Từ vựng tiếng anh 8 dành cho sách thí điểm

LINK DOWNLOAD:

  • BẢN PDF
  • BẢN WORD CONVERT

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES

Hoạt động giải trí

1. adore [v] /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích

2. addicted [adj] /əˈdɪktɪd/: nghiện [thích] cái gì

3. beach game [n] /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển

4. bracelet [n] /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay

5. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

6. community centre [n] /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng

7. craft [n] /krɑːft/: đồ thủ công

8. craft kit [n] /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công

9. cultural event [n] /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá

10. detest [v] /dɪˈtest/: ghét

11. DIY [n] /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa

12. don’t mind [v] /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm

13. hang out [v] /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè

14. hooked [adj] /hʊkt/: yêu thích cái gì

15. It’s right up my street! [idiom] /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!

16. join [v] /dʒɔɪn/: tham gia

17. leisure [n] /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi

18. leisure activity [n] /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

19. leisure time [n] /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi

20. netlingo [n] /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

21. people watching [n] /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại

22. relax [v] /rɪˈlæks/: thư giãn

23. satisfied [adj] /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng

24. socialise [v] /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ

25. weird [adj] /wɪəd/: kì cục

26. window shopping [n] /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

27. virtual [adj] /ˈvɜːtʃuəl/: ảo [chỉ có ở trên mạng]

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Cuộc sống ở vùng quê

1 beehive [n] /biːhaɪv/: tổ ong

2 brave [adj] /breɪv/: can đảm

3 buffalo-drawn cart [n] /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

4 cattle [n] /ˈkætl/: gia súc

5 collect [v] /kəˈlekt/: thu gom, lấy

6 convenient [adj] /kənˈviːniənt/: thuận tiện

7 disturb [v] /dɪˈstɜːb/: làm phiền

8 electrical appliance [n] /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

9 generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng

10 ger [n] /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

12 grassland [n] /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

13 harvest time [n] /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

14 herd [v] /hɜːd/: chăn dắt

15 local [adj, n] /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

16 Mongolia [n] /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

17 nomad [n] /ˈnəʊmæd/: dân du mục

18 nomadic [adj] /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

19 paddy field [n] /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

20 pasture [n] /ˈpɑːstʃə[r]/: đồng cỏ

21 pick [v] /pɪk/: hái [hoa, quả…]

22 racing motorist [n] /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

23 vast [adj] /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM

Dân tộc Việt Nam

1. ancestor [n] /ˈænsestə[r]/: ông cha, tổ tiên

2. basic [adj] /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

3. complicated [adj] /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp

4. costume [n] /ˈkɒstjuːm/: trang phục

5. curious [adj] /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu

6. custom [n] /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục

7. diverse [adj] /daɪˈvɜːs/: đa dạng

8. diversity [n] /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú

9. ethnic [adj] /ˈeθnɪk/ [thuộc]: dân tộc

10. ethnic group [n] /ˈeθnɪk ɡruːp/ [nhóm]: dân tộc

11. ethnic minority people [n] /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số

12. gather [v] /ˈɡæðə[r]/: thu thập, hái lượm

13. heritage [n] /ˈherɪtɪdʒ/: di sản

14. hunt [v] /hʌnt/: săn bắt

15. insignificant [adj] /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa

16. majority [n] /məˈdʒɒrəti/: đa số

17. minority [n] /maɪˈnɒrəti/: thiểu số

18. multicultural [adj] /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

19. recognise [v] /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận

20. shawl [n] /ʃɔːl/: khăn quàng

21. speciality [n] /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản

22. stilt house [n] /stɪlt haʊs/ nhà sàn

23. terraced field [n] /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang

24. tradition [n] /trəˈdɪʃn/: truyền thống

25. unique [adj] /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo

26. waterwheel [n] /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Phong tục và truyền thống của chúng ta

1. accept [v] /əkˈsept/: chấp nhận, nhận

2. break with [v] /breɪk wɪð/: không theo

3. cockwise [adv] / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ

4. compliment [n] /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen 

5. course [n] /kɔːs/: món ăn 

6. cutlery [n] /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn [gồm thìa, dĩa, dao]

7. filmstrip [n] /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim 

8. host [n] /həʊst/: chủ nhà [nam]

9. hostess [n] /ˈhəʊstəs/: chủ nhà [nữ]

10. generation [n] /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ

11. offspring [n] /ˈɒfsprɪŋ/: con cái

12. oblige [v] /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc

13. palm [n] /pɑːm/: lòng bàn tay 

14. pass down [v] /pɑːs daʊn/: truyền cho 

15. prong [n] /prɒŋ/: đầu dĩa [phần có răng]

16. reflect [v] /rɪˈflekt/: phản ánh

17. sharp [adv] /ʃɑːp/: chính xác, đúng

18. sense of belonging [n] /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc

19. social [adj] /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội

20. spot on [adj, informal] /spɒt ɒn/: chính xác

21. spray [v] /spreɪ/: xịt

22. spread [v] /spred/: lan truyền

23. table manners [n, plural] /ˈteɪbl ˈmænə [r]/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống

24. tip [n, v] /tɪp/: tiền boa, boa

25. unity [n] /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết

26. upwards [adv] /ˈʌpwədz/: hướng lên trên

27. You’re kidding! [idiom] /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM

Lễ hội ở Việt Nam

1. anniversary [n] /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm

2. archway [n] /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm

3. carnival [n] /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội [hóa trang]

4. ceremony [n] /ˈserəməni/: nghi lễ

5. clasp [v] /klɑːsp/: bắt tay

6. commemorate [v] /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm

7. command [n] /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh

8. companion [n] /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành

9. defeat [v] /dɪˈfiːt/: đánh bại

10. emperor [n] /ˈempərə[r]/: đế chế

11. float [v] /fləʊt/: thả trôi nổi

12. gong [n] /ɡɒŋ/: cồng [nhạc cụ dân tộc]

13. rice flake [n] /raɪs fleɪk/: cốm

14. incense [n] /ˈɪnsens/: hương, nhang

15. invader [n] /ɪnˈveɪdə[r]/: kẻ xâm lược

16. joyful [adj] /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ

17. lantern [n] /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông

18. offering [n] /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật

19. procession [n] /prəˈseʃn/: đám rước

20. preserve [v] /prɪˈzɜːv/: bảo tồn

21. ritual [n] /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức [trong lễ hội, tôn giáo]

22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình

23. regret [v] /rɪˈɡret/: hối hận

24. scenery [n] /ˈsiːnəri/: cảnh quan

25. worship [v] /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

UNIT 6. FOLKS TALES

Truyện dân gian

1. brave [adj] /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha [n] /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel [adj] /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning [adj] /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon [n] /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor [n] /ˈempərə[r]/: hoàng đế

7. evil [adj] /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable [n] /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy [n] /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale [n] /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale [n] /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox [n] /fɒks/: con cáo

13. generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant [n] /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch [n] /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare [n] /heə[r]/: con thỏ

17. knight [n] /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend [n]/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion [n] /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean [adj] /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre [n] /ˈəʊɡə[r]/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess [n] /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise [n] /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked [adj] /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf [n] /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter [n] /ˈwʊdkʌtə[r]/: tiều phu, người đốn củi

UNIT 7. POLLUTION

Ô nhiễm

1. affect [v] /əˈfekt/: làm ảnh hưởng

2. algea [n] /ˈældʒiː/: tảo

3. aquatic [adj] /əˈkwætɪk/: dưới nước

4. billboard [n] /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

5. blood pressure [n] /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

6. cause [n,v] /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

7. cholera [n] /ˈkɒlərə/: bệnh tả

8. come up with [v] /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

9. contaminate [v] /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

10. contaminant [n] /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

11. dump [v] /dʌmp/: vứt, bỏ

12. earplug [n] /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

13. effect [n] /ɪˈfekt/: kết quả

14. fine [v] /faɪn/: phạt tiền

15. float [v] /f əʊt/: nổi

16. groundwater [n] /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

17. hearing loss [n] /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

18. illustrate [v] /ˈɪləstreɪt/: minh họa

19. litter [n, v] /ˈlɪtə/: rác vụn [mẩu giấy, vỏ lon…], vứt rác

20. measure [v] /ˈmeʒə/: đo

21. non-point source pollution [n] /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn [nguồn phân tán]

22. permanent [adj] /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

23. point source pollution [n] /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

24. poison [n, v] /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

25. pollutant [n] /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

26. radioactive [adj] /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

27. radiation [n] /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

28. thermal [adj] /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

29. untreated [adj] /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

30. visual [adj] /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Những quốc gia nói tiếng Anh


1. Aborigines [n] /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc

2. absolutely [adv] /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn

3. accent [n] /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome [adj] /ˈɔːsəm/ tuyệt vời

5. cattle station [n] / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc

6. ghost [n] /ɡəʊst/ ma

7. haunt [v] /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám

8. icon [n] /ˈaɪkɒn/ biểu tượng

9. kangaroo [n] /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi

10. koala [n] /kəʊˈɑːlə/ gấu túi

11. kilt [n] /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland

12. legend [n] /ˈledʒənd/ huyền thoại

13. loch [n] /lɒk/ hồ [phương ngữ ở Scotland]

14. official [adj] /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức

15. parade [n] /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành

16. puzzle [n] /ˈpʌzl/ trò chơi đố

17. schedule [n] /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu

18. Scots/ Scottish [n] /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland

19. state [n] /steɪt/ bang

20. unique [adj] /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt

UNIT 9. NATURAL DISATERS

Thảm họa thiên nhiên

1. accommodation [n] /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở

2. bury [v] /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp

3. collapse [v] /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập

4. damage [n] /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

5. disaster [n] /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa

6. drought [n] /draʊt/: hạn hán

7. earthquake [n] /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất

8. erupt [v] /ɪˈrʌpt/: phun [núi lửa]

9. eruption [n] /ɪˈrʌpʃn/: sự phun [núi lửa]

10. evacuate [v] /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán

11. forest fire [n] /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng

12. homeless [adj] /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư

13. mudslide [n] /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn

14. put out [v] /pʊt aʊt/: dập tắt [lửa..]

15. rage [v] /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ

16. rescue worker [n] /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ

17. scatter [v] /ˈskætə/: tung, rải, rắc

18. shake [v] /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc

19. tornado [n] /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

20. trap [v] /træp/: làm cho mắc kẹt

21. tsunami [n] /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần

22. typhoon [n] /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

23. victim [n] /ˈvɪktɪm/: nạn nhân

24. volcanic [adj] /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa

25. volcano [n] /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

UNIT 10. COMMUNICATION 

Giao tiếp


1. body language [n] /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

2. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

3. communication breakdown [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

4. communication channel [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp

5. cultural difference [n] /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá

6. cyber world [n] /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng

7. chat room [n] /tʃæt ruːm/: phòng chat [trên mạng]

8. face-to-face [adj, ad] /feɪs tʊ feɪs/: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]

9. interact [v] /ˌɪntərˈækt/: tương tác

10. landline phone [n] /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn

11. language barrier [n] /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ

12. message board [n] /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng

13. multimedia [n] /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện

14. netiquette [n] /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

15. non-verbal language [n] /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó

16. smart phone [n] /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh

17. snail mail [n] /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

18. social media [n] /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội

19. telepathy [n] /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm

20. text [n, v] /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản

21. verbal language [n] /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói

22. video conference [n, v] /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY

Khoa học và công nghệ

1. archaeology [n] /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học

2. become a reality [v] /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực

3. benefit [n, v] /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi

4. cure [v] /kjʊə/: chữa khỏi

5. discover [v] /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra

6. enormous [adj] /ɪˈnɔːməs/: to lớn

7. explore [v] /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu

8. field [n] /fiːld/: lĩnh vực

9. improve [v] /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện

10. invent [v] /ɪnˈvent/: phát minh ra

11. light bulb [n] /laɪt bʌlb/: bóng đèn

12. oversleep [v] /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên

13. patent [n, v] /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

14. precise [adj] /prɪˈsaɪs/: chính xác

15. quality [n] /ˈkwɒləti/: chất lượng

16. role [n] /rəʊl/: vai trò

17. science [n] /ˈsaɪəns/: khoa học

18. scientific [adj] /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học

19. solve [v] /sɒlv/: giải quyết

20. steam engine [n] /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước

21. support [n, v] /səˈpɔːt/: ủng hộ

22. technique [n] /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật

23. technical [adj] /ˈteknɪkl/ 

24. technology [n] /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ

25. technological [adj] /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật

26. transform [v] /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi

27. underground [adj, adv] /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm

28. yield [n] /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS

Cuộc sống trên hành tình khác

1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

2. adventure [n] /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu

3. alien [n] /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm

5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa

6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay

7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/: dải ngân hà

8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc

9. Mars [n] /mɑːz/: sao Hỏa

10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin

11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy

12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

15. planet [n] /ˈplænɪt/: hành tinh

16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc

17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ

18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

20. stand [v] /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được

21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/: bề mặt

22. trace [n, v] /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết

23. terrorist [n] /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố

24. trek [n, v] /trek/: hành trình, du hành

25. UFO [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định

26. uncontrollably [adv] /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được

27. Venus [n] /ˈviːnəs/: sao Kim

28. weightless [adj] /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề