So sánh i5 8250 và i5 7200hq năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i5 8250U với 4 nhân 1.6GHz và Intel Core i5 7300HQ với 4 nhân 2.5GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i5 8250ULợi thế

Công suất tiêu thụ thấp hơn (15W so với 45W)

Intel Core i5 7300HQLợi thế

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2400 so với DDR4-2400)

Tần số cơ sở cao hơn (2.5GHz so với 1.6GHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i5 8250U+2%

898

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i5 7300HQ+1%

3125

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i5 8250U+100%

1191

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i5 8250U+52%

3252

Intel Core i5 7300HQ

2136

Blender

Intel Core i5 7300HQ+2%

39

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i5 7300HQ+1%

870

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i5 8250U+2%

2825

Intel Core i5 7300HQ

2764

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i5 7300HQ+2%

1960

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i5 8250U+16%

5888

Intel Core i5 7300HQ

5063

Tham số chung

Thg 8 2017

Ngày phát hành

Thg 1 2017

Kaby Lake R

Kiến trúc cốt lõi

Kaby Lake

i5-8250U

Số hiệu bộ xử lý

i5-7300HQ

UHD Graphics 620

Đồ họa tích hợp

HD Graphics 630

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

15 W

Công suất tiêu thụ

45 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

8

Số luồng hiệu suất Core

4

1.6 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

2.5 GHz

3.4 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

3.5 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

6MB shared

Bộ nhớ Cache L3

6MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133, DDR3L-1600

32 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

37.5 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

37.5 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

300 MHz

Tần số cơ bản GPU

350 MHz

1100 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1000 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

0.38 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.44 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan