All ears nghĩa la gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

all ears Tiếng Anh là gì?

all ears Tiếng Anh có nghĩa là Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận

  • all ears Tiếng Anh có nghĩa là Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận. Thành ngữ Tiếng Anh.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận Tiếng Anh là gì?

Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận Tiếng Anh có nghĩa là all ears Tiếng Anh.

Ý nghĩa - Giải thích

all ears Tiếng Anh nghĩa là Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận. Thành ngữ Tiếng Anh..

Đây là cách dùng all ears Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ all ears Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa all ears Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng all ears Tiếng Anh / Đang chờ lời giải thích, háo hức lắng nghe và cẩn thận. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?


all ears

listening carefully, trying to hear everything When Dad mentioned hunting, I was all ears. I loved to hunt.

be all ears

be eager to hear what someone has to say.

all ears/eyes

attentive(by listening or looking closely)全神贯注地倾听(注视)
Now children,I want you to be all ears in class.孩子们,我要求你们在课堂上专心听讲。

all ears|all|ear|ears

adj. phr., informal Very eager to hear; very attentive.

All ears nghĩa la gì
Used in the predicate. Go ahead with your story; we are all ears. When John told about the circus, the boys were all ears.

tất cả các tai

Sẵn sàng và háo hức nghe những gì người ta phải nói; chuẩn bị chăm chú lắng nghe. Hãy kể cho tui nghe về ngày đầu tiên của bạn ở công chuyện mới — tui nghe hết cả rồi !. Xem thêm: tất cả, tai

tất cả các tai

Hình. lắng nghe một cách háo hức và cẩn thận. Thôi, mau nói cho tui biết. Tôi là tất cả các tai .. Xem thêm: tất cả, tai

tất cả các tai

Háo hức muốn nghe điều gì đó, chăm chú lắng nghe, như trong Hãy cho tui biết ai khác vừa được mời? Tôi ù cả tai. [Thông thường; cuối những năm 1700] Cũng thấy chướng mắt. . Xem thêm: tất cả, tai

tất cả tai

Chú ý sâu sắc: Hãy kể câu chuyện của bạn — chúng ta đều là đôi tai !. Xem thêm: tất cả, tai. Xem thêm:

All ears nghĩa la gì

All ears nghĩa la gì

Bạn có thể nghe thấy thuật ngữ All Ears được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày trong nhiều trường hợp nhưng ý nghĩa của thuật ngữ này là gì? Hãy cùng Elight tìm hiểu nhé!

All Ears có nghĩa là người nói đang nói rằng họ đang chăm chú lắng nghe và sự chú ý của họ không được đặt ở đâu khác. (dỏng tai lên nghe)

  •  Nguồn gốc của All Ears: Câu nói All Ears có thể được tìm thấy vào thế kỷ 18 và chỉ đơn giản là đề cập đến thực tế là chúng ta lắng nghe bằng tai của mình và khi chúng ta chú ý, chúng ta trở thành All Ears – Chú ý.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Ví dụ về All Ears

  • Ví dụ trong Tuyên bố:
  • OK, tell me what the problem is, I’m all ears (Tuyên bố đang được thực hiện bởi một bác sĩ)
  • I know you have had problems lately and I’ve been busy but now I’m all ears, so tell me all about it (Đây là câu nói của một người mẹ với con gái mình)
  • Ví dụ về hội thoại:
  • Person 1: “I really need to tell you what happened at work today.”

Person 2: “OK, just let me write this email and then I’ll be all ears.”

(Đây là cuộc trò chuyện diễn ra giữa hai người bạn)

  • Person 1: “I’m really struggling with this, can you help me?”

Person 2: “Yes, let me explain.”

Person 1: “OK, I’m all ears.”

(Đây là cuộc trò chuyện đang diễn ra giữa hai người ở nơi làm việc)

  • Những ví dụ khác:
  • I will be all ears for people who have requests and feedback about absolutely anything (Tôi sẽ luôn lắng nghe những người có yêu cầu và phản hồi về bất cứ điều gì)
  • Everyone was all ears as soon as I mentioned a cash prize (Mọi người đều đã lắng tai nghe ngay khi tôi đề cập đến giải thưởng tiền mặt)6

ĐỌC THÊM: Giải nghĩa idiom: Giải nghĩa và ví dụ của thành ngữ Back In The Saddle

3 – Các cách nói khác của All Ears

  • Listening completely
  • Eager to hear something
  • Listening carefully
  • Paying attention

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là ý nghĩa và ví dụ về idiom All Ears, Elight hy vọng sẽ giải đáp được các thắc mắc cho các bạn. Chúc các bạn học tốt.

All ears nghĩa la gì