Chiều lòng là gì

Thông tin thuật ngữ chiều lòng tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

chiều lòng
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ chiều lòng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành

Lào Việt Việt Lào

Định nghĩa - Khái niệm

chiều lòng tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chiều lòng trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiều lòng tiếng Lào nghĩa là gì.

chiều lòng


chiều lòng đgt. ເອົາໃຈ, ເຮັດຕາມໃຈ, ບໍ່ຂັດໃຈ. Chiều lòng bác ấy mà tôi nhận làm việc này: ຂ້ອຍຮັບເຮັດວຽກງານນີ້ ກໍເພື່ອເອົາໃຈລຸງເພິ່ນ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiều lòng trong tiếng Lào

chiều lòng     . chiều lòng đgt. ເອົາໃຈ, ເຮັດຕາມໃຈ, ບໍ່ຂັດໃຈ. Chiều lòng bác ấy mà tôi nhận làm việc này: ຂ້ອຍຮັບເຮັດວຽກງານນີ້ ກໍເພື່ອເອົາໃຈລຸງເພິ່ນ.

Đây là cách dùng chiều lòng tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiều lòng trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chiều lòng

  • tình yêu tiếng Lào là gì?
  • gợi ra tiếng Lào là gì?
  • sòi tiếng Lào là gì?
  • bon chen tiếng Lào là gì?
  • vòi voi tiếng Lào là gì?
  • biên thùy tiếng Lào là gì?
  • sử thi tiếng Lào là gì?
  • nhạc rốc tiếng Lào là gì?
  • bệ tiếng Lào là gì?
  • phì phị tiếng Lào là gì?
  • đề tựa tiếng Lào là gì?
  • liệt vị tiếng Lào là gì?
  • hình dong tiếng Lào là gì?
  • xung điện tiếng Lào là gì?
  • e spê ran tô tiếng Lào là gì?

Chủ Đề