Nguyên nhân gù lưng
Gù cột sống là một tình trạng bệnh lý tương đối phổ biến hiện nay. Hầu hết không cần điều trị, tuy nhiên trong một số trường hợp nặng cần phải điều trị bằng thuốc, nẹp lưng, thậm chí là cần đến phẫu thuật. Cùng YouMed tìm hiểu về bệnh lý này nhé! Show
Nội dung bài viết
1. Tổng quan về gù cột sốngCột sống bình thường khi nhìn ở phía sau sẽ thẳng từ trên xuống. Khi nhìn từ phía bên cột sống bình thường có thể cong từ 20 – 45 độ ở vùng lưng trên. Gù cột sống là tình trạng cong về phía trước quá mức của lưng, độ cong từ 50 độ trở lên được đo trên phim X-quang. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở phụ nữ lớn tuổi. Gù cột sống liên quan đến tuổi tác thường do yếu ở xương sống khiến chúng bị nén ép hoặc gãy. Các loại gù cột sống khác có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ hoặc thanh thiếu niên do dị tật cột sống hoặc biến dạng hình nêm của đốt sống theo thời gian. Gù cột sống nhẹ có thể gây ít vấn đề không cần điều trị. Tuy nhiên, gù nặng có thể gây đau và trở nên biến dạng cột sống. Điều trị phụ thuộc vào độ tuổi, nguyên nhân và các ảnh hưởng gây ra bởi độ cong của cột sống. 2. Phân loại gù cột sốngCó thể chia gù cột sống thành 3 loại chính:
3. Triệu chứng của gù cột sốngGù nhẹ có thể không gây ra các dấu hiệu hay triệu chứng đáng chú ý nào. Tuy nhiên, một số người có thể bị đau lưng và cứng khớp. Các dấu hiệu, triệu chứng phổ biến nhất của gù lưng, bao gồm:
4. Nguyên nhân gây gù cột sốngGù có thể do nguyên nhân bẩm sinh hoặc mắc phải làm cho các đốt sống có hình dạng bất thường, bao gồm: 4.1. Gãy xươngCác đốt sống bị gãy hoặc bị nghiền nát (gãy lún) có thể dẫn đến gù vẹo cột sống. Gãy lún thường không tạo ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng đáng chú ý nào. >> Xem thêm: Gãy xương: Dấu hiệu nhận biết và cách xử trí sao cho hợp lí? 4.2. Loãng xương hay mật độ xương thấpRối loạn loãng xương này có thể gây ra gù cột sống, đặc biệt là nếu đốt sống yếu có thể dẫn đến gãy lún. Loãng xương phổ biến nhất ở phụ nữ lớn tuổi và người sử dụng corticosteroid trong thời gian dài. Gãy lún đốt sống có thể gây gù cột sống.4.3. Bệnh xương thủy tinhTình trạng này có thể làm gãy xương khi tác động một lực nhỏ. Tham khảo thêm bài viết sau: Trẻ bị xương thủy tinh có thể tự đi được không? 4.4. Loạn dưỡng cơLà một tình trạng di truyền gây yếu dần dần của cơ bắp. 4.5. Bệnh PagetLà một tình trạn di truyền, trong đó sự phát triển của các tế bào xương mới bị gián đoạn, dẫn đến xương yếu đi. 4.6. Thoái hóa đĩa đệmĐĩa đệm mềm, tròn đóng vai trò đệm giữa các đốt sống. Càng lớn tuổi các đĩa này khô và co lại, thường làm nặng thêm tình trạng gù cột sống. 4.7. Bệnh ScheuermannBệnh này thường bắt đầu trong giai đoạn tăng trưởng xảy ra trước tuổi dậy thì. Con trai bị ảnh hưởng thường xuyên hơn con gái. 4.8. Dị tật cột sống chẻ đôiLà một dị tật bẩm sinh. Trong đó, xương cột sống không phát triển đúng cách trước khi sinh có thể gây ra bệnh gù cột sống. 4.9. Các hội chứngGù ở trẻ em cũng có thể được liên kết với một số hội chứng nhất định. Chẳng hạn như hội chứng Ehlers-Danlos và hội chứng Marfan. 4.10. Ung thưUng thư ở cột sống, cũng như hóa trị và xạ trị điểu trị ung thư có thể làm suy yếu các đốt sống và làm cho chúng dễ bị gãy xương do lún hơn, từ đó phát triển bệnh gù cột sống. 4.11. Gù lưng do tư thếĐây là nguyên nhân và cũng là loại gù lưng phổ biến nhất. Thông thường sẽ thấy rõ nhất ở lứa tuổi vị thành niên. Điều chỉnh tư thế sinh hoạt, tập luyện đúng cách là các phương pháp điều trị hiệu quả. Ngồi sai tư thế là nguyên nhân phổ biến nhất gây gù.5. Biến chứng của bệnhNgoài việc gây ra đau lưng, gù cột sống có thể gây ra:
6. Chẩn đoán gù cột sốngBác sĩ thường sẽ tiến hành kiểm tra thể chất kỹ lưỡng, bao gồm kiểm tra chiều cao. Bệnh nhân được yêu cầu uốn cong cột sống về phía trước, bác sĩ sẽ đánh giá độ cong cột sống từ việc nhìn cột sống ở phía bên của cơ thể. Bác sĩ cũng có thể thực hiện kiểm tra thần kinh bao gồm kiểm tra phản xạ và sức mạnh cơ bắp. Đối với các bệnh nhân trẻ tuổi có thể được hỏi thêm về tình trạng di truyền trong gia đình. Bác sĩ đang tiến hành khám cột sống.Sau khi đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị các cận lâm sàng như:
7. Phương pháp điều trịHầu hết các trường hợp gù cột sống không cần điều trị. Gù tư thế có thể được điều trị bằng cách cải thiện tư thế, tránh khom lưng. Các loại gù khác làm thay đổi hình dạng của đốt sống, điều trị phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm: 7.1. ThuốcBác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc, bao gồm:
>> Tham khảo thêm: Thuốc NextG Cal: Bổ sung canxi và điều trị loãng xương. 7.2. Vật lý trị liệuVật lý trị liệu có thể giúp quản lý một số loại gù cột sống. Bác sĩ có thể đề nghị:
7.3. Phẫu thuật chỉnh hình cột sốngPhẫu thuật có thể được chỉ định cho các trường hợp:
Phẫu thuật chỉnh gù bằng dụng cụ cột sống lối sau, nẹp vít chân cung là phương pháp phổ biến nhất giúp giảm độ cong cột sống. Cuộc phẫu thuật có thể mất khoảng bốn đến tám tiếng dưới gây mê toàn thân. Thời gian nằm viện từ ba đến bốn ngày, hoặc tối đa 1 tuần. Nẹp lưng có thể phải đeo đến 9 tháng sau phẫu thuật để hỗ trợ cột sống đến khi lành hẳn. Người bệnh có thể trở lại làm việc sau 4 đến 6 tuần và có thể chơi thể thao khoảng 1 năm sau phẫu thuật. Biến chứng của phẫu thuật:
Trước khi quyết định có nên phẫu thuật cột sống hay không, nên thảo luận về lợi ích và rủi ro với bác sĩ phụ trách chăm sóc. 8. Biện pháp phòng ngừaĐể giúp duy trì mật độ xương tốt, bác sĩ có thể khuyên:
Gù tư thế có thể được phòng ngừa bằng các biện pháp sau: Ngồi đúng tư thế ngừa gù cột sống.
Gù cột sống là tình trạng bệnh thường gặp, ở mọi độ tuổi, cả giới nam và giới nữ. Bệnh ảnh hưởng đến tâm lý về ngoại hình đối với người bệnh, cũng như gây ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt, thậm chí gây ra các biến chứng hết sức nặng nề. Cần gặp các bác sĩ chuyên khoa về cột sống để được tư vấn điều trị khi có các dấu hiệu triệu chứng nghi ngờ. Nhất là, đối với các trẻ trong độ tuổi thanh thiếu niên, cột sống đang trong giai đoạn tăng trưởng. Khi đó cần được phát hiện và điều trị kịp thời, nhằm hạn chế tối đa mức độ trầm trọng của bệnh. |