1. Đại từ chỉ định bao gồm các từ this, that, these
và those chỉ ra cụ thể người hoặc vật được nói đến.
Ví dụ.
·This is an apple pie.
·That is a good idea.
·These are my friends.
·Those are maple trees.
2. This và these dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói hoặc
viết.This đi với động từ số ít, bổ nghĩa cho một người hoặc một vật. These đi với
động từ số nhiều, bổ nghĩa cho nhiều người hoặc vật.
Ví dụ:
·This is my brother.
·This book belongs to him.
·These are my brothers.
·These books belong to him.
3. That và those dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói hoặc
viết. That đi với danh từ số ít và those đi với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
·That is a computer.
·That woman is a professor.
·Those are computers.
·Those women are professors.
4. Cách dùng đại từ chỉ định có thể được tổng kết như sau:
Vị trí chỉ định
Số ít hoặc số nhiều
This
Gần với người nói hoặc viết
Số ít
These
Gần với người nói hoặc viết
Số nhiều
That
Xa với người nói hoặc viết
Số ít
Those
Xa với người nói hoặc viết
Số nhiều
5. Từ hạn định: This/ that/ these/ those có thể được dùng như từ hạn
định đi với danh từ chỉ người hoặc vật.
Ví dụ:
·This child: đứa bé này.
·That house: cái nhà kia.
Các trường hợp đặc biệt
1. This / these có thể chỉ những tình huống và kinh nghiệm
đang diễn ra nhưng chỉ mới bắt đầu.
Ví dụ:
·I like this music. What is it?
Tôi thích loại nhạc này. Nhạc gì vậy?
·Watch this. Hãy xem cái này.
·This is a police message. Đây
là lời nhắn của cảnh sát đấy.
2. That / those chỉ kinh nghiệm mới kết thúc hoặc đã lùi
xa trong quá khứ.
·That was nice. What was it?
Cái đó thật thú vị. Nó là
cái gì vậy?
·Who said that? Ai nói điều đó?
·Did you see that? Anh có thấy
cái đó không?
3. That có thể chỉ điều gì đã kết thúc.
Ví dụ:
·Anything else? Còn gì khác nữa
không?
·No, thats all, thanks. Không,
tất cả chỉ thế thôi, cám ơn.
4. Lưu ý: this morning / afternoon, this spring / summer / autumn
có thể chỉ đến một thời gian đã qua (nếu người nói đang nói vào lúc cuối
ngày / cuối mùa)
5. Sự chấp nhận và bác bỏ:
·This / these được dùng để chỉ
sự chấp nhận hay niềm say mê.
·That / those chỉ sự không ưa
thích hay bác bỏ.
Hãy so sánh:
·Now tell me about this new
boyfriend of yours. Bây giờ hãy cho tôi biết về cậu bạn trai mới của bạn
đi.
·I dont like that new
boyfriend of yours. Tôi không thích cậu bạn trai mới của cậu.
6. Qua điện thoại
Qua điện thoại, người Anh thường dùng this để xác định chính người nói
và that để hỏi về người nghe. Nhưng người Mỹ dùng this hỏi về người nghe.
Ví dụ:
·Hello. This is Mary. Is that
Ruth? Xin chào. Mary đây. Có phải đấy là Ruth không?
·Who is this? Ai đấy?
7. That / those nghĩa là the one(s)
Trong lối văn trang trọng, that và those có thể có từ miêu tả đi theo với
nghĩa những điều / cái. Those who.có nghĩa người mà
Ví dụ:
·A dogs intelligence is much
greater than that of the cat: Trí khôn của một con chó lớn hơn trí khôn của
một con mèo.
·Those who can, do. Those who
cant, teach. Ai làm được, hãy làm. Ai không làm được, hãy dạy.
8. This / that nghĩa là so
+) Trong lối văn thân mật, this và that thường được dùng với tính từ và
trạng từ theo cách tương tự như So.
Ví dụ:
·If it goes on raining this
hard, well have to swim to work: Nếu trời tiếp tục mưa to mãi như thế này,
chúng ta phải bơi đi làm mất.
·If your boyfriends that
clever, why isnt he rich?: Nếu bạn trai của bạn thông minh như thế, tại
sao cậu ta không giàu?
+) Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có So mới được dùng trước một mệnh đề.
·It was so cold that I couldnt
feel my fingers.
·Trời lạnh quá đến nỗi tôi tê hết
tay.
+) Not at that có thể dùng với nghĩa không..lắm.
·How was the play? Vở kịch ra
sao?
·Not all that good. Không hay lắm.
9. Các cách dùng khác:
+) Lưu ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong khi
kể chuyện miệng.
Ví dụ:
·There was this traveling
salesman, you see. And he wanted
·Bạn biết đấy có một người chào
hàng. Và ông ta muốn
+) That / those có thể hàm ý rằng một kinh nghiệm nào đó quen thuộc với
mọi người; cách dùng này rất thông dụng trong quảng cáo.
Ví dụ:
·I cant stand that perfume of
hers.Tôi không chịu nổi mùi nước hoa của cô ấy.