Chiếu điều hòa tiếng Trung là gì
Show >>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung ngành điện tử Từ vựng tiếng Trung về TiviTivi /电视机 / Diàn shì jī
>>>Các thuật ngữ ngành điện bằng tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về Máy giặtMáy giặt / 洗衣机 / xǐyī jī
Từ vựng tiếng Trung về tủ lạnhTủ lạnh / 电冰箱 / diàn bīng xiāng
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòaĐiều hòa / 空调 / Kòngtiáo
|