LINK DOWNLOAD:
- BẢN PDF
- BẢN WORD CONVERT
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
Hoạt động giải trí
1. adore [v] /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted [adj] /əˈdɪktɪd/: nghiện [thích] cái gì
3. beach game [n] /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet [n] /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
5. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
6. community centre [n] /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft [n] /krɑːft/: đồ thủ công
8. craft kit [n] /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event [n] /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
10. detest [v] /dɪˈtest/: ghét
11. DIY [n] /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind [v] /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
13. hang out [v] /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
14. hooked [adj] /hʊkt/: yêu thích cái gì
15. It’s right up my street! [idiom] /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
16. join [v] /dʒɔɪn/: tham gia
17. leisure [n] /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity [n] /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time [n] /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo [n] /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching [n] /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
22. relax [v] /rɪˈlæks/: thư giãn
23. satisfied [adj] /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
24. socialise [v] /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird [adj] /wɪəd/: kì cục
26. window shopping [n] /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual [adj] /ˈvɜːtʃuəl/: ảo [chỉ có ở trên mạng]
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Cuộc sống ở vùng quê
1 beehive [n] /biːhaɪv/: tổ ong
2 brave [adj] /breɪv/: can đảm
3 buffalo-drawn cart [n] /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
4 cattle [n] /ˈkætl/: gia súc
5 collect [v] /kəˈlekt/: thu gom, lấy
6 convenient [adj] /kənˈviːniənt/: thuận tiện
7 disturb [v] /dɪˈstɜːb/: làm phiền
8 electrical appliance [n] /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
9 generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng
10 ger [n] /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
12 grassland [n] /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
13 harvest time [n] /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
14 herd [v] /hɜːd/: chăn dắt
15 local [adj, n] /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
16 Mongolia [n] /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
17 nomad [n] /ˈnəʊmæd/: dân du mục
18 nomadic [adj] /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
19 paddy field [n] /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
20 pasture [n] /ˈpɑːstʃə[r]/: đồng cỏ
21 pick [v] /pɪk/: hái [hoa, quả…]
22 racing motorist [n] /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
23 vast [adj] /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
Dân tộc Việt Nam
1. ancestor [n] /ˈænsestə[r]/: ông cha, tổ tiên
2. basic [adj] /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
3. complicated [adj] /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
4. costume [n] /ˈkɒstjuːm/: trang phục
5. curious [adj] /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
6. custom [n] /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
7. diverse [adj] /daɪˈvɜːs/: đa dạng
8. diversity [n] /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
9. ethnic [adj] /ˈeθnɪk/ [thuộc]: dân tộc
10. ethnic group [n] /ˈeθnɪk ɡruːp/ [nhóm]: dân tộc
11. ethnic minority people [n] /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
12. gather [v] /ˈɡæðə[r]/: thu thập, hái lượm
13. heritage [n] /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
14. hunt [v] /hʌnt/: săn bắt
15. insignificant [adj] /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
16. majority [n] /məˈdʒɒrəti/: đa số
17. minority [n] /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
18. multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
19. recognise [v] /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
20. shawl [n] /ʃɔːl/: khăn quàng
21. speciality [n] /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
22. stilt house [n] /stɪlt haʊs/ nhà sàn
23. terraced field [n] /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
24. tradition [n] /trəˈdɪʃn/: truyền thống
25. unique [adj] /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
26. waterwheel [n] /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Phong tục và truyền thống của chúng ta
1. accept [v] /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
2. break with [v] /breɪk wɪð/: không theo
3. cockwise [adv] / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
4. compliment [n] /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
5. course [n] /kɔːs/: món ăn
6. cutlery [n] /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn [gồm thìa, dĩa, dao]
7. filmstrip [n] /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
8. host [n] /həʊst/: chủ nhà [nam]
9. hostess [n] /ˈhəʊstəs/: chủ nhà [nữ]
10. generation [n] /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
11. offspring [n] /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
12. oblige [v] /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
13. palm [n] /pɑːm/: lòng bàn tay
14. pass down [v] /pɑːs daʊn/: truyền cho
15. prong [n] /prɒŋ/: đầu dĩa [phần có răng]
16. reflect [v] /rɪˈflekt/: phản ánh
17. sharp [adv] /ʃɑːp/: chính xác, đúng
18. sense of belonging [n] /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
19. social [adj] /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
20. spot on [adj, informal] /spɒt ɒn/: chính xác
21. spray [v] /spreɪ/: xịt
22. spread [v] /spred/: lan truyền
23. table manners [n, plural] /ˈteɪbl ˈmænə [r]/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
24. tip [n, v] /tɪp/: tiền boa, boa
25. unity [n] /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
26. upwards [adv] /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
27. You’re kidding! [idiom] /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
Lễ hội ở Việt Nam
1. anniversary [n] /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
2. archway [n] /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
3. carnival [n] /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội [hóa trang]
4. ceremony [n] /ˈserəməni/: nghi lễ
5. clasp [v] /klɑːsp/: bắt tay
6. commemorate [v] /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm
7. command [n] /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
8. companion [n] /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
9. defeat [v] /dɪˈfiːt/: đánh bại
10. emperor [n] /ˈempərə[r]/: đế chế
11. float [v] /fləʊt/: thả trôi nổi
12. gong [n] /ɡɒŋ/: cồng [nhạc cụ dân tộc]
13. rice flake [n] /raɪs fleɪk/: cốm
14. incense [n] /ˈɪnsens/: hương, nhang
15. invader [n] /ɪnˈveɪdə[r]/: kẻ xâm lược
16. joyful [adj] /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
17. lantern [n] /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
18. offering [n] /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
19. procession [n] /prəˈseʃn/: đám rước
20. preserve [v] /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
21. ritual [n] /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức [trong lễ hội, tôn giáo]
22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
23. regret [v] /rɪˈɡret/: hối hận
24. scenery [n] /ˈsiːnəri/: cảnh quan
25. worship [v] /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai
UNIT 6. FOLKS TALES
Truyện dân gian
1. brave [adj] /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
2. Buddha [n] /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
3. cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác
4. cunning [adj] /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
5. dragon [n] /ˈdræɡən/: con rồng
6. emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế
7. evil [adj] /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
8. fable [n] /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
9. fairy [n] /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
11. folk tale [n] /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
12. fox [n] /fɒks/: con cáo
13. generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
14. giant [n] /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
15. glitch [n] /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
16. hare [n] /heə[r]/: con thỏ
17. knight [n] /naɪt/: hiệp sĩ
18. legend [n]/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
19. lion [n] /ˈlaɪən/: con sư tử
20. mean [adj] /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
21. ogre [n] /ˈəʊɡə[r]/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
22. princess [n] /ˌprɪnˈses/: công chúa
23. tortoise [n] /ˈtɔːtəs/: con rùa
24. wicked [adj] /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
25. wolf [n] /wʊlf/: con chó sói
26. woodcutter [n] /ˈwʊdkʌtə[r]/: tiều phu, người đốn củi
UNIT 7. POLLUTION
Ô nhiễm
1. affect [v] /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
2. algea [n] /ˈældʒiː/: tảo
3. aquatic [adj] /əˈkwætɪk/: dưới nước
4. billboard [n] /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
5. blood pressure [n] /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
6. cause [n,v] /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
7. cholera [n] /ˈkɒlərə/: bệnh tả
8. come up with [v] /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
9. contaminate [v] /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
10. contaminant [n] /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
11. dump [v] /dʌmp/: vứt, bỏ
12. earplug [n] /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
13. effect [n] /ɪˈfekt/: kết quả
14. fine [v] /faɪn/: phạt tiền
15. float [v] /f əʊt/: nổi
16. groundwater [n] /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
17. hearing loss [n] /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
18. illustrate [v] /ˈɪləstreɪt/: minh họa
19. litter [n, v] /ˈlɪtə/: rác vụn [mẩu giấy, vỏ lon…], vứt rác
20. measure [v] /ˈmeʒə/: đo
21. non-point source pollution [n] /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn [nguồn phân tán]
22. permanent [adj] /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
23. point source pollution [n] /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
24. poison [n, v] /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
25. pollutant [n] /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
26. radioactive [adj] /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
27. radiation [n] /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
28. thermal [adj] /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
29. untreated [adj] /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
30. visual [adj] /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Những quốc gia nói tiếng Anh
1. Aborigines [n] /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
2. absolutely [adv] /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
3. accent [n] /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome [adj] /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
5. cattle station [n] / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
6. ghost [n] /ɡəʊst/ ma
7. haunt [v] /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
8. icon [n] /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
9. kangaroo [n] /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
10. koala [n] /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
11. kilt [n] /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
12. legend [n] /ˈledʒənd/ huyền thoại
13. loch [n] /lɒk/ hồ [phương ngữ ở Scotland]
14. official [adj] /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
15. parade [n] /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
16. puzzle [n] /ˈpʌzl/ trò chơi đố
17. schedule [n] /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
18. Scots/ Scottish [n] /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
19. state [n] /steɪt/ bang
20. unique [adj] /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
UNIT 9. NATURAL DISATERS
Thảm họa thiên nhiên
1. accommodation [n] /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
2. bury [v] /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
3. collapse [v] /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
4. damage [n] /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
5. disaster [n] /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
6. drought [n] /draʊt/: hạn hán
7. earthquake [n] /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
8. erupt [v] /ɪˈrʌpt/: phun [núi lửa]
9. eruption [n] /ɪˈrʌpʃn/: sự phun [núi lửa]
10. evacuate [v] /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
11. forest fire [n] /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
12. homeless [adj] /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
13. mudslide [n] /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
14. put out [v] /pʊt aʊt/: dập tắt [lửa..]
15. rage [v] /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
16. rescue worker [n] /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
17. scatter [v] /ˈskætə/: tung, rải, rắc
18. shake [v] /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
19. tornado [n] /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
20. trap [v] /træp/: làm cho mắc kẹt
21. tsunami [n] /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
22. typhoon [n] /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
23. victim [n] /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
24. volcanic [adj] /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
25. volcano [n] /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
UNIT 10. COMMUNICATION
Giao tiếp
1. body language [n] /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
2. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3. communication breakdown [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
4. communication channel [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
5. cultural difference [n] /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
6. cyber world [n] /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
7. chat room [n] /tʃæt ruːm/: phòng chat [trên mạng]
8. face-to-face [adj, ad] /feɪs tʊ feɪs/: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]
9. interact [v] /ˌɪntərˈækt/: tương tác
10. landline phone [n] /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
11. language barrier [n] /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12. message board [n] /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
13. multimedia [n] /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
14. netiquette [n] /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15. non-verbal language [n] /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone [n] /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17. snail mail [n] /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
18. social media [n] /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
19. telepathy [n] /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
20. text [n, v] /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
21. verbal language [n] /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22. video conference [n, v] /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
Khoa học và công nghệ
1. archaeology [n] /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
2. become a reality [v] /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
3. benefit [n, v] /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
4. cure [v] /kjʊə/: chữa khỏi
5. discover [v] /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
6. enormous [adj] /ɪˈnɔːməs/: to lớn
7. explore [v] /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
8. field [n] /fiːld/: lĩnh vực
9. improve [v] /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
10. invent [v] /ɪnˈvent/: phát minh ra
11. light bulb [n] /laɪt bʌlb/: bóng đèn
12. oversleep [v] /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
13. patent [n, v] /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
14. precise [adj] /prɪˈsaɪs/: chính xác
15. quality [n] /ˈkwɒləti/: chất lượng
16. role [n] /rəʊl/: vai trò
17. science [n] /ˈsaɪəns/: khoa học
18. scientific [adj] /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
19. solve [v] /sɒlv/: giải quyết
20. steam engine [n] /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
21. support [n, v] /səˈpɔːt/: ủng hộ
22. technique [n] /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
23. technical [adj] /ˈteknɪkl/
24. technology [n] /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
25. technological [adj] /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
26. transform [v] /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
27. underground [adj, adv] /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
28. yield [n] /jiːld/: sản lượng
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
Cuộc sống trên hành tình khác
1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
2. adventure [n] /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
3. alien [n] /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
9. Mars [n] /mɑːz/: sao Hỏa
10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet [n] /ˈplænɪt/: hành tinh
16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand [v] /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
22. trace [n, v] /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
23. terrorist [n] /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
24. trek [n, v] /trek/: hành trình, du hành
25. UFO [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
26. uncontrollably [adv] /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
27. Venus [n] /ˈviːnəs/: sao Kim
28. weightless [adj] /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
Loigiaihay.com