Safety audit là gì

QSA: Chất lượng an toàn kiểm toán


QSA có nghĩa là gì? QSA là viết tắt của Chất lượng an toàn kiểm toán. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Chất lượng an toàn kiểm toán, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Chất lượng an toàn kiểm toán trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của QSA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài QSA, Chất lượng an toàn kiểm toán có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

QSA = Chất lượng an toàn kiểm toán

Tìm kiếm định nghĩa chung của QSA? QSA có nghĩa là Chất lượng an toàn kiểm toán. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của QSA trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của QSA bằng tiếng Anh: Chất lượng an toàn kiểm toán. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của QSA bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, QSA được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Chất lượng an toàn kiểm toán. Trang này là tất cả về từ viết tắt của QSA và ý nghĩa của nó là Chất lượng an toàn kiểm toán. Xin lưu ý rằng Chất lượng an toàn kiểm toán không phải là ý nghĩa duy chỉ của QSA. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của QSA, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của QSA từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Quality Safety Audit

Ý nghĩa khác của QSABên cạnh Chất lượng an toàn kiểm toán, QSA có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của QSA, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Chất lượng an toàn kiểm toán bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Chất lượng an toàn kiểm toán bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

QSA định nghĩa:
  • Chất lượng hệ thống đánh giá
  • Queens của thời kỳ đồ đá
  • Nữ hoàng hướng đạo giải thưởng
  • Thuật toán quasi-văn phòng phẩm
  • Phân tích quasi-tĩnh
  • Ăng-ten Quadrifilar xoắn ốc
  • Đủ điều kiện an ninh Assesor
  • Queensland Shopkeepers Hiệp hội
  • Chất lượng hệ thống Associates
  • Thỏa thuận thoả tiêu chuẩn
  • Chất lượng tự đánh giá
  • Vòng loại trang web phê duyệt
  • Chất lượng xã hội của Australasia
  • Chất lượng an toàn kiểm toán
  • Cường độ tín hiệu... Thêm

Chủ Đề