Các thì cơ bản trong tiếng anh lớp 9
Tổng hợp các thì là một phần tốn nhiều thời gian và công sức làm các bạn dễ chán nản. Chính vì thế, trong bài viết này Bhiu.edu.vn sẽ giúp các bạn tổng hợp Các thì trong tiếng anh lớp 9 quan trọng cần nắm để quá trình ôn tập dễ dàng hơn. Show
Thì hiện tại đơnCông thứcKhẳng định: S + V(s,es) + O Phủ định: S + do not/ does not + V + O Nghi vấn (Yes/No question): Do/ does + S + V + O? Cách dùngThì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
Ex: I often get up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ)
Ex: The earth moves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
Ex: This train leaves at 9 pm. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc 9 giờ tối) Ex: My best friend is good at playing soccer. (Bạn thân của tôi chơi bóng đá rất cừ) Dấu hiệu nhận biếtTrong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, every month, once a week, twice a year, usually, sometimes, seldom, never, every time, every day, every year,… Ex: This festival is held every 1 years. (Lễ hội này được tổ chức cách 1 năm 1 lần) Thì quá khứ đơnXem thêm các bài viết liên quan: Cấu trúcKhẳng định: S + V-ed + O Phủ định: S + did + not + V + O Nghi vấn (Yes/No question): Did + S + V +O? Cách dùng
Eg: We went to the market 2 weeks ago. (Chúng tôi đã đi chợ vào 2 tuần trước) Lưu ý: Một số dấu hiệu nhận biết:
Thì tương lai đơnCấu trúcKhẳng định: S + will + V + O Phủ định: S + will + not + V + O Nghi vấn (Yes/No question): Will + S + V + O? Cách sử dụng:
Eg: I will go to Canada next two years. (Tôi sẽ đi Canada vào 2 năm tới) Dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại tiếp diễnCông thứcKhẳng định: S + am/is/are + V-ing Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing Nghi vấn (Yes/ No question): Am/is/are + S + V-ing? Cách sử dụng
Eg: My childs are playing basketball. (Những đứa nhỏ đang chơi bóng rổ)
Eg: Be quite! My cat is sleeping. (Im lặng nào! Con mèo đang ngủ.)
Eg: He is always going to work lately. (Anh ấy luôn luôn đến chỗ làm muộn)
Eg: My mom is coming tomorrow. (Ngày mai mẹ tôi sẽ đến) Thì quá khứ tiếp diễnCông thứcKhẳng định: S + was/were + V-ing + O Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O Nghi vấn (Yes/No question) Was/were + S + V-ing + O? Cách dùng
Eg: I was listening to English news at 10 pm last night. (Tôi đang nghe bản tin tin tiếng anh lúc 10 giờ tối qua)
Eg: While I was running, I met my friends. (Tôi gặp bạn mình khi đang chạy) Dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễnCông thứcKhẳng định: S + will +be + V-ing + O Phủ định: S + will + not +be + V-ing + O Nghi vấn (Yes/ No question): Will + S + be + V-ing + O? Cách dùng
Eg: At 3 pm tomorrow, I will be going shopping with my friends. (Lúc 7 giờ tối mai tôi sẽ đang đi mua sắm với bạn bè)
Eg: When my sister go to vacation tomorrow, I will be studying at school. (Ngày mai khi chi gái tôi tận hưởng kỳ nghỉ thì tôi lại đang học ở trường) Dấu hiệu nhận biếtat + thời gian cụ thể trong tương lai Xem thêm các bài viết liên quan: Thì hiện tại hoàn thànhCông thứcKhẳng định: S + have/has + PII + O Phủ định: S + have/has + not + PII + O Nghi vấn (Yes/No question): Have/has + S + PII + O? Cách dùng
Eg: My friend and I have worked in same company for 5 years. (Tôi và bạn của tôi làm việc chung trong công ty đã 5 năm)
Eg: Thu is the cutest girl I have ever met. (Thư là cô gái dễ thương nhất tôi từng gặp) Thì quá khứ hoàn thànhCông thứcKhẳng định: S + had + PII + O Phủ định: S + had + not + PII + O Nghi vấn (Yes/ No question): Had +S + PII + O? Cách sử dụng
Eg: Hoa left VN after she had visited our parents. (Hoa đã rời khỏi VN sau khi đã thăm ba mẹ cô ấy) Dấu hiệuEg: Before I went to China, I had planned very carefully. (Trước khi đến Trung Quốc, tôi đã lên kế hoạch thật chu đáo. Thì tương lai hoàn thànhCông thứcKhẳng định: S + will have + PII + O Phủ định: S + will not + have + PII + O Nghi vấn (Yes/ No question): Will +S + have + PII + O? Cách sử dụngDùng để diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác diễn ra trong tương lai. Eg: I will have done my task by the end of today. (Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ của mình vào cuối hôm nay) Dấu hiệu nhận biết
Xem thêm các bài viết liên quan: Bài tậpBài 1: Chia đúng các động từ trong ngoặc:
Đáp án:
Bài 2: Chia đúng các động từ trong ngoặc
Đáp án:
Bài viết trên đây là về các thì trong tiếng anh lớp 9 quan trọng cần nắm. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày . |