Sách từ vựng Tiếng Anh thi Đại học

Sách "Ngân Hàng Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Anh", ôn thi THPT quốc gia được biên soạn bởi tác giả Lưu Hoằng Trí theo cấu trúc đề thi mới nhất do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành nhằm giúp các bạn học sinh đang học lớp 12 ôn luyện chuẩn bị cho kì thi quốc gia chung "Tốt nghiệp Trung học phổ thông và Tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng" môn thi Tiếng Anh theo hình thức trắc nghiệm khách quan.

Để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi quan trọng này, các bạn phải nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao, đồng thời luyện tập theo chuyên đề các dạng câu hỏi trắc nghiệm lần lượt theo kĩ năng: nhận biết, thông hiểu, vận dụng, và vận dụng cao.


Ngân Hàng Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Anh bao gồm:

  • Ngữ Pháp
  • Từ vựng
  • Ngữ Âm
  • Chức năng giao tiếp
  • Kỹ năng viết
  • Kỹ năng đọc

Link mua sách: tiki.vn/ngan-hang-cau-hoi-trac-nghiem-tieng-anh-p32647669.html

Ngân Hàng Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Anh

Ngân Hàng Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Anh

Từ vựng luôn là nội dung khiến rất nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong quá trình ôn thi đại học môn Tiếng Anh. Dưới đây, The IELTS Workshop sẽ giúp các bạn “bỏ túi” list từ vựng thi THPT Quốc Gia thường gặp nhất để rinh ngay về nhà điểm số 9+. Nếu bạn chuẩn bị bước vào kỳ thi quan trọng này hoặc bắt đầu ôn luyện thi THPT Quốc gia thì đừng nên bỏ qua bài viết này nhé.

  • [work on] a night shift [n]: ca đêm
  • household chores [n]: công việc nhà
  • do/share/run the household [v]: chia sẻ công việc nhà
  • join hands/work together [v]: cùng nhau làm việc
  • give someone a hand = help someone [v]: giúp đỡ một ai đó
  • responsibility /ris,pɔnsə’biliti/ [n]: sự trách nhiệm
  • responsible for /ris’pɔnsəbl/ [adj]: chịu trách nhiệm cho
  • take responsibility for + V_ing: nhận trách nhiệm
  • pressure /’preʃə/ [n]: áp lực
  • be under pressure: chịu áp lực, sức ép
  • mischievous /’mist∫ivəs/ [adj]: tinh ranh, nghịch ngợm
  • mischief /ˈmɪstʃɪf/ [n]: sự nghịch ngợm, sự tinh ranh
  • obey/ə’bei/ [v]: vâng lời, nghe lời
  • obedient [adj/ə’bi:djənt/] [adj]: vâng lời
  • obedience /ə’bi:djəns/ [n]: sự vâng lời
  • support /sə’pɔ:t/ [v]: hỗ trợ
  • frank /fræŋk/ [adj]: tính thẳng thắn
  • make a decision = make up someone’s mind [v]: đưa ra quyết định
  • security /si’kjuəriti/ [n]: sự an toàn
  • solve /sɔlv/ [v]: giải quyết
  • well – behaved [adj]: cư xử đúng mực, biết điều
  • confidence /’kɔnfidəns/ [n]: sự tự tin, sự tin tưởng
  • hard – working [adj]: chăm chỉ
  • come up = appear [v]: xuất hiện
  • close – knit [adj]: quan hệ khăng khít, đoàn kết chặt chẽ
  • [be] crowded with [adj]: đông đúc

S + auxiliary not + V + until + clause/noun [không làm gì đó cho tới khi]

Ví dụ: Her father slept until her mom came home. [Bố cô ấy ngủ đến khi mẹ cô ấy về đến nhà.]

It + be + [adv] + V_ Past Participle [said/believed/thought…] + that + clause

Ví dụ: It is said that he murdered his wife. [Có tin nói rằng anh ấy đã sát hại vợ mình.]

Be the first/second/third + N + to V

Ví dụ: My grandma is always the first person to wake up in the morning.

S + be superlative [the…est/ most…] + S + have +V_ Past Participle

Ví dụ: This is the most interesting book I have read.

Ways of socializing là một topic phổ biến trong list từ vựng thi THPT Quốc Gia mà bạn không nên bỏ qua. Bỏ túi ngay những từ vựng mới để có thể ôn luyện cho bài thi tốt nhất nhé!

  • society /səˈsaɪəti/ [n]: xã hội
  • social /ˈsoʊʃl/ [adj]: thuộc về xã hội
  • socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ [v]: xã hội hóa
  • communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ [n]: sự giao tiếp
  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ [v]: giao tiếp
  • communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ [adj]: có tính giao tiếp
  • get/attract someone’s attention = catch one’s eyes [v]: thu hút sự chú ý của ai đó
  • wave /weɪv/ [v]: vẫy tay
  • signal /ˈsɪɡ.nəl/ [n]: dấu hiệu, ra dấu
  • clap [hands] /klæp/ [v]: vỗ tay
  • impolite [rude] /ˌɪm.pəlˈaɪt/ [adj]: bất lịch sự ≠ polite  
  • formal /ˈfɔː.məl/ [adj]: trang trọng ≠ informal
  • approach /əˈprəʊtʃ/ [v]: đến gần
  • [be] sorry for [adj]: tiếc, xin lỗi
  • contact with someone [v]: liên lạc với ai
  • raise someone’s hand [v]: giơ tay
  • house-warm party [n]: tiệc tân gia
  • jump up and down [adj]: phấn khích
  • Shank of the evening: chạng vạng tối

Either S/noun or S/noun …: hoặc …. hoặc [chọn một trong hai]

Ví dụ: Either answer A or answer B is right. [Đáp án A hoặc đáp án B là chính xác.]

Neither S/noun nor S/noun …: [không chọn cái nào]

Ví dụ: Neither answer A nor answer B is right. [Không đáp án A hay B chính xác.]

Let somebody do something: để ai đó làm gì

Ví dụ: Let her do it by herself. [Hãy để cô ấy tự làm nó.]

  • résumé /‘rezjumei/ = curriculum vitae [n]: bản tóm tắt, sơ yếu lý lịch
  • candidate /ˈkændɪdət/ [n]: ứng cử viên
  • vacancy [n] = a job that is available /ˈveɪkənsi/: vị trí trống
  • letter of recommendation: thư tiến cử
  • qualification /ˌkwɑːlfɪˈkeɪʃn/ [n]: phẩm chất
  • qualify /ˈkwɑːlɪfaɪ/ [v]: có tư cách, có phẩm chất
  • interview /ˈɪntərvjuː/ [n,v]: phỏng vấn, buổi phỏng vấn
  • interviewer /ˈɪnt ərvjuːər/ [n]: người phỏng vấn 
  • interviewee /ˌɪntərvjuːˈiː/ [n]: người được phỏng vấn
  • honest /ˈɑːnɪst/ [adj]: trưng thực
  • enthusiasm /ˈʃɔːrtkʌmɪŋ/ [n]: sự nhiệt tình
  • enthusiast /ɪnˈθuːziæst/ [n]: người nhiệt tình
  • enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ [adj]: hăng hái, nhiệt tình
  • shortcoming [n] = weakness [n]: điểm yếu, khuyết điểm
  • impress /ɪmˈpres/ [v]: gây ấn tượng
  • impression /ɪmˈpreʃn/ [n]: ấn tượng
  • nervous /ˈnɜːrvəs/ [adj]: lo lắng ≠ calm
  • jot down [v]: ghi nhanh 
  • apply for [v]: ứng tuyển
  • be out [adj]: đi vắng
  • prepare for [v]: chuẩn bị cho
  • [be] on time [adj]: đúng giờ
  • work as + nghề: làm nghề
  • take care of [v]: chăm sóc
  • dream job [n]: nghề nghiệp mơ ước
  • relate to [v]: liên quan đến
  • reason for [n]: lý do cho
  • concentrate on [v]: tập trung vào
  • pessimistic /ˌpesɪ’mɪst ɪk/ [adj]: bi quan, tiêu cực
  • pessimism /ˈpesɪmɪzəm/ [n]: tính bi quan, chủ nghĩa bi quan
  • pessimist /ˈpesɪmɪst/ [n]: người bi quan 
  • optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ [adj]: lạc quan
  • optimism /ˈɑːptɪmɪzəm/ [adj]: tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
  • optimist /ˈɑːptɪmɪst/ [n] người lạc quan
  • depression /dɪˈpreʃn/ [n]: tình trạng trì trệ, sự suy thoái, chán nản 
  • depress /dɪˈpres/ [v] suy thoái, chán nản
  • corporation [n] tập đoàn
  • on the contrary: ngược lại
  • threaten /ˈθretn/ [v] đe dọa
  • terrorism /ˈterərɪəm/ [n] chủ nghĩa khủng bố
  • invent /ɪnˈvent/ [v] phát minh
  • invention /ɪnˈvenʃn/ [n]: sự phát minh
  • labour-saving device [n]: thiết bị tiết kiệm mức lao động
  • micro technology [n]: công nghệ vi mô
  • telecommunication [n]: viễn thông
  • influence on [v]: ảnh hưởng đến
  • contribute to [v]: cống hiến
  • burden /ˈbɜːrdn/ [n]: gánh nặng
  • thanks to [v]: nhờ có
  • high-tech: công nghệ cao

S+ no longer + V = S + aux not + V any longer [Ai đó không làm gì nữa]

Ví dụ:

He no longer loves her. 

He doesn’t love her any longer.

It’s + [un]likely + that + S+ will + V_bare [Có khả năng/ít khả năng chuyện gì sẽ xảy ra]

Ví dụ:

It’s likely that I pass the test.

It’s unlikely that he will come home tonight.

  • insect /ˈɪnsekt/ [n]: côn trùng
  • become extinct [v]: trở nên tuyệt chủng
  • endangered species [n]: những loài đang trong mối nguy hiểm
  • [be] in danger [a]: trong tình trạng nguy hiểm
  • globe /ɡloʊb/ [n]: toàn cầu
  • habitat /ˈhæbɪtæt/ [n]: môi trường sống
  • destroy /dɪˈstrɔɪ/ [v]: phá hủy
  • rare species [n]: loài hiếm
  • urbanize /ˈɜːrbən/ [v]: đô thị hóa
  • urbanization /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ [n]: sự đô thị hóa
  • construct /kənˈstrʌkt/ [v]: xây dựng
  • contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ [v]: làm bẩn, làm ô nhiễm
  • vulnerable /’vlnrəbl/ [a] dễ bị tổn thương
  • conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ [n]: sự bảo tồn = preservation 
  • biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ [n]: đa dạng sinh học
  • overhunting [n]: sự săn bắt triệt để
  • overexploitation [n]: khai thác quá mức
  • deforestation /di,fɔris’tei∫n/: sự phá rừng
  • crisis /ˈkraɪsɪs/ [a]: khủng hoảng
  • derive from [n]: bắt nguồn từ
  • red list [n]: danh sách đỏ
  • enact /ɪˈnækt/ [v]: ban hành [đạo luật]
  • [be] aware of [adj]: nhận thức
  • a wide range of: đa dạng
  • gorilla /gə’rilə/ [n]: khỉ đột
  • leopard /ˈlepərd/ [n]: con báo
  • parrot [n]: con vẹt
  • rhinoceros /rai’nɔsərəs/ [n]: con tê giác
  • tortoise [n]: rùa trên cạn

Trên đây là list từ vựng thi THPT Quốc Gia phổ biến do The IELTS Workshop tổng hợp. Mong những thông tin trên sẽ hữu ích đến các sĩ tử. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo 3 Bước ghi nhớ từ vựng “mãi không quên” do thầy cô của The IELTS Workshop chia sẻ để có thể nắm vững từ vựng hơn nhé.

Video liên quan

Chủ Đề