Ý nghĩa của từ khóa: fascinated
English | Vietnamese |
fascinated
|
bất ngờ ; bị cuốn hút ; bị thu hút ; cuốn hút ; cảm thấy bị cuốn hút ; hút ; hấp dẫn ; hớp hồn ; hứng thú ; mê hoặc ; quyến rũ ; quyến ; thu hút ; thích quá ; thích thú ; thích ; thôi miên ; thú vị ; thú ; toàn bị mê hoặc ; đam mê ; đã hấp dẫn ; đã lôi cuốn ; ấn tượng ;
|
fascinated
|
bất ngờ ; bị cuốn hút ; bị thu hút ; cuốn hút ; cảm thấy bị cuốn hút ; hút ; hấp dẫn ; hớp hồn ; hứng thú ; mê hoặc ; quyến rũ ; quyến ; thu hút ; thích quá ; thích thú ; thích ; thôi miên ; thú vị ; thú ; toàn bị mê hoặc ; đam mê ; đã hấp dẫn ; đã lôi cuốn ; ấn tượng ;
|
English | English |
fascinated; hypnotised; hypnotized; mesmerised; mesmerized; spell-bound; spellbound; transfixed
|
having your attention fixated as though by a spell
|
English | Vietnamese |
fascinate
|
* ngoại động từ
- thôi miên, làm mê - mê hoặc, quyến rũ |
fascinating
|
* tính từ
- làm mê, làm say mê, quyến rũ |
fascination
|
* danh từ
- sự thôi miên, sự làm mê - sự mê hoặc, sự quyến rũ |
fascinator
|
* danh từ
- người thôi miên - người quyến rũ |
fascine
|
* danh từ
- bó cành để làm cừ =fascine dwelling+ nhà sàn trên mặt hồ [thời tiền sử] |