Agbr đọc là gì

Do tính chất nhạy sáng, các ứng dụng chính của bạc bromua là trong nhiếp ảnh. Nó được sử dụng trong phim ảnh và tấm. Nó cũng được sử dụng cho các ứng dụng hồng ngoại, cho kính mắt nhạy sáng và chất bán dẫn. Giống như một số loại bạc halogenua khác, nó cũng có đặc tính khử trùng và được sử dụng như một chất khử trùng và làm se da tại chỗ.

Cách đọc tên chất AgBr

Ag
bạc

Đơn chất Nguyên Tố Chu Kỳ 5 Nhóm Nguyên Tố IB Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý vì nó hiếm và có giá trị, và nó là một kim loại quý vì nó chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, mặc dù không bằng vàng . Bởi vì nó là chất dẫn nhiệt và dẫn điện tốt nhất trong tất cả các kim loại , bạc rất lý tưởng cho các ứng dụng điện. Chất lượng kháng khuẩn, không độc hại của nó làm cho nó hữu ích trong y học và các sản phẩm tiêu dùng. Độ bóng và độ phản chiếu cao của nó làm cho nó trở nên hoàn hảo cho đồ trang sức, đồ bạc và gương. Tính dễ uốn của nó, cho phép nó được làm phẳng thành tấm và độ dẻo, cho phép nó được kéo thành dây mỏng, linh hoạt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tốt nhất cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong khi đó, độ nhạy sáng của nó đã mang lại cho nó một vị trí trong nhiếp ảnh phim.

Cách đọc tên chất Ag

Br2
brom

Đơn chất Phi Kim Chất Vô Cơ Nguyên Tố Chu Kỳ 4 Nhóm Nguyên Tố VIIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Brom được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa chất nông nghiệp, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, dược phẩm và các chất trung gian hóa học. Một số mục đích sử dụng đang bị loại bỏ vì lý do môi trường, nhưng các ứng dụng mới vẫn tiếp tục được tìm thấy. Các hợp chất của brom có ​​thể được dùng làm chất chống cháy. Chúng được thêm vào xốp đồ nội thất, vỏ nhựa cho đồ điện tử và hàng dệt may để làm cho chúng ít bắt lửa hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng brom làm chất chống cháy đã bị loại bỏ ở Hoa Kỳ vì lo ngại về độc tính. Organobromides được sử dụng trong bình chữa cháy halon được sử dụng để chữa cháy ở những nơi như bảo tàng, máy bay và xe tăng. Silver bromide là một hóa chất được sử dụng trong chụp ảnh phim. Trước khi loại bỏ nhiên liệu có chì, người ta dùng brom để điều chế 1,2-di-bromoetan, là chất chống kích nổ.

(A. silver bromide), AgBr. Tinh thể hình lập phương màu vàng nhạt, biến thành màu xám khi tiếp xúc với ánh sáng; khối lượng riêng 6,453 g/cm3 (ở 25 oC); tnc = 424 oC; ts = 1.505 oC. Rất nhạy với ánh sáng, tia X hoặc tia phóng xạ. Hầu như không tan trong nước (1,65.10–6 % ở 25 oC) và trong các axit loãng; ít tan trong dung dịch NH3 (0,4% trong dung dịch NH3 10% ở 20 oC). Điều chế từ dung dịch muối bromua của kim loại kiềm. Dùng tráng lớp trên phim ảnh, giấy ảnh, chất xúc tác khi điều chế axit béo.

Bạc bromua (AgBr) là chất rắn, màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy khi có ánh sáng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).

Sử dụng Ag+(AgNO3) để nhận biết Bạc bromua.

Ag+ + Br– → AgBr (kết tủa vàng nhạt)

AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

Hiện tượng: Sau phản ứng tạo thành kết tủa vàng nhạt


Tính chất của Silver Bromide AgBr

Mục lục bài viết

I. Định nghĩa

– Định nghĩa: Bạc bromua là hợp chất giữa bạc và brom, có công thức hóa học là AgBr, không tan trong nước.

– Công thức phân tử: AgBr

– Công thức cấu tạo: Ag-Br

II. Tính chất vật lý & nhận thức

– Là chất rắn, màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy khi có ánh sáng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).

– Phân hủy ở 700oC; Nhiệt độ nóng chảy: 432oC.

– Nhận biết: Bạc bromua trong không khí bị phân hủy khi có ánh sáng, chuyển từ màu vàng nhạt sang màu xám của kim loại bạc.

2AgBr → 2Ag + Br2

III. Tính chất hóa học

– Bị phân hủy dưới ánh sáng:


-Tác dụng với kiềm đậm đặc

2AgBr + 2NaOH → Ag2O + NaBr + H2O

Hòa tan hoàn toàn trong các dung dịch NHỎ3; HX, Na2S2O3; NaCN do tạo phức.

Ví dụ: Cho AgBr phản ứng với HBr và KBr thu được axit phức H[AgBr2] và các muối không màu như: K[AgBr2]; KY2[AgBr3].

Hơi tan trong DUNG DỊCH3:

AgBr + 2NH3 [Ag(NH3)2]+ + Br–

AgBr + H2O + 2NH3 → HBr + Ag (NHỎ)3)2OH

+ Tan trong Na. dung dịch2S2O3 và giải pháp công nghiệp:

AgBr + 2Na2S2O3 → Na3[Ag(S2O3)2] + NaBr

AgBr + 2KCN → CZK[Ag(CN)2] + KBr

– Hòa tan trong HNO3 Cô đặc nóng tạo muối AgNO3.AgBr.

IV. Điều chế

– Trong phòng thí nghiệm, bạn có thể tổng hợp bạc bromua bằng cách trộn dung dịch bạc nitrat, AgNO3với natri bromua NaBr hoặc Kali bromua KBr

AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

– Hoặc đốt bạc trong gas bro ở 150-200oCŨ

V. Ứng dụng

Bạc bromua được sử dụng trong công nghệ tráng phim.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì?

Video về AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì?

Wiki về AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì?

AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì?


AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì? -

Câu hỏi: AgBr kết tủa có màu gì, Bạc bromua có màu gì?

Câu trả lời:

Bạc bromua (AgBr) là chất rắn, màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy khi có ánh sáng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).

Sử dụng Ag+(AgNO3) để nhận biết Bạc bromua.

Ag+ + Br- → AgBr (kết tủa vàng nhạt)

AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

Hiện tượng: Sau phản ứng tạo thành kết tủa vàng nhạt


Tính chất của Silver Bromide AgBr

I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Bạc bromua là hợp chất giữa bạc và brom, có công thức hóa học là AgBr, không tan trong nước.

- Công thức phân tử: AgBr

- Công thức cấu tạo: Ag-Br

II. Tính chất vật lý & nhận thức

- Là chất rắn, màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy khi có ánh sáng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).

- Phân hủy ở 700oC; Nhiệt độ nóng chảy: 432oC.

- Nhận biết: Bạc bromua trong không khí bị phân hủy khi có ánh sáng, chuyển từ màu vàng nhạt sang màu xám của kim loại bạc.

2AgBr → 2Ag + Br2

III. Tính chất hóa học

- Bị phân hủy dưới ánh sáng:


-Tác dụng với kiềm đậm đặc

2AgBr + 2NaOH → Ag2O + NaBr + H2O

Hòa tan hoàn toàn trong các dung dịch NHỎ3; HX, Na2S2O3; NaCN do tạo phức.

Ví dụ: Cho AgBr phản ứng với HBr và KBr thu được axit phức H[AgBr2] và các muối không màu như: K[AgBr2]; KY2[AgBr3].

Hơi tan trong DUNG DỊCH3:

AgBr + 2NH3 [Ag(NH3)2]+ + Br-

AgBr + H2O + 2NH3 → HBr + Ag (NHỎ)3)2OH

+ Tan trong Na. dung dịch2S2O3 và giải pháp công nghiệp:

AgBr + 2Na2S2O3 → Na3[Ag(S2O3)2] + NaBr

AgBr + 2KCN → CZK[Ag(CN)2] + KBr

- Hòa tan trong HNO3 Cô đặc nóng tạo muối AgNO3.AgBr.

IV. Điều chế

- Trong phòng thí nghiệm, bạn có thể tổng hợp bạc bromua bằng cách trộn dung dịch bạc nitrat, AgNO3với natri bromua NaBr hoặc Kali bromua KBr

AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

- Hoặc đốt bạc trong gas bro ở 150-200oCŨ

V. Ứng dụng

Bạc bromua được sử dụng trong công nghệ tráng phim.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

[rule_{ruleNumber}]

Câu hỏi: AgBr kết tủa có màu gì, Bạc bromua có màu gì?

Câu trả lời:

Bạc bromua (AgBr) là chất rắn, màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy khi có ánh sáng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).

Sử dụng Ag+(AgNO3) để nhận biết Bạc bromua.

Ag+ + Br– → AgBr (kết tủa vàng nhạt)

AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

Hiện tượng: Sau phản ứng tạo thành kết tủa vàng nhạt


Tính chất của Silver Bromide AgBr

I. Định nghĩa

– Định nghĩa: Bạc bromua là hợp chất giữa bạc và brom, có công thức hóa học là AgBr, không tan trong nước.

– Công thức phân tử: AgBr

– Công thức cấu tạo: Ag-Br

II. Tính chất vật lý & nhận thức

– Là chất rắn, màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy khi có ánh sáng, không tan trong nước; không tạo thành tinh thể ngậm nước (tinh thể ngậm nước).

– Phân hủy ở 700oC; Nhiệt độ nóng chảy: 432oC.

– Nhận biết: Bạc bromua trong không khí bị phân hủy khi có ánh sáng, chuyển từ màu vàng nhạt sang màu xám của kim loại bạc.

2AgBr → 2Ag + Br2

III. Tính chất hóa học

– Bị phân hủy dưới ánh sáng:


-Tác dụng với kiềm đậm đặc

2AgBr + 2NaOH → Ag2O + NaBr + H2O

Hòa tan hoàn toàn trong các dung dịch NHỎ3; HX, Na2S2O3; NaCN do tạo phức.

Ví dụ: Cho AgBr phản ứng với HBr và KBr thu được axit phức H[AgBr2] và các muối không màu như: K[AgBr2]; KY2[AgBr3].

Hơi tan trong DUNG DỊCH3:

AgBr + 2NH3 [Ag(NH3)2]+ + Br–

AgBr + H2O + 2NH3 → HBr + Ag (NHỎ)3)2OH

+ Tan trong Na. dung dịch2S2O3 và giải pháp công nghiệp:

AgBr + 2Na2S2O3 → Na3[Ag(S2O3)2] + NaBr

AgBr + 2KCN → CZK[Ag(CN)2] + KBr

– Hòa tan trong HNO3 Cô đặc nóng tạo muối AgNO3.AgBr.

IV. Điều chế

– Trong phòng thí nghiệm, bạn có thể tổng hợp bạc bromua bằng cách trộn dung dịch bạc nitrat, AgNO3với natri bromua NaBr hoặc Kali bromua KBr

AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

– Hoặc đốt bạc trong gas bro ở 150-200oCŨ

V. Ứng dụng

Bạc bromua được sử dụng trong công nghệ tráng phim.

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

Bạn thấy bài viết AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về AgBr kết tủa màu gì, Bạc bromua màu gì? bên dưới để https://hubm.edu.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội