Xe 45 cho tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông

  • 1.car

/kɑːr/

xe hơi

  • 2.truck

/trʌk/

xe tải

  • 3.bus

/bʌs/

xe buýt

  • 4.bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

xe đạp

  • 5.scooter

/ˈskuːtər/

xe tay ga

  • 6.motorbike

/ˈməʊtəbaɪk/

xe máy

  • 7.train

/treɪn/

xe lửa

  • 8.subway

/ˈsʌbweɪ/

tàu điện ngầm

  • 9.jet

/dʒet/

máy bay phản lực

  • 10.horse

/hɔːs/

ngựa

  • 11.cruise ship

tàu du lịch

  • 12.cargo ship

tàu chở hàng

  • 13.submarine

/ˌsʌbmərˈiːn/

tàu cánh ngầm

  • 14.donkey

/ˈdɔːŋki/

lừa

  • 15.helicopter

/ˈhelɪkɒptər/

máy bay trực thăng

  • 16.rocket

/ˈrɒkɪt/

tên lửa

  • 17.camel

/ˈkæməl/

lạc đà

  • 18.hot-air balloon

khinh khí cầu

  • 19.sailboat

/'seilbout/

thuyền buồm

  • 20. propeller plane

máy bay xài động cơ cánh quạt

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]

Nắm vững ngữ pháp [Grammar]

Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề