UNIT 10. LIFELONG LEARNING
[Học tập suốt đời]
1. adequate /ˈædɪkwət/
[adj]: thỏa đáng, phù hợp, đủ
- He didn't give an adequate answer to the question.
[Anh ấy đã không đưa ra câu trả lời thích đáng cho câu hỏi.]
- The old computer is still perfectly adequate for most tasks.
[Máy tính cũ vẫn hoàn toàn phù hợp cho hầu hết các tác vụ.]
2. e-learning
[n]: hình thức học trực tuyến
- We use e-learning to deliver online training to our employees.
[Chúng tôi sử dụng hình thức học trực tuyến để đào tạo cho nhân viên của mình.]
- She took part in en e-learning course.
[Cô ấy tham gia vào một khóa học trực tuyến.]
3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/
[adj]: có thể được thuê làm việc
- Computer skills make you far more employable.
[Kỹ năng máy tính giúp bạn nhận được công việc dễ hơn.]
- The training scheme aims to make people moreemployable.
[Chương trình đào tạo nhằm mục đích làm cho mọi người trở nên có việc làm hơn.]
4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/
[v]: tạo điều kiện thuận lợi
- The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth.
[Hiệp định thương mại mới sẽ tạo điều kiện thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.]
- Structured teaching facilitates learning.
[Dạy học có cấu trúc tạo điều kiện thuận lợi cho việc học.]
5.flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/
[n]: tính linh động
- The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.
[Hệ thống mới cung cấp mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.]
- The schedule doesn't allow much flexibility.
[Lịch trình không cho phép linh hoạt nhiều.]
6. genius /ˈdʒiːniəs/
[n]: thiên tài
- Einstein was a [mathematical] genius.
[Einstein là một thiên tài [toán học].]
- From the age of three, she showed signs of genius.
[Ngay từ khi ba tuổi, cô đã bộc lộ những dấu hiệu của thiên tài.]
7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/
[n]: lòng mến khách
- Thank you for your kind hospitality.
[Cảm ơn vì lòng hiếu khách của bạn.]
- You must allow me to repay your hospitality.
[Bạn phải cho phép tôi báo đáp lòng hiếu khách của bạn.]
8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/
[n]: sáng kiến, tính chủ động trong công việc
- The government has launched a new policy initiative.
[Chính phủ đã đưa ra một sáng kiến chính sách mới.]
- We welcome the government's initiative to help the homeless.
[Chúng tôi hoan nghênh sáng kiến của chính phủ trong việc giúp đỡ những người vô gia cư.]
9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
[n]: cơ quan tổ chức
- He has worked as a visiting lecturer for various educational institutions.
[Ông đã từng là giảng viên thỉnh giảng cho các tổ chức giáo dục khác nhau.]
- The system is targeted mainly at academic and research institutions.
[Hệ thống được nhắm mục tiêu chủ yếu vào các tổ chức học thuật và nghiên cứu.]
10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/
[n]: sự tương tác
- There's not enough interaction between the management and the workers.
[Không có đủ sự tương tác giữa ban quản lý và người lao động.]
- Language games are usually intended to encourage student interaction.
[Trò chơi ngôn ngữ thường nhằm khuyến khích sự tương tác của học sinh.]
11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/
[adj]: suốt đời
- Paul became his lifelong friend.
[Paul đã trở thành người bạn cả đời của anh ấy.]
- Her lifelong ambition had been to learn how to fly.
[Tham vọng cả đời của cô là học cách bay.]
12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
[n]: cơ hội
- There was no opportunity for further discussion.
[Không có cơ hội để thảo luận thêm.]
- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.
[Bạn sẽ có cơ hội để hỏi bất kỳ câu hỏi nào khi kết thúc.]
13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/
[adj]: vượt trội, choáng ngợp
- The evidence against him was overwhelming.
[Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.]
- You may find it somewhat overwhelming at first.
[Bạn có thể thấy nó hơi choáng ngợp lúc đầu.]
14. pursuit /pəˈsjuːt/
[n]: sự theo đuổi
- She travelled the world in pursuit of her dreams.
[Cô đã đi khắp thế giới để theo đuổi ước mơ của mình.]
- She moved to the US in pursuit of a movie career.
[Cô chuyển đến Mỹ để theo đuổi sự nghiệp điện ảnh.]
15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/
[adj]: theo định hướng cá nhân
Structured opportunities help students become more self-directed.
[Các cơ hội rõ ràng giúp học sinh tự định hướng hơn.]
16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
[adj]: có động lực cá nhân
The successful candidate should be self-motivated.
[Ứng viên thành công nên có động lực cá nhân.]
17. temptation /tempˈteɪʃn/
[n]: sự lôi cuốn, cám dỗ
- Ice cream is always a real temptation for me.
[Kem luôn là một cám dỗ thực sự đối với tôi.]
- Its not easy to resist this temptation.
[Không dễ dàng để chống lại sự lôi cuốn này.]
18. ultimate /ˈʌltɪmət/
[adj]: sau cùng, quan trọng nhất
- We will accept ultimate responsibility for whatever happens.
[Chúng tôi sẽ nhận trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra.]
- The ultimate decision lies with the parents.
[Quyết định cuối cùng nằm ở cha mẹ.]
1. astronaut /ˈæstrənɔːt/
[n] phi hành gia
- It is not only astronauts who see the world as a single entity.
[Không chỉ có các phi hành gia nhìn thế giới như một thực thể duy nhất.]
- Samples of rock and soil were collected by the astronauts.
[Các mẫu đất đá được các phi hành gia thu thập.]
2. astronomy /əˈstrɒnəmi/
[n]: thiên văn học
- I've always had an interest in astronomy. [Tôi luôn quan tâm đến thiên văn học.]
- They seem to have been totally unaware of recent developments in the field of astronomy.
[Họ dường như hoàn toàn không biết về những phát triển gần đây trong lĩnh vực thiên văn học.]
3. attach /əˈtætʃ/
[v]: buộc, gài, đính kèm
- I attached a copy of my notes for your information.
[Tôi đính kèm một bản sao ghi chú của tôi cho thông tin của bạn.]
- They have attached a number of conditions to the agreement.
[Họ đã đính kèm một số điều kiện vào thỏa thuận.]
4. float /fləʊt/
[v]: trôi [trong không gian]
- You can float very easily in/on the Dead Sea because it's so salty.
[Bạn có thể trôi nổi rất dễ dàng trong / trên Biển Chết vì nó rất mặn.]
- We spent a lazy afternoon floating along the river.
[Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều lười biếng trôi dọc sông.]
5. habitable /ˈhæbɪtəbl/
[adj]: có đủ điều kiện cho sự sống
- Some areas of the country are just too cold to be habitable.
[Một số khu vực của đất nước chỉ quá lạnh để có thể sinh sống được.]
- The houses have been vacant and need repairs to make them habitable.
[Những ngôi nhà bị bỏ trống và cần sửa chữa để có thể sinh sống được.]
6. International Space Station [ISS] [n] /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/
thiên hà
8. land /lænd/
[v]: hạ cánh
- You can land a plane on water in an emergency.
[Bạn có thể hạ cánh máy bay trên mặt nước trong trường hợp khẩn cấp.]
- The bird landed on my finger.
[Con chim đậu trên ngón tay tôi.]
9. launch /lɔːntʃ/
[v, n]: phóng
- When is the rocket due to be launched?
[Khi nào thì tên lửa được phóng?]
- On the last shuttle mission, the crew launched a communications satellite.
[Trong nhiệm vụ tàu con thoi cuối cùng, phi hành đoàn đã phóng một vệ tinh liên lạc.]
10. meteorite /ˈmiːtiəraɪt/
[n]: thiên thạch
- After a meteorite fall, people scour the country, expecting to see something strange.
[Sau một vụ rơi thiên thạch, mọi người lùng sục khắp đất nước, mong gặp điều kỳ lạ.]
- Meteorites striking land usually evaporate instantly.
[Thiên thạch tấn công đất liền thường bốc hơi ngay lập tức.]
11. microgravity /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/
[n]: tình trạng không trọng lực
12. mission /ˈmɪʃn/
[n]: chuyến đi, nhiệm vụ
- Your mission is to isolate the enemy by destroying all the bridges across the river.
[Nhiệm vụ của bạn là cô lập kẻ thù bằng cách phá hủy tất cả những cây cầu bắc qua sông.]
- She's a woman with a mission and she's absolutely determined to finish the project.
[Cô ấy là một người phụ nữ có sứ mệnh và cô ấy hoàn toàn quyết tâm hoàn thành dự án.]
13. operate /ˈɒpəreɪt/
[v]: vận hành
- How do you operate the remote control unit?
[Bạn vận hành thiết bị điều khiển từ xa như thế nào?]
- The video provides instruction on how to operate the computer.
[Video hướng dẫn cách vận hành máy tính.]
14.orbit [v, n] /ˈɔːbɪt/
xoay quanh, đi theo quỹ đạo
- Once in space, the spacecraft will go into orbit around Earth.
[Khi đã vào không gian, tàu vũ trụ sẽ đi vào quỹ đạo quanh Trái đất.]
- On this mission the Shuttle will orbit the Earth at a height of several hundred miles.
[Về nhiệm vụ này, tàu con thoi sẽ bay quanh trái đất ở độ cao vài trăm dặm.]
15. parabolic flight [n] /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/
chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
16. rocket /ˈrɒkɪt/
[n]: tên lửa
- The countdown to the rocket launch will begin at 9.00 a.m.
[Việc đếm ngược đến vụ phóng tên lửa sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.]
- The rocket blew up on the sky.
[Tên lửa đã nổ tung trên bầu trời.]
17. rinseless [adj] /rɪnsles/
không cần xả nước
18. satellite /ˈsætəlaɪt/
[n]: vệ tinh
- The moon is Earth's satellite.
[Mặt trăng là vệ tinh của Trái đất.]
- The concert was beamed by satellite all over the world.
[Buổi hòa nhạc được chiếu bởi vệ tinh trên toàn thế giới.]
19. space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/
[n]: ngành du lịch vũ trụ
- He believes space tourism has a great future.
[Ông tin rằng du lịch vũ trụ có một tương lai tuyệt vời.]
- The rocketplane will be used for space tourism and scientific research.
[Máy bay tên lửa sẽ được sử dụng cho du lịch vũ trụ và nghiên cứu khoa học.]
20. spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/
[n]: tàu vũ trụ
- An unmanned Chinese spacecraft has returned safely to Earth.
[Một tàu vũ trụ không người lái của Trung Quốc đã trở về Trái đất an toàn.]
- They plan to send a spacecraft to the moon.
[Họ dự định gửi một tàu vũ trụ lên mặt trăng.]
21. spaceline [n] /ˈspeɪslaɪn/
hãng hàng không vũ trụ
22. spacesuit /ˈspeɪssuːt/
[n]: trang phục du hành vũ trụ
- Spacesuits are generally inflated with 100% oxygen at a total pressure.
[Các bộ quần áo vũ trụ thường được thổi phồng với 100% oxy ở áp suất tổng.]
- As a precaution, he is still putting on a spacesuit.
[Để đề phòng, anh ấy vẫn đang mặc một bộ đồ vũ trụ.]
23. spacewalk /ˈspeɪswɔːk/
[n]: chuyến đi bộ trong không gian
- The crew are planning a four-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.
[Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi bộ ngoài không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.]
- Their spacewalk lasted 4 hours and 17 minutes.
[Chuyến đi bộ của họ kéo dài 4 giờ 17 phút.]
24. telescope /ˈtelɪskəʊp/
[n]: kính thiên văn
- With a good telescope, you can see craters on the moon.
[Với một kính thiên văn tốt, bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa trên mặt trăng.]
- A low-power telescope is enough if you only want to look at the moon.
[Một kính thiên văn công suất thấp là đủ nếu bạn chỉ muốn nhìn vào mặt trăng.]
25. universe /ˈjuːnɪvɜːs/
[n]: vũ trụ
- We have advanced greatly in our knowledge of the universe.
[Chúng ta đã tiến bộ rất nhiều trong kiến thức về vũ trụ.]
- The universe is theoretically infinite.
[Về mặt lý thuyết, vũ trụ là vô hạn.]