Drive tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: drive
English Vietnamese drive * danh từ
- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
=to go for a drive+ đi chơi bằng xe
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đường lái xe vào nhà [trong khu vực một toà nhà]
- sự lùa [thú săn], sự săn đuổi, sự dồn [kẻ địch]
- [thể dục,thể thao] quả bạt, quả tiu
- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực
=to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển [của sự việc]
- đợt vận động, đợt phát động
=a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ
=an emulation drive+ đợt phát động thi đua
- cuộc chạy đua
=armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang
- [quân sự] cuộc tấn công quyết liệt
- [ngành mỏ] đường hầm ngang
- [vật lý] sự truyền, sự truyền động
=belt drive+ sự truyền động bằng curoa
=gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng
* ngoại động từ, drove, driven
- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi
=to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; [bóng] dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí
=to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng
=to drive the game+ lùa thú săn
=to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước
=to drive a hoop+ đánh vòng
- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục [một vùng]
=to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
- cho [máy] chạy, cầm cương [ngựa], lái [ô tô...]
- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi
=to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào
- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho
=to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì
=to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng
=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên
- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức
=to be hard driven+ bị bắt làm quá sức
- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt [gió, dòng nước...]
=to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ
- đóng [cọc, đinh...], bắt [vít], đào, xoi [đường hầm]
=to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
- [thể dục,thể thao] tiu, bạt [bóng bàn]
- làm cho [máy...] chạy; đưa [quản bút viết...]
=a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin
=to drive a pen+ đưa quản bút [chạy trên giấy], viết
- dàn xếp xong, ký kết [giao kèo mua bán...]; làm [nghề gì]
=to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán
=to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng
- hoãn lại, để lại, để chậm lại [một việc gì... đến một lúc nào]
* nội động từ
- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...
=to drive too fast+ lái [xe] nhanh quá
- đi xe; chạy [xe]
=to drive round the lake+ đi xe quanh hồ
=the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng
- [thể dục,thể thao] bạt bóng, tiu
- bị cuốn đi, bị trôi giạt
=the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt
=clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi
- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh
=the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ
- [+ at] giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá [[cũng] to let drive at]
- [+ at] nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn
=what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?
- [+ at] làm cật lực, lao vào mà làm [công việc gì]
- [pháp lý] tập trung vật nuôi để kiểm lại
!to drive along
- đuổi, xua đuổi
- đi xe, lái xe, cho xe chạy
=to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ
!to drive away
- đuổi đi, xua đuổi
- ra đi bằng xe
- khởi động [ô tô]
- [+ at] rán sức, cật lực
=to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực
!to drive back
- đẩy lùi [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
- lái xe đưa [ai] về
- trở về bằng xe, trở lại bằng xe
!to drive down
- đánh xe đưa [ai] về [nông thôn, xa thành phố...]
- bắt [máy bay hạ cánh]
- đi xe về [nông thôn, nơi xa thành phố]
=I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật
!to drive in
- đóng vào
=to drive in a nail+ đóng một cái đinh
- đánh xe đưa [ai]
- lái xe vào, đánh xe vào
!to drive on
- lôi kéo, kéo đi
- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp
!to drive out
- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi
- hất cẳng
- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra
!to drive through
- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua
=to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai
- lái xe qua, đi xe qua [thành phố...]
!to drive up
- kéo lên, lôi lên
- chạy lên gần [xe hơi, xe ngựa...]
=a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa

English Vietnamese drive biêt uống ;  biết lái xe ;  biết lái ;  biết ;  bác tài ;  bò ;  bỏ công đi tới cùng ;  c la ;  cha ;  cha ̣ ;  chiến dịch ;  cho ;  chuyến ;  chuyến đi ;  chạy thôi ;  chạy ;  chạy đi ;  chạy được ;  chạy đến ;  chỉ cần chạy ;  chỉ cần lái xe ;  chỉ lái ;  chở ;  cuộc săn đuổi ;  có làm ;  có lái xe chở ;  có thể cho xe chạy ;  có ;  công ép ;  cầm lái ;  cắm ;  cứ đi ;  dă ́ t ;  dă ́ ;  dẫn tới ;  dẫn ;  dẫn đến ;  dụ ;  giúp ;  gây ;  hãy làm cho ;  hãy lái đi ;  hãy xua ;  hãy đi ;  hướng ;  i la ́ i xe ;  i xe ;  i ;  i đi ;  khiến ;  khiển ;  kích ;  la ́ i thư ;  la ́ i xe giu ́ p ;  la ́ i xe ;  la ́ i ;  làm cho ;  làm chủ ;  làm mấu ;  làm ;  làm được ;  lái chiếc xe ;  lái cho ;  lái một chút ;  lái nó ;  lái thay ;  lái thôi ;  lái xe cho ;  lái xe như ;  lái xe này ;  lái xe vòng ;  lái xe ;  lái xe ði ;  lái xe đi ;  lái xe đưa ;  lái xe được ;  lái xe đến ;  lái ;  lái đi ;  lái đi đi ;  lái đưa ;  lái được ;  lái đến ;  lèo lái ;  lên trước đi ;  lôi ;  lùa bò ;  mang ;  mô ;  một ngày ;  mới đuổi ;  nga ̀ i ;  ngày ;  ngày đánh ;  nha ;  nhớ lái xe ;  nhử ;  ném ;  nó ;  nỗ lực ;  nỗ ;  o ;  phi ;  phóng xe ;  phải chạy ;  phải đưa ;  rước chớ ;  rời ;  sê làm ;  săn đuổi ;  sẽ dừng ;  sẽ làm ;  sẽ lái xe ;  sẽ lái ;  sẽ ;  sẽ đi ;  sẽ đuổi ;  thúc đẩy ;  thử lái ;  tiến ;  trách nhiệm ;  túy ;  tống cổ ;  tống ;  tới ;  tờ đó ;  tự lái ;  viê ;  việc lái ;  vòng ;  vận hành ;  về ;  vời ổ cứng ;  vừa lái xe ;  vừa lái ;  xa ;  xe ;  đang vừa lái xe ;  đi cơ ;  đi qua bằng đường ;  đi qua ;  đi thôi ;  đi xe ;  đi ;  đi đi ;  đi đưa ;  điều chỉnh ;  điều khiển ;  điểu khiển ;  đua ;  đuổi cổ ;  đuổi ;  đuổi được ;  đánh xe ;  đánh ;  đã lái ;  đã đưa ra ;  đã đưa ;  đó ;  đóng ;  đĩa cứng ;  đưa ;  đưa đẩy ;  đươ ;  đường ;  được đổ ;  đẩy ;  đến việc này ;  đến việc ;  đến ;  để ;  định hướng ;  đổ ;  độc ;  động cơ ;  động lực ;  ươm ;  ́ i đi ;  ̣ c la ;  ̣ la ́ i xe ;  ổ cứng ;  ổ ;  ổ đó ;  ổ đĩa ; drive biêt uống ; biết lái xe ; biết lái ; biết ; bác tài ; bình ; bò ; bạt ; bỏ công đi tới cùng ; cha ; cha ̣ ; chiến dịch ; cho ; chuyến ; chuyến đi ; chạy thôi ; chạy ; chạy đi ; chạy được ; chạy đến ; chỉ cần chạy ; chỉ cần lái xe ; chỉ lái ; chở ; chức ; cuộc săn đuổi ; có làm ; có lái xe chở ; có thể cho xe chạy ; có ; công ép ; cầm lái ; cắm ; cứ đi ; dă ́ t ; dă ́ ; dẫn tới ; dẫn ; dẫn đến ; dụ ; giá ; giúp ; gây ; hãy làm cho ; hãy lái đi ; hãy xua ; hãy ; hãy đi ; hướng ; i la ́ i xe ; i xe ; i đi ; khiến ; khiển ; kích ; la ; la ́ i thư ; la ́ i xe ; la ́ i ; làm cho ; làm chủ ; làm mấu ; làm ; lái chiếc xe ; lái cho ; lái một chút ; lái nó ; lái thay ; lái thôi ; lái xe cho ; lái xe như ; lái xe này ; lái xe vòng ; lái xe ; lái xe ði ; lái xe đi ; lái xe đưa ; lái xe được ; lái xe đến ; lái ; lái đi ; lái đi đi ; lái đưa ; lái được ; lái đến ; lèo lái ; lên trước đi ; lôi ; lùa bò ; lùa ; mang ; mới đuổi ; nga ̀ i ; nh ; nhớ lái xe ; nhử ; ném ; nó ; nỗ lực ; nỗ ; o ; phi ; phóng xe ; phải chạy ; phải đưa ; rước chớ ; rời ; sê làm ; săn đuổi ; sẽ dừng ; sẽ làm ; sẽ lái xe ; sẽ lái ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ đuổi ; thúc đẩy ; thử lái ; tiến ; trách nhiệm ; túy ; tống cổ ; tống ; tới ; tự lái ; việc lái ; vòng ; vận hành ; về ; vời ổ cứng ; vừa lái xe ; vừa lái ; xa ; xe ; đang vừa lái xe ; đi cơ ; đi qua bằng đường ; đi qua ; đi thôi ; đi xe ; đi ; đi đi ; đi đưa ; điều chỉnh ; điều khiển ; điểu khiển ; đua ; đuổi cổ ; đuổi ; đuổi được ; đánh xe ; đánh ; đã lái ; đã đưa ra ; đã đưa ; đóng ; đĩa cứng ; đưa ; đưa đẩy ; đươ ; đường ; được đổ ; đẩy ; đến một ngày ; đến việc này ; đến việc ; đến ; để ; định hướng ; đổ ; độc ; động cơ ; động lực ; ươm ; ̀ nh ; ́ i đi ; ̣ la ́ i xe ; ổ cứng ; ổ ; ổ đó ; ổ đĩa ;
English English drive; driving force; thrust the act of applying force to propel something drive; campaign; cause; crusade; effort; movement a series of actions advancing a principle or tending toward a particular end drive; driveway; private road a road leading up to a private house drive; driving hitting a golf ball off of a tee with a driver drive; ride a journey in a vehicle [usually an automobile] drive; parkway a wide scenic road planted with trees drive; motor travel or be transported in a vehicle drive; force; ram force into or from an action or state, either physically or metaphorically drive; beat back; force back; push back; repel; repulse cause to move back by force or influence drive; labor; labour; push; tug strive and make an effort to reach a goal drive; aim; get move into a desired direction of discourse drive; take proceed along in a vehicle
English Vietnamese carriagge-drive * danh từ
- đường đi [trong vườn hoa...]
drive-in * danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô
off-drive * danh từ
- [thể dục,thể thao] cú đánh về bên phải [crickê]
* ngoại động từ
- [thể dục,thể thao] đánh về bên phải [crickê]
on-drive * ngoại động từ
- [thể dục,thể thao] đánh về bên trái [crickê]
rope-drive * danh từ
- [kỹ thuật] sự truyền động dây cáp
azimuth drive - [Tech] truyền động phương vị
cd-rom drive - [Tech] ỗ đĩa CD-ROM
disk drive - [Tech] bộ quay đĩa [từ], ổ đĩa
disk drive port - [Tech] cổng ổ đĩa
drive current - [Tech] dòng kích thích
dual disk drive - [Tech] bộ quay đĩa đôi, bộ quay đĩa kép
external disk drive - [Tech] bộ quay đĩa ngoài
floppy disk drive [fdd] - [Tech] b¶ quay đĩa mềm
bad money drive out good - [Econ] Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.
+ Xem GRESHAM'S LAW.
friction-drive * danh từ
- [kỹ thuật] truyền động ma sát
mo-drive - ổ đựa từ-quang
self-drive * tính từ
- do người thuê lái [về một chiếc xe thuê]
test drive * danh từ
- sự chạy thử [chiếc xe định mua ]
* ngoại động từdrove, driven
- cho [xe] chạy thử

Video liên quan

Chủ Đề