Nhà quê Tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̤ː˨˩ kwe˧˧ɲaː˧˧ kwe˧˥ɲaː˨˩ we˧˧
ɲaː˧˧ kwe˧˥ɲaː˧˧ kwe˧˥˧

Danh từSửa đổi

nhà quê

  1. Nơi quê hương của mình. Về nhà quê thăm họ hàng.
  2. Từ dùng trong thời trước để chỉ người ở nông thôn.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: country

Tính từSửa đổi

nhà quê

  1. từ chỉ ai đó hai lúa, quê mùa Đồ nhà quê xấu xí.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: old-fashioned

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề