Chi cục hải quan tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI QUAN

1.海关总署 Hǎiguān zǒng shǔ: Tổng cục hải quan

2.海关人员 Hǎiguān rényuán: Nhân viên hải quan

3.海关检查 Hǎiguān jiǎnchá: Kiểm tra hải quan

4.海关报关 Hǎiguān bàoguān: Khai báo hải quan

5.海关登记 Hǎiguān dēngjì: Đăng ký hải quan

6.海关放行 Hǎiguān fàngxíng: Giấy phép thông quan

7.海关结关 Hǎiguān jiéguān: Giấy phép hải quan

8.海关验关 Hǎiguān yànguān: Kiểm tra hải quan

9.海关税则 Hǎiguān shuìzé: Quy định thuế hải quan

10.海关通行证 Hǎiguān tōngxíngzhèng: Giấy thông hành hải quan

11.海关证明书 Hǎiguān zhèngmíng shū: Giấy chứng nhận hải quan

12.海关申报表 Hǎiguān shēnbào biǎo: Tờ khai hải quan

13.边防检查站 Biānfáng jiǎnchá zhàn: Trạm kiểm tra biên phòng

14.出入境管理 Chū rùjìng guǎnlǐ: Quản lý xuất nhập cảnh

15.入境手续 Rùjìng shǒuxù: Thủ tục nhập cảnh

16.入境签证 Rùjìng qiānzhèng: Visa [thị thực] nhập cảnh

17.再入境签证 Zài rùjìng qiānzhèng: Visa tái nhập cảnh

18.过境签证 Guòjìng qiānzhèng: Visa quá cảnh

19.出境签证 Chūjìng qiānzhèng: Visa xuất cảnh

20.登记签证 Dēngjì qiānzhèng: Visa đã đăng ký

21.访问签证 Fǎngwèn qiānzhèng: Visa khách đến thăm

22.签证延期 Qiānzhèng yánqí: Kéo dài thời hạn visa

23.护照 Hùzhào: Hộ chiếu

24.外交护照 Wàijiāo hùzhào: Hộ chiếu ngoại giao

25.官员护照 Guānyuán hùzhào: Hộ chiếu công chức

26.公事护照 Gōngshì hùzhào: Hộ chiếu công vụ

27.外币申报表 Wàibì shēnbào biǎo: Tờ khai [báo] ngoại tệ

28.行李申报表 Xínglǐ shēnbào biǎo: Tờ khai hành lý

29.健康证书 Jiànkāng zhèngshū: Giấy chứng nhận sức khỏe

30.艾滋病,梅毒检测报告单 Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān: Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids

31.采血日期 Cǎixiě rìqí: Ngày lấy máu

32.检验方法 Jiǎnyàn fāngfǎ: Phương pháp xét nghiệm

33.结果 Jiéguǒ: Kết quả

34.国籍 Guójí: Quốc tịch

35.检验标本 Jiǎnyàn biāoběn: Tiêu bản kiểm nghiệm

36.检验人 Jiǎnyàn rén: Người kiểm nghiệm

37.兹证明Zī zhèngmíng: Xác nhận

38.初种完成 Chū zhòng wánchéng: Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ

39.复种 Fùzhǒng: Tiêm chủng lại

40.证书有效期 Zhèngshū yǒuxiàoqí: Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận

41.免验证 Miǎn yànzhèng: Giấy chứng nhận được miễn xét nghiệm

42.入境旅客物品申报表 Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo: Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh.

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline:0987.231.448

Website://Content AI/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề