Bài 1. Listen, point, and repeat.
[Nghe, chỉ và nhắc lại.]
– orange: màu cam
– pink: màu hồng
– brown: màu nâu
– purple: màu tím
Bài 2. Listen and point.
[Nghe và chỉ.]
– orange: màu cam
– pink: màu hồng
– brown: màu nâu
– purple: màu tím
Bài 3. Listen and sing.
[Nghe và hát.]
Quảng cáoĐang cập nhật!
Bài 4. Point and say. Stick.
[Chỉ và nối. Dán hình.]
Học sinh sử dụng nhãn dán ở cuối sách để hoàn thành bài tập
– orange: màu cam
– pink: màu hồng
– brown: màu nâu
– purple: màu tím
Từ vựng
1. orange” màu cam” /ˈɒrɪndʒ/”
2. pink” màu hồng” /pɪŋk/”
3. brown” màu nâu” /braʊn/”
4. purple” màu tím” /ˈpɜːpl/”
Complete the conversations
Complete the conversations
[ Hoàn thành bài hội thoại]
a] Trung : | Hi. My name’s Trung. |
Hong : | ................ to........... you, Trung. |
My............. Hong. Are you a ............ | |
Trung : | Yes. I’m in.............. 7B. |
Hong : | Oh, so............ |
b] David : | Hi. My name’s David. |
Bill : | Nice.................. you,............... |
.............. Bill........ you a ........... student ? | |
David : | Yes............. in......... 7D. |
Bill : | Oh,............ I. |
Đáp án
a] Trung : | Hi. My name’s Trung. |
Hong : | Nice to meet you, Trung. |
My name is Hong. Are you a new student ? | |
Trung : | Yes. I’m in class 7B. |
Hong : | Oh, so am I. |
b] David : | Hi. My name’s David. |
Bill : | Nice to meet you, David. |
My name is Bill. Are you a new student ? | |
David : | Yes, I’m in class 7D. |
Bill : | Oh, so am I. |
Dịch
a] Trung: Chào. Tên tôi là Trung.
Hong: Rất vui được gặp bạn, Trung.
Tên tôi là Hồng. Bạn là học sinh mới?
Trung: Vâng. Tôi đang ở lớp 7B.
Hồng: Ồ, tôi cũng thế.
b] David: Xin chào. Tên tôi là David.
Bill: Rất vui được gặp bạn, David.
Tên tôi là Bill. Bạn là học sinh mới?
David: Vâng, tôi ở lớp 7D.
Bill: Ồ, tôi cũng vậy.
a] Trung : | Hi. My name’s Trung. |
Hong : | ............. to......... you, Trung. |
My.................. Hong. Are you a ............... | |
Trung : | Yes. I’m in.................. 7B. |
Hong : | Oh, so................... |
b] David : | Hi. My name’s David. |
Bill : | Nice........ you,......... |
.......... Bill......... you a ......... | |
David : | Yes................. in............... 7D. |
Bill : | Oh,........... I. |
Sachbaitap.com
Báo lỗi - Góp ý
Bài tiếp theo
Xem lời giải SGK - Tiếng Anh 7 - Xem ngay
>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
Xem thêm tại đây: Unit 1: BACK TO SCHOOL