Các khu vực trong khách sạn bằng tiếng Anh
Trong khách sạn thì lễ tân là bộ phận tiếp xúc, giao tiếp với các du khách nước ngoài nhiều nhất và để trở thành một nhân viên lễ tân giỏi nghề thì tiếng Anh là một kỹ năng không thể thiếu. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Cet.edu.vn sẽ cùng bạn ôn lại các từ vựng tiếng Anh cho lễ tân khách sạn để có thể sử dụng cho công việc thường ngày nhé! Show
Lễ tân là vị trí thường xuyên phải giao tiếp, tiếp xúc với khách nước ngoài. (Nguồn: Internet) Từ vựng tiếng anh cho lễ tânCác loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạnReception desk: quầy lễ tân Restaurant: nhà hàng In Room Dining/ Room Service: dịch vụ gọi món lên phòng Bar: quầy bar Lobby bar: quầy bar tiền sảnh Fitness/ Gym: phòng tập thể dục Banquet/ Convention/ Meeting rooms: khu vực hội nghị Car park/ Parking: bãi đổ xe Spa: dịch vụ thư giãn, làm đẹp Swimming pool: bể bơi Lobby: tiền sảnh Corridor: hành lang Sitting room/ Guest room: phòng tiếp khách Games room/ games club: phòng trò chơi giải trí Business Center: dịch vụ văn phòng Sauna: phòng xông hơi Wake – up call: gọi báo thức Laundry: dịch vụ giặt là Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí Tên các loại phòngSingle room: phòng đơn Double room: phòng đôi Twin room: phòng hai giường Triple room: phòng ba giường Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách) Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau Smoking room: phòng hút thuốc Các loại phòng trong tiếng Anh là gì? (Nguồn: Internet) Các chức danh, vị trí mà nhân viên lễ tân cần biếtChambermaid: nữ phục vụ phòng Housekeeper: phục vụ phòng Public Attendant (P.A): nhân viên vệ sinh khu vực công cộng Receptionist: lễ tân Bellman: nhân viên hành lý Concierge: nhân viên phục vụ sảnh Guest Relation Officer (G.R.O): nhân viên quan hệ khách hàng Operator: nhân viên tổng đài Door man/ Door girl: nhân viên trực cửa Sales: nhân viên kinh doanh Duties manager: Giám đốc tiền sảnh Từ vựng động từ chỉ các hoạt động liên quan đến công việc của lễ tânTo book: đặt phòng To check in: nhận phòng To check out: trả phòng To pay the bill: thanh toán Các tính từ thường dùngSafe: an toàn Clean: sạch sẽ Quiet: yên tĩnh Noisy: ồn ào Convenient: tiện nghi Vacancy: Phòng trống Ngoài các từ vựng thông dụng thì còn có nhiều từ vựng, thật ngữ dành riêng cho nhân viên lễ tân (Nguồn: Internet) Các từ vựng khác mà lễ tân thường sử dụngRate: mức giá Rack rates: giá niêm yết Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý Brochures: cẩm nang giới thiệu Amenities: tiện nghi AC: điều hoà nhiệt độ Internet access: truy cập Internet Wireless printing: in ấn không dây Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí Emergency exit: cửa thoát hiểm Elevator: thang máy Stairs/stairway: cầu thang bộ Credit card: thẻ tín dụng Invoice: hóa đơn Tax: thuế Deposit: tiền đặt cọc Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng. Late charge: phí trả chậm Key card: thẻ chìa khóa Extra bed: phường phụ Registration form: mẫu đăng ký Departure date: ngày trả phòng Arrival list: danh sách khách đến Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng Commissions: tiền hoa hồng Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách Guest stay: thời gian lưu trú của khách Guest cycle: chu kỳ khách Late check out: khách trả phòng trễ Early departure: khách trả phòng sớm Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách No – show: khách không đến mà không báo trước Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy Occupancy level: công suất phòng Travel agent (T.A): đại lý du lịch Up sell: bán vượt mức Upgrade: nâng cấp(không tính thêm tiền) Occupied (OCC): phòng đang có khách Vacant clean (VC): phòng đã dọn Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn Due out (D.O) : phòng sắp check out Free of charge(F.O.C) : Miễn phí Thành thạo từ vựng giúp bạn tăng sự tự tin và khả năng giao tiếp với khách (Nguồn: Internet) Tổng kếtTrên đây là bộ từ vựng tiếng Anh cho lễ tân khách sạn mà bạn không nên bỏ qua để cải thiện kỹ năng này của bản thân. Bạn chỉ cần dành thời gian vài phút mỗi ngày để ôn tập thì Cet.edu.vn tin chắc tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn của bạn sẽ ngày càng thành thạo hơn và tự tin giao tiếp với các du khách nước ngoài. Sau đó, bạn có thể học thêm từ vựng về các đồ dùng trong phòng ngủ, phòng khách, đây cũng là một trong các kiến thức cần thiết với nhân viên lễ tân. Bản chất công việc tại khách sạn thường xuyên giao tiếp với những khách hàng nước ngoài, vì vậy tiếng Anh được sử dụng như một loại ngôn ngữ chung trong giao tiếp. Nếu bạn có tiếng Anh ở mức khá trở lên, chắc chắn cơ hội nghề nghiệp của bạn tại đây sẽ rộng mở hơn rất nhiều. Ngay sau đây sẽ là 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất và một số nguồn học, tài liệu hữu ích để bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình! 1. Khách sạn tiếng Anh là gì?Chắc hẳn mọi người đều biết, khách sạn tên tiếng Anh được gọi là Hotel. Có 10 loại hình khách sạn phổ biến trên thế giới như:
Ví dụ: We stayed at a student hostel during the conference. Dịch: Chúng tôi ở tại một nhà nghỉ giá rẻ trong hội nghị. 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn2.1. Từ vựng về các loại phòng và giường
Ví dụ: I’m sorry, we have no vacancies. Dịch: Thật lòng xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống nào. 2.2. Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn
Ví dụ: Send for a free colour brochure today! Dịch: Gửi một mẫu quảng cáo màu miễn phí ngay hôm nay!
2.3. Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn
Ví dụ: She ran into the hall and up the stairs. Dịch: Cô chạy vào sảnh (hành lang) và lên cầu thang. 2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về vị trí nghề nghiệp
Ví dụ: I’ll ask the waiter for the bill. Dịch: Tôi sẽ hỏi người phục vụ cho hóa đơn. 2.5. Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòngVideo cách đặt phòng khách sạn bằng Tiếng AnhThủ tục đặt phòng
Thủ tục nhận phòng
Thủ tục trả phòng
Ví dụ: Someone had forged her signature on the cheque. Dịch: Ai đó đã giả mạo chữ ký của cô trên séc. 3. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạnLĩnh vực khách sạn rất rộng. Có rất nhiều vị trí ngành nghề bạn có thể lựa chọn khi làm việc tài khách sạn như nhân viên phục vụ, lễ tân, quản lý khách sạn,… Điểm chung của những công việc này là cung cấp dịch vụ khách hàng. Bạn sẽ phải làm việc và giao tiếp với khách hàng thường xuyên. 03 nguồn học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dưới đây sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp khi đáp ứng các nhu cầu và dịch vụ khách hàng. 3.1. Saylor AcademySaylor Academy chuyên cung cấp khoá học về dịch vụ khách hàng, rất thích hợp với những bạn làm việc trong ngành khách sạn muốn trau dồi nguyên tắc và kỹ năng cần thiết khi giao tiếp với khách hàng. Tất cả các khoá học tại Saylor Academy đều hoàn toàn miễn phí, kèm theo cung cấp sách giáo khoa riêng ở dạng PDF, và các liên kết dẫn đến các bài giảng video chi tiết và chất lượng do các chuyên gia Saylor Academy biên soạn. 3.2. Business English for Cross-cultural CommunicationNhóm ngành dịch vụ khách hàng đòi hỏi rất nhiều khả năng tương tác với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Đặc biệt với những bạn sẽ làm việc trong lĩnh vực khách sạn, cần dành nhiều thời gian để giao tiếp và trò chuyện với những khách hàng đến từ nhiều quốc gia và nền văn hoá khác nhau. Khoá học Business English for Cross-cultural Communication trực tuyến hoàn toàn miễn phí sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng từ khắp mọi nơi trên thế giới. 3.3. EnglishForMyJob.comThái độ lịch sự và khả năng giữ bình tĩnh trong mọi tình huống là kỹ năng quan trọng đối với bất kì chuyên viên dịch vụ khách sạn nào. Do vậy, bạn có thể luyện tập từ vựng về các tình huống về phép lịch sự và thực hành làm bài tập với những câu đố vui trực tuyến tại EnglishForMyJob.com. Các chủ đề bài học tại EnglishForMyJob.com có đa dạng nhiều nhóm công việc khác nhau tạo khách sạn như nhân viên pha chế, nhân viên phục vụ cocktail, nhân viên phục vụ bàn ăn,… Mỗi chủ đề bài học tại EnglishForMyJob.com là một bảng tổng hợp các bài tập từ vựng dưới dạng trắc nghiệm và điền vào chỗ trống. Người học có thể kiểm tra đáp án dễ dàng ở phía cuối mỗi trang chủ đề. Ngoài ra, mọi bài tập trên tại EnglishForMyJob.com đều có chức năng tải xuống để người học có thể học ngay cả khi ngoại tuyến. 4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành khách sạnKhách sạn là một trong số những ngành nghề phổ biến và hot nhất hiện nay. Khả năng giao tiếp tiếng Anh là cần thiết cho bất kỳ công việc nào tại khách sạn. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là bước khởi rất tốt cho những bạn muốn trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh với khách hàng. Dưới đây là 03 tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất. Cùng tham khảo nhé! 4.1. Everyday English for Hospitality ProfessionalsEveryday English for Hospitality Professionals bao gồm các chủ đề về khách sạn với nhiều ví dụ về các tình huống thực tế kèm theo những mẫu đối thoại với khách hàng. Sách có đính kèm CD, do vậy bạn có thể luyện nghe các mẫu giao tiếp và từ vựng chuyên ngành khách sạn bất cứ lúc nào. Mỗi đoạn hội thoại trong sách đều được giải thích chi tiết các nghĩa của từ vựng và cách diễn đạt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Do vậy tương ứng với mỗi bài học bạn sẽ học được một chủ đề mới trong giao tiếp với khách hàng tại khách sạn. 4.2. Collins Hotel and Hospitality EnglishCollins Hotel and Hospitality English là tài liệu học tuyệt vời nếu bạn đang có ý định làm việc trong khách sạn. Hơn hết, sách được viết với những ngôn từ đơn giản, phù hợp với những bạn đang ở trình độ tiếng Anh sơ cấp. Mỗi chương trong sách đề cập về một chủ đề hoặc tình huống liên quan tới hoạt động của khách sạn. Ưu điểm của sách là nội dung được viết và diễn giải dễ hiểu kèm theo một số tips về ngữ pháp và từ vựng cần thiết được sử dụng trong khách sạn. Ngay cả khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, cuốn sách này cũng sẽ rất hữu ích dành cho bạn. 4.3. Customer Service for Hospitality and TourismCustomer Service for Hospitality and Tourism là cuốn sách thực tế, dễ học, dễ thực hành, ứng dụng, tập trung chủ yếu vào dịch vụ khách hàng, phù hợp với những chuyên viên du lịch và những bạn làm việc trong khách sạn – nhà hàng. Mỗi chương trong sách bao gồm các case study và câu chuyện kinh doanh thực tế. Do vậy nội dung sách rất hữu ích để giúp bạn hiểu được cảm giác làm việc trong lĩnh vực khách sạn là như thế nào. Thay vì chỉ tập trung vào từ vựng, Customer Service for Hospitality and Tourism mang lại cho bạn một bức tranh tổng thể về ngành khách sạn. 4.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn [PDF]TalkFirst xin chia sẻ các bạn file từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn PDF sau đây: 5. Bài tập chuyên ngành khách sạnHãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé! Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
Đáp án
Hy vọng 120+ từ vựng và tài liệu học trên đây sẽ giúp bạn có động lực trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đầy thú vị này. Nhìn chung, thông thạo tiếng Anh là bước đầu tiên bạn nên trang bị khi làm việc trong lĩnh vực khách sạn. Rất nhiều cơ hội việc làm đang chờ đón bạn! Chúc bạn may mắn! Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt. |