Từ: cartoon /kɑ:'tu:n/
danh từ
tranh đả kích, tranh biếm hoạ [[thường] về chính trị]
trang tranh đả kích; trang tranh vui
[hội họa] bản hình mẫu
động từ
vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Từ gần giống cartoonist animated cartoon