Phào chỉ tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13

801 Giằng kèo 屋架支撑 wūjià zhīchēng

802 Giằng móng 基础支撑架 jīchǔ zhīchēng jià

803 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhīchēng

804 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐntiáo zhīchēng

805 Gờ chỉ 弧形 hú xíng

806 Gờ móc nước 散水沟 sànshuǐ gōu

807 Kèo 屋架 wūjià

808 Khớp 榫头 sǔntou

809 Lát gạch 铺砖 pù zhuān

810 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn

811 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān

812 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi

813 Quét vôi 抹灰 mǒ huī

814 Sơn 油漆 yóuqī

815 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn

816 Tấm đan 铁丝板 tiěsī bǎn

817 Tấm lát nền 地面板 dìmiànbǎn

818 Tấm lợp 盖板 gài bǎn

819 Tấm nhựa 塑料板 sùliào bǎn

820 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn

821 Tấm trần 天花板 tiānhuābǎn

822 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn

823 Trần 吊顶, 吊棚 diàodǐng, diàopéng

824 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng, wéiqiáng

825 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng

826 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng

827 Ván gỗ 木板 mùbǎn

828 Cốp pha 模板 múbǎn

829 Xà gồ 檩条 lǐntiáo

830 Bề mặt trượt 滑动表面 huádòng biǎomiàn

831 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn nítǔ zhuāng

832 Cọc chống 支撑桩 zhīchēng zhuāng

833 Máy đóng cọc 打桩机 dǎzhuāng jī

834 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī

835 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng

836 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng

837 Cốt nền, cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāogāo

838 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jīchǔ dǐzuò gāngjīn

839 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiángdù

840 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiángdù

841 Đất cát 沙土 shātǔ

842 Đất cát pha 亚沙土 yà shātǔ

843 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shātǔ

844 Đất đá ong 蜂窝土 fēngwō tǔ

845 Đất sét 粘土 niántǔ

846 Định vị móng 基础定位 jīchǔ dìngwèi

847 Độ ẩm 湿度 shīdù

848 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎohé shīdù

849 Độ dốc 坡度 pōdù

850 Độ ngậm nước 含水度 hánshuǐ dù

851 Giằng móng 基础支撑 jīchǔ zhīchēng

852 Góc ma sát trong 内摩擦角 nèi mócā jiǎo

853 Hố móng 基础坑 jīchǔ kēng

854 Khả năng nhả nước 挥发能力 huīfā nénglì

855 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuǎn kǒng guànzhù zhuāng

856 Mặt bằng móng 基础平面 jīchǔ píngmiàn

857 Móng băng 带式基础 dài shì jīchǔ

858 Móng bè 排式基础 pái shì jīchǔ

859 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ

860 Móng công trình 工程基础 gōngchéng jīchǔ

861 Móng độc lập 独立基础 dúlì jīchǔ

862 Móng nhà 房屋基础 fángwū jīchǔ

863 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎngfáng jīchǔ

864 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jīchǔ

865 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jīchǔ

866 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiāgù jīchǔ

867 Nền đấ mềm 松软地基 sōngruǎn dìjī

868 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiāgù jīchǔ

869 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jīchǔ

870 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài

871 Phần lót móng 基础打底层 jīchǔ dǎ dǐcéng

872 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běnshēn

873 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔgōng bù

874 Ván cừ 支撑模板 zhīchēng múbǎn

875 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōngjí diànzuàn

876 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎzhuāng jìlù biǎo

877 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāochéng

878 Cốt nền 地面高程 dì miàn gāochéng

879 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāochéng

880 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng

881 Cắt cọc 切桩 qiè zhuāng

882 Ghi chú bất thường 异常说明 yìcháng shuōmíng

883 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí

884 Hướng Đông Tây 东西向 dōngxī xiàng

885 Hướng Bắc Nam 南北向 nánběi xiàng

886 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nèi shuǐwèi

887 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng

888 Kết quả xử lý 处理结果 chǔlǐ jiéguǒ

889 Độ sâu 深度 shēndù

890 Thời gian 时间 shíjiān

891 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuìhòu 10 jī guàn rù dù

892 Đo độ chối [S] và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng [S] jí fǎntán liàng [K]

893 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm

894 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōngchéng guīfàn

895 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāobiāo

896 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóubiāo rén

897 Dự toán Báo giá 成本估算 chéngběn gūsuàn

898 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōngliào cèliáng

899 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cèliáng shī

900 Bảng liệt kê dự toán Khối lượng 工程量清单 [BOQ] gōngchéng liàng qīngdān [BOQ]

901 Hạng mục công việc 工作项 gōngzuò xiàng

902 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn [tính khối lượng] 标准计量方法 biāozhǔn jìliàng fāngfǎ

903 Chi phí vật tư 材料成本 cáiliào chéngběn

904 Chi phí nhân công 人工成本 réngōngchéngběn

905 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jīqì chéngběn

906 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhíjiē chéngběn

907 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng

908 Chi phí xây dựng 建造成本 jiànzào chéngběn

909 Đơn giá 单价 dānjià

910 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dānjià hétóng

911 Giá trọn gói [một hạng mục công việc] 一次付款额 (总额) yīcì fùkuǎn é [zǒngé]

912 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāogān hétóng

913 Giá trị hợp đồng 合同金额 hétóng jīné

914 Cho giá, chào giá 报价 bàojià

915 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū [píngjiàguò gāo]

916 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dīgū [píngjiàguò dī]

917 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) éwài kāizhī [fùjiā fèiyòng]

918 Kỹ thuật giá 价值工程 [V.E] jiàzhí gōng chéng [V.E]

919 Tiền lưu ký/ bảo chứng [khi tham gia đấu thầu] 保留款项 (留存款项) bǎoliú kuǎnxiàng [liúcún kuǎnxiàng]

920 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōngdì guǎnlǐ fèi

921 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jiàgé yùcè jìshù

922 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóupiào rén míngdān

923 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóubiāo jì shù tiáokuǎn

924 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuìdī jià biāo shāng

925 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāobiāo yājīn

926 Liên danh đấu thầu 联合投标 liánhé tóubiāo

927 Ngày mở thầu 投标日期: tóubiāo rìqí:

928 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 Tóubiāo zhōng de dé biāo rén

929 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhòngbiāo tōngzhī

930 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàntōng wéi biāo

931 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēnxī gūsuàn

932 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yìngjí zhǔnbèi jīn

933 Khảo sát công trường 现场参观 xiànchǎng cānguān

934 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yùfù kuǎn

Tags:

  • từ vựng tiếng Trung

Chủ Đề