UNIT LIFELONG LEARNING - vocabulary - phần từ vựng - unit 10 tiếng anh 12 mới

[Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi bộ ngoài không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.]

UNIT 10. LIFELONG LEARNING

[Học tập suốt đời]

1. adequate /ˈædɪkwət/

[adj]: thỏa đáng, phù hợp, đủ

- He didn't give an adequate answer to the question.

[Anh ấy đã không đưa ra câu trả lời thích đáng cho câu hỏi.]

- The old computer is still perfectly adequate for most tasks.

[Máy tính cũ vẫn hoàn toàn phù hợp cho hầu hết các tác vụ.]

2. e-learning

[n]: hình thức học trực tuyến

- We use e-learning to deliver online training to our employees.

[Chúng tôi sử dụng hình thức học trực tuyến để đào tạo cho nhân viên của mình.]

- She took part in en e-learning course.

[Cô ấy tham gia vào một khóa học trực tuyến.]

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/

[adj]: có thể được thuê làm việc

- Computer skills make you far more employable.

[Kỹ năng máy tính giúp bạn nhận được công việc dễ hơn.]

- The training scheme aims to make people moreemployable.

[Chương trình đào tạo nhằm mục đích làm cho mọi người trở nên có việc làm hơn.]

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/

[v]: tạo điều kiện thuận lợi

- The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth.

[Hiệp định thương mại mới sẽ tạo điều kiện thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.]

- Structured teaching facilitates learning.

[Dạy học có cấu trúc tạo điều kiện thuận lợi cho việc học.]

5.flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/

[n]: tính linh động

- The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.

[Hệ thống mới cung cấp mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.]

- The schedule doesn't allow much flexibility.

[Lịch trình không cho phép linh hoạt nhiều.]

6. genius /ˈdʒiːniəs/

[n]: thiên tài

- Einstein was a [mathematical] genius.

[Einstein là một thiên tài [toán học].]

- From the age of three, she showed signs of genius.

[Ngay từ khi ba tuổi, cô đã bộc lộ những dấu hiệu của thiên tài.]

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/

[n]: lòng mến khách

- Thank you for your kind hospitality.

[Cảm ơn vì lòng hiếu khách của bạn.]

- You must allow me to repay your hospitality.

[Bạn phải cho phép tôi báo đáp lòng hiếu khách của bạn.]

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/

[n]: sáng kiến, tính chủ động trong công việc

- The government has launched a new policy initiative.

[Chính phủ đã đưa ra một sáng kiến chính sách mới.]

- We welcome the government's initiative to help the homeless.

[Chúng tôi hoan nghênh sáng kiến của chính phủ trong việc giúp đỡ những người vô gia cư.]

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

[n]: cơ quan tổ chức

- He has worked as a visiting lecturer for various educational institutions.

[Ông đã từng là giảng viên thỉnh giảng cho các tổ chức giáo dục khác nhau.]

- The system is targeted mainly at academic and research institutions.

[Hệ thống được nhắm mục tiêu chủ yếu vào các tổ chức học thuật và nghiên cứu.]

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/

[n]: sự tương tác

- There's not enough interaction between the management and the workers.

[Không có đủ sự tương tác giữa ban quản lý và người lao động.]

- Language games are usually intended to encourage student interaction.

[Trò chơi ngôn ngữ thường nhằm khuyến khích sự tương tác của học sinh.]

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/

[adj]: suốt đời

- Paul became his lifelong friend.

[Paul đã trở thành người bạn cả đời của anh ấy.]

- Her lifelong ambition had been to learn how to fly.

[Tham vọng cả đời của cô là học cách bay.]

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

[n]: cơ hội

- There was no opportunity for further discussion.

[Không có cơ hội để thảo luận thêm.]

- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

[Bạn sẽ có cơ hội để hỏi bất kỳ câu hỏi nào khi kết thúc.]

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/

[adj]: vượt trội, choáng ngợp

- The evidence against him was overwhelming.

[Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.]

- You may find it somewhat overwhelming at first.

[Bạn có thể thấy nó hơi choáng ngợp lúc đầu.]

14. pursuit /pəˈsjuːt/

[n]: sự theo đuổi

- She travelled the world in pursuit of her dreams.

[Cô đã đi khắp thế giới để theo đuổi ước mơ của mình.]

- She moved to the US in pursuit of a movie career.

[Cô chuyển đến Mỹ để theo đuổi sự nghiệp điện ảnh.]

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/

[adj]: theo định hướng cá nhân

Structured opportunities help students become more self-directed.

[Các cơ hội rõ ràng giúp học sinh tự định hướng hơn.]

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

[adj]: có động lực cá nhân

The successful candidate should be self-motivated.

[Ứng viên thành công nên có động lực cá nhân.]

17. temptation /tempˈteɪʃn/

[n]: sự lôi cuốn, cám dỗ

- Ice cream is always a real temptation for me.

[Kem luôn là một cám dỗ thực sự đối với tôi.]

- Its not easy to resist this temptation.

[Không dễ dàng để chống lại sự lôi cuốn này.]

18. ultimate /ˈʌltɪmət/

[adj]: sau cùng, quan trọng nhất

- We will accept ultimate responsibility for whatever happens.

[Chúng tôi sẽ nhận trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra.]

- The ultimate decision lies with the parents.

[Quyết định cuối cùng nằm ở cha mẹ.]

1. astronaut /ˈæstrənɔːt/

[n] phi hành gia

- It is not only astronauts who see the world as a single entity.

[Không chỉ có các phi hành gia nhìn thế giới như một thực thể duy nhất.]

- Samples of rock and soil were collected by the astronauts.

[Các mẫu đất đá được các phi hành gia thu thập.]

2. astronomy /əˈstrɒnəmi/

[n]: thiên văn học

- I've always had an interest in astronomy. [Tôi luôn quan tâm đến thiên văn học.]

- They seem to have been totally unaware of recent developments in the field of astronomy.

[Họ dường như hoàn toàn không biết về những phát triển gần đây trong lĩnh vực thiên văn học.]

3. attach /əˈtætʃ/

[v]: buộc, gài, đính kèm

- I attached a copy of my notes for your information.

[Tôi đính kèm một bản sao ghi chú của tôi cho thông tin của bạn.]

- They have attached a number of conditions to the agreement.

[Họ đã đính kèm một số điều kiện vào thỏa thuận.]

4. float /fləʊt/

[v]: trôi [trong không gian]

- You can float very easily in/on the Dead Sea because it's so salty.

[Bạn có thể trôi nổi rất dễ dàng trong / trên Biển Chết vì nó rất mặn.]

- We spent a lazy afternoon floating along the river.

[Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều lười biếng trôi dọc sông.]

5. habitable /ˈhæbɪtəbl/

[adj]: có đủ điều kiện cho sự sống

- Some areas of the country are just too cold to be habitable.

[Một số khu vực của đất nước chỉ quá lạnh để có thể sinh sống được.]

- The houses have been vacant and need repairs to make them habitable.

[Những ngôi nhà bị bỏ trống và cần sửa chữa để có thể sinh sống được.]

6. International Space Station [ISS] [n] /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/

thiên hà

8. land /lænd/

[v]: hạ cánh

- You can land a plane on water in an emergency.

[Bạn có thể hạ cánh máy bay trên mặt nước trong trường hợp khẩn cấp.]

- The bird landed on my finger.

[Con chim đậu trên ngón tay tôi.]

9. launch /lɔːntʃ/

[v, n]: phóng

- When is the rocket due to be launched?

[Khi nào thì tên lửa được phóng?]

- On the last shuttle mission, the crew launched a communications satellite.

[Trong nhiệm vụ tàu con thoi cuối cùng, phi hành đoàn đã phóng một vệ tinh liên lạc.]

10. meteorite /ˈmiːtiəraɪt/

[n]: thiên thạch

- After a meteorite fall, people scour the country, expecting to see something strange.

[Sau một vụ rơi thiên thạch, mọi người lùng sục khắp đất nước, mong gặp điều kỳ lạ.]

- Meteorites striking land usually evaporate instantly.

[Thiên thạch tấn công đất liền thường bốc hơi ngay lập tức.]

11. microgravity /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/

[n]: tình trạng không trọng lực

12. mission /ˈmɪʃn/

[n]: chuyến đi, nhiệm vụ

- Your mission is to isolate the enemy by destroying all the bridges across the river.

[Nhiệm vụ của bạn là cô lập kẻ thù bằng cách phá hủy tất cả những cây cầu bắc qua sông.]

- She's a woman with a mission and she's absolutely determined to finish the project.

[Cô ấy là một người phụ nữ có sứ mệnh và cô ấy hoàn toàn quyết tâm hoàn thành dự án.]

13. operate /ˈɒpəreɪt/

[v]: vận hành

- How do you operate the remote control unit?

[Bạn vận hành thiết bị điều khiển từ xa như thế nào?]

- The video provides instruction on how to operate the computer.

[Video hướng dẫn cách vận hành máy tính.]

14.orbit [v, n] /ˈɔːbɪt/

xoay quanh, đi theo quỹ đạo

- Once in space, the spacecraft will go into orbit around Earth.

[Khi đã vào không gian, tàu vũ trụ sẽ đi vào quỹ đạo quanh Trái đất.]

- On this mission the Shuttle will orbit the Earth at a height of several hundred miles.

[Về nhiệm vụ này, tàu con thoi sẽ bay quanh trái đất ở độ cao vài trăm dặm.]

15. parabolic flight [n] /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/

chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

16. rocket /ˈrɒkɪt/

[n]: tên lửa

- The countdown to the rocket launch will begin at 9.00 a.m.

[Việc đếm ngược đến vụ phóng tên lửa sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.]

- The rocket blew up on the sky.

[Tên lửa đã nổ tung trên bầu trời.]

17. rinseless [adj] /rɪnsles/

không cần xả nước

18. satellite /ˈsætəlaɪt/

[n]: vệ tinh

- The moon is Earth's satellite.

[Mặt trăng là vệ tinh của Trái đất.]

- The concert was beamed by satellite all over the world.

[Buổi hòa nhạc được chiếu bởi vệ tinh trên toàn thế giới.]

19. space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/

[n]: ngành du lịch vũ trụ

- He believes space tourism has a great future.

[Ông tin rằng du lịch vũ trụ có một tương lai tuyệt vời.]

- The rocketplane will be used for space tourism and scientific research.

[Máy bay tên lửa sẽ được sử dụng cho du lịch vũ trụ và nghiên cứu khoa học.]

20. spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/

[n]: tàu vũ trụ

- An unmanned Chinese spacecraft has returned safely to Earth.

[Một tàu vũ trụ không người lái của Trung Quốc đã trở về Trái đất an toàn.]

- They plan to send a spacecraft to the moon.

[Họ dự định gửi một tàu vũ trụ lên mặt trăng.]

21. spaceline [n] /ˈspeɪslaɪn/

hãng hàng không vũ trụ

22. spacesuit /ˈspeɪssuːt/

[n]: trang phục du hành vũ trụ

- Spacesuits are generally inflated with 100% oxygen at a total pressure.

[Các bộ quần áo vũ trụ thường được thổi phồng với 100% oxy ở áp suất tổng.]

- As a precaution, he is still putting on a spacesuit.

[Để đề phòng, anh ấy vẫn đang mặc một bộ đồ vũ trụ.]

23. spacewalk /ˈspeɪswɔːk/

[n]: chuyến đi bộ trong không gian

- The crew are planning a four-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.

[Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi bộ ngoài không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.]

- Their spacewalk lasted 4 hours and 17 minutes.

[Chuyến đi bộ của họ kéo dài 4 giờ 17 phút.]

24. telescope /ˈtelɪskəʊp/

[n]: kính thiên văn

- With a good telescope, you can see craters on the moon.

[Với một kính thiên văn tốt, bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa trên mặt trăng.]

- A low-power telescope is enough if you only want to look at the moon.

[Một kính thiên văn công suất thấp là đủ nếu bạn chỉ muốn nhìn vào mặt trăng.]

25. universe /ˈjuːnɪvɜːs/

[n]: vũ trụ

- We have advanced greatly in our knowledge of the universe.

[Chúng ta đã tiến bộ rất nhiều trong kiến thức về vũ trụ.]

- The universe is theoretically infinite.

[Về mặt lý thuyết, vũ trụ là vô hạn.]

Video liên quan

Chủ Đề