Be engaged in là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪn.ˈɡeɪdʒ/
Hoa Kỳ
[ɪn.ˈɡeɪdʒ]

Ngoại động từSửa đổi

engage ngoại động từ /ɪn.ˈɡeɪdʒ/

  1. Hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn. to engage oneself to do something   hứa hẹn làm gìto become engaged to   hứa hôn với
  2. Thuê [người ở]; giữ trước [chỗ ngồi... ].
  3. Lấy [danh dự... ] mà cam kết.
  4. Thu hút [sự chú ý... ]; giành được [tình cảm... ]; làm cho mát mẻ.
  5. [Thường  Động tính từ quá khứ] mắc bận. to be engaged in something   bận làm việc gì
  6. [Quân sự] Giao chiến, đánh nhau với. to engage the enemy in heavy fighting   đánh nhau với quân địch rất dữ dội
  7. [Kỹ thuật] Gài [số... ].
  8. [Kiến trúc] Gắn vào tường; ghép [vật nọ với vật kia].

Chia động từSửa đổiengage

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to engage
engaging
engaged
engage engage hoặc engagest¹ engages hoặc engageth¹ engage engage engage
engaged engaged hoặc engagedst¹ engaged engaged engaged engaged
will/shall²engage will/shallengage hoặc wilt/shalt¹engage will/shallengage will/shallengage will/shallengage will/shallengage
engage engage hoặc engagest¹ engage engage engage engage
engaged engaged engaged engaged engaged engaged
weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage
engage lets engage engage
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

engage nội động từ /ɪn.ˈɡeɪdʒ/

  1. [+ in] Làm, tiến hành. to engage in politics   làm chính trịto engage in business   kinh doanhto engage in negotiations with someone   tiến hành thương lượng với ai
  2. [Kỹ thuật] [+ with] gài, khớp [với].

Chia động từSửa đổiengage

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to engage
engaging
engaged
engage engage hoặc engagest¹ engages hoặc engageth¹ engage engage engage
engaged engaged hoặc engagedst¹ engaged engaged engaged engaged
will/shall²engage will/shallengage hoặc wilt/shalt¹engage will/shallengage will/shallengage will/shallengage will/shallengage
engage engage hoặc engagest¹ engage engage engage engage
engaged engaged engaged engaged engaged engaged
weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage weretoengage hoặc shouldengage
engage lets engage engage
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề