Từ vựng tiếng Hàn về nhà thầu

  • Học Tiếng Hàn
  • 18/10/2014 - 17:29
  • 4847

Từ vựng chuyên ngành Doanh nghiệp, công ty tập hợp những từ vựng liên quan đến hoạt động trong công ty, doanh nghiệp

251 가계부 Sổ chi tiêu 252 가불신청 Xin ứng tiền 253 가성재 Chất dễ cháy 254 가스수도비 Tiền ga và nước 255 가압류 Tạm thu, tạm giữ 256 각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết 257 감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản 258 감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản 259 감사 Giám sát, kiểm tra 260 청구서 Đơn xin261 개업비 Chi phí khai trương 262 개인별 실적 Kết quả từng cá nhân 263 개인별 업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân 264 거래계약서 Hợp đồng giao dịch 265 거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch 266 거래사실확인서 Xác nhận giao dịch 267 거래처 확대 Mở rộng đối tác giao dịch 268 돈세탁 Rửa tiền 269 건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe 270 건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe271 건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà 272 건물 Tòa nhà 273 건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình 274 건설용장비 Thiết bị xây dựng 275 건의사항 Nội dung kiến nghị 276 건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc 277 견적서 Bản báo giá 278 견적서검토 Xem xét bảng báo giá 279 견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá 280 견학신청서 Đơn xin kiến tập281 결근사유서 Bản tường trình vắng mặt 282 결석계 Đơn xin vắng mặt 283 결손금 Số tiền lỗ 284 경고장 Thư cảnh cáo 285 경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm 286 경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá 287 경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí 288 경비 Chi phí, kinh phí 289 경비분개 장 Sổ phụ chi phí 290 경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí291 경상이익 Lợi ích bình thường 292 경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 293 경영목표 Mục tiêu kinh doanh 294 경영이념 Ý niệm kinh doanh 295 경영진 Ban điều hành, ban giám đốc 296 경쟁업체 현황 Tình hình các đối tác cạnh tanh 297 경조사비 Chi phí hiếu hỉ 298 계산 서 Hóa đơn, phiếu thu 299 계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng 300 계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng

Dạy tiếng Hàn Quốc

Video liên quan

Chủ Đề