Businesswoman là gì

business woman nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ business woman.

business woman nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ business woman

9/10 1 bài đánh giá

business woman nghĩa là gì ?

Một trường hợp hiếm hoi của từ không vui vẻ hiện tại, mà đôi khi được sử dụng.

business woman nghĩa là gì ?

Một người phụ nữ bắt đầu hoặc nắm giữ cổ phần có ảnh hưởng trong một công ty, công ty hoặc doanh nghiệp khác. Người phụ nữ kinh doanh bao gồm từ một chủ tiệm bánh rán cho nữ doanh nhân đến với nữ giám đốc điều hành.

Thông tin thuật ngữ businesswoman tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

businesswoman
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ businesswoman

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

businesswoman tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ businesswoman trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ businesswoman tiếng Anh nghĩa là gì.

businesswoman

* danh từ
- [nữ] thương gia
- [nữ] người quen giao dịchbusinessman

* danh từ
- nhà kinh doanh, thương gia
- người quen giao dịch

Thuật ngữ liên quan tới businesswoman

  • chippiness tiếng Anh là gì?
  • gelatinizes tiếng Anh là gì?
  • touchwood tiếng Anh là gì?
  • kir tiếng Anh là gì?
  • disequilibria tiếng Anh là gì?
  • sulphuration tiếng Anh là gì?
  • spiciness tiếng Anh là gì?
  • priestlier tiếng Anh là gì?
  • townee tiếng Anh là gì?
  • sal volatile tiếng Anh là gì?
  • Peg-neo tiếng Anh là gì?
  • transsexual tiếng Anh là gì?
  • retreader tiếng Anh là gì?
  • chuff tiếng Anh là gì?
  • eider tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của businesswoman trong tiếng Anh

businesswoman có nghĩa là: businesswoman* danh từ- [nữ] thương gia- [nữ] người quen giao dịchbusinessman* danh từ- nhà kinh doanh, thương gia- người quen giao dịch

Đây là cách dùng businesswoman tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ businesswoman tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

businesswoman* danh từ- [nữ] thương gia- [nữ] người quen giao dịchbusinessman* danh từ- nhà kinh doanh tiếng Anh là gì?
thương gia- người quen giao dịch

Tôi hứng thú nhiều

Người phụ

nữ

tài đức trong

She is also

an

entrepreneur and painter being a businesswoman from Pakistan.

Đối với sự nghiệp của tôi:

Venus is a businesswoman and CEO of her interior design firm"V Starr

Interiors" located in Jupiter, Florida.

hãng trang trí nội thất mang tên V Starr Interiors có trụ sở tại Jupiter, Florida.

Ivanka Trump is a businesswoman, former fashion designer and model

who married got married in 2009.

Ivanka Trump là một nữ doanh nhân, cựu nhà thiết kế thời trang

và người mẫu đã kết hôn vào năm 2009.

Before assuming office, she was a businesswoman, former member of the Canadian Astronaut Corps, and

an

engineer.

Trước khi nhậm chức, cô là một nữ doanh nhân, cựu thành viên của Quân đoàn Du

hành vũ trụ Canada, và kỹ sư.

lợi thế lớn hơn nữa.

If you are a businesswoman, the dream suggests you can smooth away difficulties

to get the unexpected benefit.

rằng bạn có thể xoa dịu những khó khăn để có được những lợi ích bất ngờ.

the Parliament of Rwanda.[1].

Bà là một nữ doanh nhân và một cựu phó của Mặt trận Yêu nước Rwanda[

FPR] tại Quốc hội Rwanda.[ 1].

Sarah Arapta, is a businesswoman and corporate executive in Uganda, the

third-largest economy in the East African Community.

Sarah Arapta, là một nữ doanh nhân và giám đốc điều hành của công ty ở Uganda,

nền kinh tế lớn thứ ba trong Cộng đồng Đông Phi.

the eldest of whom is

a

son, Zondwa Gadaffi Mandela.

đứa đầu lòng là con trai, Zondwa Gadaffi Mandela.

And then when I moved to New York,

I realized that I wanted to become a businesswoman, when I was around 15 years old.

Và khi chuyển đến New York, năm

15 tuổi, tôi nhận ra mình muốn trở thành một nữ doanh nhân.

Then you will not only be government officer,

Rồi anh không chỉ là

nhân

viên nhà nước,

Susan Eve Oguya Kutalek, commonly known as Susan Oguya,

Susan Eve Oguya Kutalek, thường được gọi là Susan Oguya,

Naturally, for Sumanee,

money is not problem because she is a businesswoman of antiques and jewelry in Thailand.

Đương nhiên,

tiền nong với Sumanee là chuyện nhỏ bởi bà là một đại gia đồ cổ

và trang sức trên đất Thái.

I want to become a businesswoman in the future and expand Zeebags through my website and showcase other people's products,

too.”.

Tôi muốn trở thành nữ doanh nhân trong tương lai để mở rộng sản phẩm Zeebag thông qua trang web cá

nhân,

đồng thời cũng giúp quảng bá sản phẩm của những người

khác nữa.

She was

a

showgirl in Argentina, she's the wife and agent of Mauro Icardi,

Cô ấy là một showgirl ở Argentina, cô ấy là vợ và người đại diện của Mauro Icardi,

cô ấy là doanh nhân và là mẹ của 5 đứa trẻ”.

She was

a

showgirl in Argentina, she's the wife and agent of Mauro Icardi,

Cô ấy là ngôi sao showbiz ở Argentina, là vợ và là người đại diện của Icardi,

đứa con nữa”.

Phụ nữ kinh doanh cũng có lợi thế riêng.

Họ cần phải học cách nghĩ giống như một doanh nghiệp.

Nếu bạn là một doanh nghiệp nhỏ,

bạn đã biết câu trả lời.

Kết quả: 703, Thời gian: 0.0306

Chủ Đề