan chức dân bầu 220 Election: bầu cử 221 Electoral Accountability: trách nhiệm giải trình (thông qua) bầu cử 222 Electoral administration: cơ quan quản lý bầu cử 223 Electoral authoritarianism: độc tài bầu cử 224 Electoral campaigning: vận động bầu cử 225 Electoral democracy: dân chủ bầu cử 226 Electoral district: quận bầu cử 227 Electoral manipulations and fraud: thao túng và gian lận bầu cử 228 Electoral politic: chính trị bầu cử 229 Electoral standard for democracy: tiêu chuẩn bầu cử của dân chủ 230 Elimination: loại trừ 231 Elite: tinh hoa 232 Emerging democracies: các nền dân chủ mới 233 Empathy: đồng cảm 234 Emphasized: nhấn mạnh 235 Employment: nghề nghiệp 236 Engagement: tham gia/tham dự 237 Enlightenment: khai sáng 238 Environmental degradation: xuống cấp về môi trường 239 Equal: bình đẳng 240 Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật 241 Equality of opportunity: bình đẳng cơ hội 242 Equality of outcome: bình đẳng kết quả 243 Established democracies: các nền dân chủ lâu đời (bền vững) 244 Ethnic Conflict: xung đột sắc tộc 245 Ethnic minority:sắc tộc thiểu số 246 Ethnic: sắc tộc 247 Ethnocentrism: thuyết vị chủng 248 European Union: liên minh châu âu 249 Evaluate: đánh giá 250 Executive abuse of power: lạm dụng quyền lực của nhánh hành pháp 251 Executive branch: nhánh hành pháp 252 Executive power: quyền hành pháp 253 Expansion of participation: mở rộng sự tham gia 254 External sovereignty: chủ quyền đối ngoại

    F

    255 Facilitate: làm cho thuận tiện 256 Failure: thất bại 257 Fascism: chủ nghĩa phát xít 258 Federalism: chủ nghĩa liên bang 259 Fixed term: nhiệm kì cố định 260 Force: vũ lực 261 Foreign policy: chính sách đối ngoại 262 Formal equality: bình đẳng hình thức (hay bình đẳng về quyền) 263 Formality: chính thức/đúng thủ tục 264 Founded: thành lập 265 Fragmented parliament: quốc hội phân mảnh 266 Fraudulent, coerced, and manipulated (election): gian lận, ép buộc, thao túng 267 Free & fair elections: bầu cử tự do và công bằng 268 Free, fair, competitive, multiparty, periodic election: bầu cử tự do, công bằng, cạnh tranh, đa đảng và định kì 269 Freedom: tự do, quyền tự do 270 Freedoms of Speech, Assembly, Association: tự do ngôn luận, hội họp, lập hội 271 Frontier: biên giới 272 Fulfilling civic and social responsibility: hoàn thành trách nhiệm dân sự và xã hội 273 Fundamental: nền tảng/căn bản 274 Furthermore: hơn nữa

    G

    275 Gender politics: chính trị giới 276 General Secretary: tổng bí thư 277 General tendency: một khuynh hướng chung 278 General: Đại tướng 279 Generation: thế hệ 280 Genuinely: thành thật 281 Geographical representation: đại diện theo khu vực địa lý 282 Goal: mục tiêu 283 Goverment: chính phủ 284 Governing party: đảng cầm quyền 285 Government and opposition: chính phủ và đối lập 286 Governor: Thống đốc 287 Guarantee: đảm bảo 288 Guilty: tội lỗi

    H

    289 Harass: quấy rầy 290 Head of State: người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia 291 Head of Government: người đứng đầu chính phủ, thủ tướng. 292 Hearing: buổi điều trần 293 Hegemonic electoral authoritarianism: chế độ độc tài bầu cử (đảng) thống lĩnh 294 Hierarchy: hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti 295 High court: tòa án cấp cao 296 High priority on controlling corruption: ưu tiên kiểm soát tham nhũng 297 History: lịch sử 298 Horizontal accountability: trách nhiệm giải trình theo phương ngang 299 House of representative: hạ viện 300 Huge public debt: nợ công lớn 301 Human Development Index: chỉ số phát triển con người 302 Human development: phát triển con người 303 Human empowerment: trao quyền cho con người 304 Human nature: bản chất con người 305 Human rights: nhân quyền, quyền con người 306 Humankind: nhân loại 307 Hybrid Regimes: chế độ lai

    I

    308 Ideals, sentiments, and evaluations: lý tưởng, tình cảm, và sự đánh giá 309 Identity politics: chính trị bản sắc 310 Identity: bản sắc 311 Ideological hegemony: sự chi phối về ý thức hệ 312 Ideology: ý thức hệ 313 Illiberal democracy: dân chủ phi tự do 314 Illiteracy: mù chữ 315 Impartial: công bằng/không thiên vị 316 Imperialism: chủ nghĩa đế quốc 317 Implementation of institutional reforms: thực hiên các cải cách về thể chế 318 Impose: áp đặt 319 Inalienable: không thể chuyển nhượng 320 Inappropriate institutional designs: thiết kế thể chế không phù hợp 321 Incitement: khuyến khích/kích động 322 Inclusiveness: tính bao hàm/tính toàn diện 323 Incumbent government: chính phủ đương nhiệm 324 Incumbent ruler: người cai trị đương nhiệm 325 Independence: độc lập 326 Independent institutions to monitor and control corruption & abuse of power: các thiết chế độ lập giám sát và kiểm soát tham nhũng và lạm dụng quyền lực 327 Independent media: truyền thông độc lập 328 Independent monitoring: giám sát độc lập 329 Independent: độc lập 330 Individual and community: cá nhân và cộng đồng 331 Individualism: chủ nghĩa cá nhân 332 Individuality vs collectivity: cá nhân vs tập thể 333 Inevitable: không thể tránh được 334 Informed citizenship: công dân hiểu biết 335 Inherent: cố hữu, vốn có 336 Inhumane treatment: đối xử phi nhân tính 337 Innocence: vô tội 338 Institution: thiết chế 339 Institutionalization: thể chế hóa 340 Integrity of the Person: sự toàn vẹn của con người 341 Intelligence agencies: các cơ quan tình báo 342 Intelligence: tình báo 343 Interdependence: phụ thuộc lẫn nhau 344 Interest groups: các nhóm lợi ích 345 Interference: can thiệp 346 Internal sovereignty: chủ quyền đối nội 347 International assistance: hỗ trợ quốc tế 348 International donors: các nhà tài trợ quốc tế 349 international exchanges: trao đổi quốc tế 350 International Influences: ảnh hưởng quốc tế 351 International: quốc tế 352 Interrogation: thẩm vấn 353 Intolerance and violations of constitutional norms: bất khoan dung và vi phạm các chuẩn mực hiến pháp 354 Investigation: điều tra

    J

    355 Jail: nhà tù 356 Judicial review: cơ chế bảo hiến 357 Judicial system was opaque and lacked independence: hệ thống tư pháp không minh bạch và thiếu tính độc lập 358 Judiciary branch: nhánh tư pháp 359 Judiciary system: hệ thống tư pháp 360 Judiciary: tư pháp (tính từ) 361 Jurisdictional: thuộc về thẩm quyền xét xử 362 Justifying punishment: biện minh cho sự trừng phạt

    K

    363 Kidnapping: bắt cóc 364 Know their rights and obligations as citizens: biết về các quyền và bổn phận công dân của mình

    L

    365 Law vs order: luật và sắc lệnh 366 Law-abiding, respectful of the constitution: tuân theo luật và tôn trọng hiến pháp 367 Law-breaking: phá vỡ luật (không tuân thủ luật) 368 Lawyer: luật sư 369 Leader of the majority: lãnh đạo phe đa số 370 Leader: Lãnh tụ, người chỉ đạo 371 Leadership: sự lãnh đạo 372 Leave: cho phép 373 Leftist: cánh tả 374 Legal and constitutional limits: các giới hạn pháp lý và hiến pháp 375 Legal and moral rights: quyền pháp lý và quyền đạo đức 376 Legal and political sovereignty: chủ quyền pháp lý và chủ quyền chính trị 377 Legal: pháp lý 378 Legislative branch: nhánh lập pháp 379 Legislative process: tiến trình lập pháp 380 Legislature: cơ quan lập pháp 381 Legitimacy crisis: khủng hoảng tính chính danh 382 Legitimacy: tính chính danh 383 Level: mức độ 384 Levers: đòn bẩy 385 Liberal democracy: dân chủ tự do 386 Liberal government: chính phủ tự do 387 Liberalism: chủ nghĩa tự do 388 Liberty and licence: tự do và phóng túng 389 Liberty: tự do 390 Limitation: giới hạn 391 Limited franchise: bầu cử giới hạn 392 Limits power of government: Giới hạn quyền lực của chính phủ (quyền) 393 Lobby: vận động hành lang 394 Local government: chính quyền địa phuong 395 Low economic development: mức độ phát triển kinh tế thấp

    M

    396 Maintains order: duy trì trật tự 397 Major: chính 398 Majoritarian electoral system: hệ thống bầu cử đa số 399 Majority rule: nguyên tắc đa số 400 Majority: đa số 401 Mandate: ủy nhiệm 402 Market failures: thất bại của thị trường 403 Market mechanism: cơ chế của thị trường 404 Market: thị trường 405 Marxism – Leninism: chủ nghĩa Mác – Lê nin 406 Mass organization: tổ chức quần chúng 407 Mass participation: tham gia của đại chúng 408 Mass: quần chúng/đại chúng 409 Massacre: thảm sát 410 Massive corruption: tham nhũng đại trà 411 Member states: nhà nước thành viên 412 Merit: xứng đáng 413 Middle-class: giai cấp trung lưu 414 Military dictatorship: độc tài quân sự 415 Military regime: chế độ quân sự 416 Military rule: sự cai trị của quân đội 417 Military, bureaucratic, or oligarchical power: quyền lực (lực lượng) của quân đội, giới hành chính, hay giới đầu sỏ. 418 Military: quân đội 419 Millennials: thiên niên kỷ 420 Minimum criteria for democracy: tiêu chuẩn tối thiểu của dân chủ 421 Minister of Education and Training: Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo 422 Minister of Justice: Bộ trưởng Tư pháp 423 Minister of Transport: Bộ trưởng Giao thông Vận tải 424 Minister: Bộ trưởng 425 Ministry: Bộ 426 Minority rights: quyền thiểu số 427 Miracle of the market: phép màu của thị trường 428 Misnister of Public Health: Bộ trưởng Y tế 429 Moderation: ôn hòa 430 Monarch: Quân chủ 431 Monitor elections, deter fraud: giám sát bầu cử, ngăn chặn gian lận 432 Monopoly of force: độc quyền về vũ lực 433 Moral: đạo đức 434 Movement: phong trào 435 Multiculturalism: chủ nghĩa đa văn hóa 436 Multiparty system: hệ thống đa đảng 437 Municipal People’s Commitee: Ủy ban Nhân dân Thành Phố 438 Murder: giết người

    N

    439 National Assembly member: Đại biểu Quốc hội (VN) 440 National character: đặc tính/tính cách dân tộc 441 National defence: quốc phòng 442 National: quốc gia/dân tộc 443 Nationalism: chủ nghĩa dân tộc 444 Nationality: quốc tịch 445 Nation-state: nhà nước dân tộc 446 Natural and positive law: luật tự nhiên và luật thực chứng 447 Natural duty: bổn phận tự nhiên 448 Natural harmony: hài hòa tự nhiên 449 Negative freedom: tự do tiêu cực 450 Nepotism: gia đình trị 451 Neutral: trung lập 452 New generation: một thế hệ mới 453 No arbitrary arrest, exile, or imprisonment: không bắt giữ, trục xuất, hay bỏ tù một cách tùy tiện 454 Nomination: đề cử, tiến cử 455 Norm: chuẩn mực 456 Numerous: vô số

    O

    457 Obstacles: các trở ngại/cản trở 458 Official statistics: những thống kê chính thức 459 Oligarchical democracy: dân chủ đầu sỏ 460 Omission: bỏ sót 461 One-party abinets: Nội các một đảng 462 One-party states: các nhà nước độc đảng 463 Opposition party: đảng đối lập 464 Opposition: đối lập/chống đối 465 Oppression: đàn áp 466 Oust: trục xuất 467 Overthrow of elected governments: lật đổ các chính quyền dân cử

    P

    468 Parliamentary investigative committees: các ủy ban điều tra của quốc hội 469 Parliamentary system: chế độ đại nghị, nghị viện chế 470 Parliamentary: hệ thống đại nghị 471 Participation: tham gia 472 Party and candidate: đảng phái và ứng viên 473 Party competition: cạnh tranh đảng phái 474 Party organization, polling, issue development, candidate training and recruitment: tổ chức đảng, thăm dò, các vấn đề phát triển, đào tạo và tuyển dụng ứng cử viên. 475 Party system: hệ thống đảng 476 Passivity: thụ động/bị động 477 Peaceful: hòa bình 478 Penal code: bộ luật hình sự 479 Periodic: định kỳ 480 Persecution: ngược đãi/khủng bố 481 Persecution: truy tố 482 Personal dictatorships: độc tài cá nhân 483 Personality: cá tính/cá nhân 484 Planning: kết hoạch (hóa) 485 Platform: diễn đàn 486 Pluralism: thuyết đa nguyên 487 Polarized ethnic cleavage: phân hóa về sắc tộc 488 Police state: nhà nước công an trị, nhà nước cảnh sát 489 Policy: chính sách 490 Political behavior: hành vi chính trị 491 Political concept: khái niệm chính trị 492 Political Culture: văn hóa chính trị 493 Political debate: tranh luận chính trị 494 Political dispute: tranh cãi/tranh chấp chính trị 495 Political institution: thiết chế chính trị 496 Political leader: nhà lãnh đạo chính trị 497 Political obligation: nghĩa vụ chính trị 498 Political party: đảng chính trị 499 Political polarization: phân hóa chính trị 500 Political reform: cải cách chính trị 501 Political repression: đàn áp chính trị 502 Political responsibilities: trách nhiệm chính trị 503 Political system: Hệ thống chính trị 504 Political theory: lý thuyết chính trị 505 Political violence: bạo lực chính trị 506 Politically Motivated Killings: bị giết vì các động cơ chính trị 507 Poor country: nước nghèo 508 Popular sovereignty: chủ quyền nhân dân 509 Positive freedom: tự do tích cực 510 Positive: tích cực 511 Post-materialism: hậu (sau) chủ nghĩa vật chất 512 Poverty: nghèo đói 513 Pragmatism and flexibility: thực dụng và linh hoạt 514 Pragmatism: thực dụng 515 Preamble: Lời nói đầu hiến pháp 516 Prejudice: định kiến 517 President: Tổng thống 518 Presidential election: bầu cử tổng thống 519 Presidential system: hệ thống tổng thống 520 Presidential veto: Phủ quyết của tổng thống 521 Pressure authoritarian regimes: gây áp lực lên các chế độ độc tài 522 Presumption of innocence: giả định về sự vô tội 523 Prime minister: thủ tướng 524 Principle: nguyên tắc 525 Private and public interests: lợi ích tư và lợi ích công 526 Private property: sở hữu tư nhân 527 Pro – :ủng hộ 528 Procedural justice: công lý (theo) thủ tục 529 Procedure: thủ tục 530 Process: tiến trình 531 Professionalize: chuyên nghiệm hóa 532 Prohibit: ngăn cấm 533 Promote: thúc đẩy 534 Property: sở hữu (tài sản) 535 Proportional representation: đại diện theo tỷ lệ 536 Prosecutor: kiểm soát viên 537 Protect: bảo vệ 538 Protection: sự bảo vệ 539 Protects rights of citizens: bảo vệ các quyền của công dân 540 Protest: biểu tình 541 Protocol: nghị định 542 Provide: cung cấp 543 Public commitment to legal, democratic means for gaining and exercising power: cam kết của công chúng với các phương pháp dân chủ trong việc giành và thực thi quyền lực 544 Public debate: tranh luận cộng đồng 545 Public media: truyền thông đại chúng 546 Punishment: trừng phạt

    Q

    547 Quality of democracy: chất lượng của dân chủ 548 Quality of governance: chất lượng quản trị

    R

    549 Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 550 Rallies: mít tinh, biểu tinh 551 Ratification: sự phê chuẩn 552 Ratify: phê chuẩn 553 Rationalism: thuyết (chủ nghĩa) duy lý 554 Rational-legal authority: thẩm quyền (dựa trên) thủ tục pháp lý – duy lý 555 Reasonable: có cơ sở/có lý 556 Rebel: nổi loạn 557 Recognition: thừa nhận/công nhận 558 Recourse: viện đến 559 Reduce inequality & extreme poverty: giảm bớt bất bình đẳng và nghèo đói quá mức 560 Referendum: Trưng cầu ý dân 561 Reflect: suy nghĩ/phản tư 562 Refrain (from): kiềm chế 563 Refugee displacement: di dời người tị nạn 564 Regime classification: phân loại chế độ 565 Regime transition: chuyển đổi chế độ 566 Regime: chế độ, thể chế 567 Region: khu vực 568 Region: khu vực 569 Regional & International Organizations: các tổ chức khu vực và quốc tế 570 Regions and regionalism: khu vực và chủ nghĩa khuc vực 571 Reign: trị vì 572 Rejection of the use of force: bác bỏ việc sử dụng vũ lực. 573 Release: giải thoát/phóng thích 574 Remuneration: thưởng/ trả công 575 Representation: sự đại diện 576 Representative: dân biểu 577 Repression: sự trấn áp 578 Republican government: chính phủ cộng hòa 579 Republican: Đảng Cộng Hòa, người thuộc Đảng Cộng Hòa 580 Reputation: danh tiếng 581 Require: yêu cầu 582 Resistance: phản kháng 583 Resolution: giải pháp 584 Resource: nguồn lực 585 Respect the outcome of elections: tôn trọng kết quả bầu cử 586 Respect: tôn trọng 587 Respecting constitution, rights, rule of law: tôn trọng hiến pháp, nhân quyền, và pháp trị 588 Restore: khôi phục 589 Restrict: giới hạn 590 Restricted internet freedom and freedom of religion: hạn chế tự do internet và tự do tôn giáo 591 Restricted: giới hạn/hạn chế 592 Revolution: cách mạng 593 Right to be free from detention without trial: quyền không bị bắt giữ không thông qua xét xử 594 Right to education: quyền được học hành 595 Right to equality: quyền bình đẳng 596 Right to have access to information: quyền tiếp cận thông tin 597 Right to liberty: quyền tự do 598 Right to life: quyền sống 599 Right to vote: quyền bỏ phiếu 600 Rights and Responsibilities: quyền và trách nhiệm 601 Rule of law: pháp trị/pháp quyền 602 Rule: nền cai trị, sự cai trị 603 Ruling elites: giới tinh hoa cầm quyền

    S

    604 Salvaging: cứu vớt/cứu rỗi 605 Secret police: cảnh sát mật 606 Secretary of Defense: Bộ trưởng Quốc phòng 607 Secretary of State: Bộ trưởng Ngoại giao 608 Secretary-General of the United Nations: Tổng thư ký Liên hiệp quốc 609 Sector: ngành 610 Secular: thế tục (tính từ) 611 Security camera: camera an ninh 612 Security: an ninh 613 Self-expression Values: các giá trị tự biểu đạt 614 Semi-authoritarianism: bán độc tài 615 Semi-democracy: bán dân chủ 616 Semi-presidential system: chế độ bán tổng thống 617 Senate: thượng viện 618 Senator: thượng nghị sĩ 619 Separation of power: phân chia quyền lực 620 Servitude: nô lệ/quy phục 621 Sharing of power: chia sẻ quyền lực 622 Singapore model: mô hình singapore 623 Skepticism: hoài nghi 624 Slavery: nô lệ 625 Social conditions: điều kiện/hoàn cảnh xã hội 626 Social contract: khế ước xã hội 627 Social Justice and Welfare: công bằng xã hội và phúc lợi (xã hội) 628 Socialism: chủ nghĩa xã hội 629 Solidarity: tình đoàn kết/anh em 630 Source: nguồn 631 Sovereignty: chủ quyền 632 Specializing: chuyên môn hóa 633 Specific: cụ thể 634 Spouse: vợ chồng 635 Stabilize & rebuild failed states: ổn định và tái xây dựng các nhà nước thất bại 636 Stable democracies: các nền dân chủ ổn định 637 Stalemate: bế tắc 638 State authority: thẩm quyền nhà nước 639 State institutions: các thiết chế nhà nước 640 State property: sở hữu nhà nước 641 State security agencies: các cơ quan an ninh quốc gia 642 State: nhà nước 643 Statism: chủ nghĩa nhà nước 644 Status quo: hiện trạng 645 Status: địa vị/cấp bậc 646 Structural conditions: các diều kiện cấu trúc 647 Struggle: đấu tranh 648 Subject: môn/chủ đề 649 Substantive justice: công lý (theo) bản thể 650 Suffrage: quyền đi bầu 651 Superstition and ignorance: mê tín và dốt nát 652 Supplement: bổ xung 653 Support: ủng hộ 654 Suppression: sự đàn áp 655 Supreme audit agency: cơ quan kiểm toán tối cao (quốc gia) 656 Supreme court: tòa án tối cao 657 Supreme Court: Tòa án Tối cao 658 Surveillance of activists: giám sát các nhà hoạt động 659 System structure: cấu trúc hệ thống 660 Systemic change: thay đổi mang tính hệ thống

    661 Territory: lãnh thổ 662 Terrorism: sự khủng bố, chủ nghĩa khủng bố 663 The governor’s authority: quyền hạn của thống đốc 664 The interests of a majority: lợi ích của đa số 665 The past: trừng phạt tội ác trong quá khứ 666 The presidency and congress: tổng thống và quốc hội 667 The Speaker: Chủ tịch Hạ viện (Mỹ) 668 The Three Branches of Government: ba nhánh của chính phủ 669 Theme: chủ đề 670 Theories of society: các lý thuyết về xã hội 671 Think tanks: các tổ chức nghiên cứu, tư vấn 672 Threat: mối đe dọa 673 Tolerance, Compromise and the Rule of Law: khoa dung, thỏa hiệp và pháp trị 674 Tolerance: khoan dung 675 Tolerant of opposing views and groups: khoan dung với các quan điểm và các nhóm đối lập 676 Toleration and difference: khoan dung và khác biệt 677 Torture: tra tấn 678 Totalitarian Regime: chế độ toàn trị 679 Trade – off: đánh đổi 680 Trade union: liên đoàn thương mại 681 Tradition: truyền thống 682 Traditional authority: thẩm quyền (dựa trên) truyền thống 683 Training: đào tạo 684 Transitional justice: Nền công lý chuyển đổi 685 Transparency minh bạch 686 Transparency: sự minh bạch 687 Treaty: hiệp ước 688 Truth and reconciliation commission: ủy ban hòa giải và công lý 689 Two party system: hệ thống hai đảng 690 Tyranny of the majority: chuyển chế của đa số

    T

    691 UN High Commissioner: Cao ủy Liên hiệp quốc 692 Undemocratic regimes: các chế độ phi dân chủ 693 Undermined or destabilized: làm xói món hay làm mất ổn định 694 Uneven playing field: sân chơi không công bằng 695 Unfair: bất công, không công bằng 696 Unicameral assembly/ legislature: quốc hội một viện 697 Unicameral: một viện (tính từ) 698 Unitary system: Nhà nước đơn nhất 699 Unitary, centralized government: chính phủ đơn nhất tập trung 700 Universal values: các giá trị phổ quát 701 Universal: phổ quát 702 Unreasonable expectations: các kì vọng không hợp lý 703 Unstable democracies: các nền dân chủ không ổn định 704 Unwilling to coalition with undemocratic, anti-system actors: không sẵn sàng liên minh với các tác nhân phi dân chủ, và phản hệ thống 705 Unwritten constitution: hiến pháp bất thành văn 706 Use of force, fraud, intimidation against opponents: sử dụng vũ lực, gian lận, đe dọa chống lại các đối thủ 707 Utopianism: chủ nghĩa không tưởng

    V

    708 Values: giá trị 709 Vertical accountability: trách nhiệm giải trình theo phương đứng 710 Vertical separation of authority: Phân quyền theo chiều dọc 711 Veto players: Các chủ thể có quyền phủ quyết 712 Veto: sự phủ quyết, quyền phủ quyết 713 Vice-President: Phó tổng thống 714 Victims: nạn nhân 715 Violation: vi phạm/bạo lực 716 Violence: bạo lực 717 Vote counting: kiểm phiếu 718 Vote of no nonfidence: Bỏ phiếu bất tín nhiệm 719 Vote: phiếu/bỏ phiếu

    W

    720 Waves of Democratization: các làn sóng dân chủ hóa 721 Weak political institutions: các thiết chế chính trị yếu kém. 722 Welfare state: nhà nước phúc lợi 723 Welfare: phúc lợi 724 Will: ý chí 725 Willing to compromise: sẵn sáng thỏa hiệp 726 Withdraw: rút lui 727 Women’s rights: Quyền của phụ nữ 728 Written constitution: hiến pháp thành văn