EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: familiar
Best translation match:
English | Vietnamese |
familiar
|
* tính từ
- thuộc gia đình - thân thuộc, thân; quen thuộc, quen [với một vấn đề] - thông thường - không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi - [+ with] là tình nhân của, ăn mằm với * danh từ - bạn thân, người thân cận, người quen thuộc - người hầu [trong nhà giáo hoàng] |
Probably related with:
English | Vietnamese |
familiar
|
anh biết ; biết rõ ; biết ; biết đến ; bình thường ; chẳng lạ ; có biết ; có quen ; có vẻ quen thuộc ; cũng quen thuộc ; diệt ; giống nhau ; giống ; gì ; gần gũi hơn ; họ hàng ; họ ; không quen ; mật ; nghĩa gì ; như bình thường ; quen chư ; quen ko ; quen lắm ; quen quen ; quen quá ; quen thuô ; quen thuô ̣ c ; quen thuộc mà ; quen thuộc so với ; quen thuộc ; quen thuộc đối ; quen với ; quen ; quen đối ; rất quen thuộc ; rất quen ; tha ; thuộc ; thân mật ; thân quen ; thân thiết với nhau ; thân thiện lắm ; thân thuộc ; thân ; thông thuộc ; thông thường ; thấy quen lắm ; thấy quen ; thể quen ; thực sự ; thực ; từng ; vẻ biết ; vẻ quen ; vẻ thông ; đây biết ; đã quen ; đều quen thuộc ; ấm ; ở đây biết ;
|
familiar
|
am ; anh biết ; biết rõ ; biết ; biết đến ; bình thường ; chẳng lạ ; có biết ; có quen ; có vẻ quen thuộc ; cũng quen thuộc ; cốt ; giống nhau ; giống ; gì ; gần gũi hơn ; họ hàng ; không quen ; nghĩa gì ; như bình thường ; quen chư ; quen ko ; quen lắm ; quen quen ; quen quá ; quen thuô ; quen thuô ̣ c ; quen thuộc mà ; quen thuộc so với ; quen thuộc ; quen thuộc đối ; quen với ; quen ; quen đối ; rất quen thuộc ; rất quen ; tha ; thuộc ; thân mật ; thân quen ; thân thiết với nhau ; thân thiện lắm ; thân thuộc ; thân ; thông thuộc ; thông thường ; thấy quen lắm ; thấy quen ; thể quen ; thực sự ; thực ; từng ; vẻ biết ; vẻ quen ; vẻ thông ; đây biết ; đã quen ; đều quen thuộc ; ấm ; ở đây biết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
familiar; associate; companion; comrade; fellow
|
a friend who is frequently in the company of another
|
familiar; familiar spirit
|
a spirit [usually in animal form] that acts as an assistant to a witch or wizard
|
familiar; conversant
|
[usually followed by `with'] well informed about or knowing thoroughly
|
familiar; intimate
|
having mutual interests or affections; of established friendship
|
May related with:
English | Vietnamese |
familiarity
|
* danh từ
- sự thân mật - sự quen thuộc [với ai]; sự quen thuộc, sự hiểu biết [một vấn đề] - sự đối xử bình dân [với kẻ dưới] - sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi - sự vuốt ve, sự âu yếm - sự ăn nằm với [ai] !familirity breeds contempt - contempt |
familiarization
|
* danh từ
- sự phổ biến [một vấn đề] - sự làm cho quen [với vấn đề gì, công việc gì...] |
familiarize
|
* ngoại động từ
- phổ biến [một vấn đề] - làm cho quen [với vấn đề gì, công việc gì...] =to familiarize students with scientific research+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học =to familiarize oneself with the job+ làm quen với công việc |
familiarisation
|
* danh từ
- sự phổ biến [một vấn đề] - sự làm cho quen [với vấn đề gì, công việc gì...] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources