Món quà trong tiếng anh là gì

Bạn không thể đánh giá qua vẻ bề ngoài được, nó trông có thể là 1 món quà nhỏ nhưng nó rất có giá trị đấy.

You can't judge a book by its cover, it may seem like a small present but it's very valuable.

Cả hai từ gift và present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng.

Ví dụ: I need to buy a gift for his graduation ceremony.

(Tôi cần mua một món quà cho lễ tốt nghiệp của anh ấy.)

- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Present và Gift là gì? Mặc dù 2 từ này đều mang ý nghĩa là món quà nhưng khi nào thì chúng ta sử dụng Gift và Present? Sự khác nhau giữa Present và Gift được thể hiện qua những đặc điểm nào? Tất cả đều sẽ được giải đáp trong bài viết ngày hôm nay của PREP. Tham khảo ngay nhé!

Món quà trong tiếng anh là gì
Present và Gift

I. Present là gì?

Present là gì? Theo từ điển Cambridge, Present đóng vai trò là danh từ, tính từ và động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Present sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu qua các ví dụ dưới đây nhé!

  • Present đóng vai trò là danh từ: quà tặng vào những dịp quan trọng. Ví dụ: My father gave me a doll as a birthday present. (Bố tặng tôi một con búp bê làm quà sinh nhật.)
  • Present đóng vai trò là tính từ: có mặt ở nơi nào đó cụ thể, đang diễn ra. Ví dụ: There were no students present in the classroom. (Không có học sinh nào có mặt ở trong lớp cả.)
  • Present đóng vai trò là động từ: cung cấp, đưa, làm cho cái gì được biết đến. Ví dụ: I presented the report to my teacher. (Tôi đã trình bày báo cáo với giáo viên.)
    Món quà trong tiếng anh là gì
    Present là gì?

1. Cụm từ thông dụng với Present

Cùng PREP sưu tầm một số cụm từ thông dụng thường kết hợp với Present nhé!

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Birthday/ Christmas/ Wedding present

Quà sinh nhật/ Giáng sinh/Cưới

We exchanged Christmas presents with our friends on Christmas morning. (Chúng tôi trao đổi quà Giáng Sinh với bạn bè vào sáng hôm Giáng Sinh.)

The present

Hiện tại

It’s important to focus on the present and not care about the past. (Quan trọng là tập trung vào hiện tại và không lưu luyến quá khứ.)

Present day

In the present day, smartphones have revolutionized the way we communicate. (Ngày nay, điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

At present

At present, the company is undergoing a major restructuring. (Hiện tại, công ty đang trải qua một quá trình tái cơ cấu lớn.)

Makes a present of

Lấy cái gì làm quà

She always makes a present of her homemade cookies to the neighbors during the holidays. (Cô ấy luôn tặng bánh quy mình tự làm cho hàng xóm trong dịp lễ.)

Present itself

Cái gì đó xảy ra, xuất hiện

The chance to get a new job doesn’t often present itself, so seize it when it does. (Cơ hội có được công việc mới không thường xuất hiện, vì vậy hãy nắm lấy khi nó xuất hiện.)

Present yourself

Giới thiệu bản thân

When you present yourself at the job interview, make sure to be confident and professional. (Khi bạn giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn xin việc, hãy thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.)

Món quà trong tiếng anh là gì
Cụm từ thông dụng với Present

2. Cách sử dụng của Present

Dưới đây sẽ là 2 cách sử dụng phổ biến của Present. Tham khảo ngay nhé!

2.1. Present sử dụng với vai trò là danh từ

Khi Present sử dụng với vai trò là danh từ, nó thường mang ý nghĩa “món quà”. Ví dụ:

  • Griffith always cherished the presents his grandparents gave him. (Griffith luôn trân trọng những món quà ông bà tặng.)
  • I always keep the present that you gave me on my birthday carefully. (Tôi luôn giữ món quà bạn tặng tôi vào ngày sinh nhật một cách cẩn thận.)

2.2. Present sử dụng với vai trò là động từ

Khi Present sử dụng với vai trò là động từ, mang ý nghĩa: giới thiệu, cung cấp, đưa, làm cho cái gì được biết đến. Cấu trúc:

S present something/someone

Ví dụ:

  • The mayor presented five firefighters with medals for saving people’s lives. (Thị trưởng trao huy chương cho 5 lính cứu hỏa vì cứu mạng người dân.)
  • They present their ideas to the board of directors every week. (Họ trình bày ý tưởng của mình với ban giám đốc hàng tuần.)

2.3. Present sử dụng với vai trò là tính từ

Khi Present sử dụng với vai trò là tính từ, mang ý nghĩa hiện diện, hiện tại. Ví dụ:

  • Xandra’s present attitude towards her work is much more positive than before. (Thái độ hiện tại của Xandra đối với công việc của mình tích cực hơn nhiều so với trước đây.)
  • Jennie can’t join you for lunch because she is busy with present jobs. (Jennie không thể cùng bạn ăn trưa vì cô ấy bận với những công việc hiện tại.)
    Món quà trong tiếng anh là gì
    Cách sử dụng của Present

II. Gift là gì?

Gift là gì? Theo từ điển Cambridge, Gift vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ trong câu. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của Gift thông qua các ví dụ dưới đây nhé!

  • Gift đóng vai trò là danh từ: món quà, món đồ gì đó rẻ bất ngờ, khả năng đặc biệt. Ví dụ: My mother’s birthday gift was a beautiful bouquet of flowers. (Món quà sinh nhật của mẹ là một bó hoa thật đẹp.)
  • Gift đóng vai trò là động từ: tặng quà cho ai đó. Ví dụ: Mai decided to gift her old books to the local library. (Mai quyết định tặng những cuốn sách cũ của mình cho thư viện địa phương.)
    Món quà trong tiếng anh là gì
    Gift là gì?

1. Cụm từ thông dụng với Gift

Cùng PREP tìm hiểu những cụm từ thông dụng thường đi với Gift cùng những ví dụ cụ thể.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Annual gift

Quà hàng năm

The company gives its employees an annual gift to show appreciation for their hard work. (Công ty tặng nhân viên một món quà hàng năm để thể hiện sự biết ơn đối với sự chăm chỉ của họ.)

Birthday/Christmas gift

Quà sinh nhật/Giáng sinh

Lisa received a thoughtful birthday gift from her best friend. (Tôi nhận được một món quà sinh nhật ý nghĩa từ người bạn thân nhất của tôi.)

Charitable gift

Quà từ thiện

Making a charitable gift to the local food bank helps those in need. (Gửi tặng món quà từ thiện cho ngân hàng thực phẩm địa phương để có thể giúp đỡ những người cần đến.)

Deed of gift

Chứng thư quà tặng

The deed of gift officially transferred ownership of the antique painting to the museum. (Giấy tờ tặng quà chính thức chuyển quyền sở hữu bức tranh cổ cho bảo tàng.)

Expensive gifts

Món quà đắt tiền

He has a habit of giving expensive gifts to his loved ones on special occasions. (Anh ta có thói quen tặng món quà đắt tiền cho những người thân yêu vào những dịp đặc biệt.)

Generous gift

Món quà rộng lượng

My sister’s generous gift to the charity organization helped fund a new school in a remote village. (Món quà từ thiện rất hào phóng của chị gái tôi cho tổ chức từ thiện giúp đỡ một ngôi trường mới ở một ngôi làng xa xôi.)

Special gift

Món quà đặc biệt

The necklace was a special gift Tan gave me on our anniversary. (Chiếc vòng cổ là một món quà đặc biệt mà Tan tặng tôi vào dịp kỷ niệm.)

Gift of life

Quà tặng cuộc sống

Organ donors give the gift of life to those in need of transplants. (Người hiến tặng cơ quan nội tạng đang ban tặng sự sống cho những người cần phải thực hiện phẫu thuật ghép tạng.)

Gift of time

Món quà của thời gian

Spending quality time with your family is the most precious gift of time you can give them. (Dành thời gian chất lượng với gia đình của bạn là món quà thời gian quý báu nhất bạn có thể tặng họ.)

Gift wrap

Giấy gói quà

She carefully selected the gift wrap to match the occasion and the recipient’s taste. (Cô ấy đã lựa chọn bao bì món quà cẩn thận để phù hợp với dịp và sở thích của người nhận.)

Món quà trong tiếng anh là gì
Cụm từ thông dụng với Gift

2. Cách sử dụng của Gift

Cùng PREP tìm hiểu cách dùng của Gift nhé!

2.1. Gift sử dụng với vai trò là danh từ

Gift được sử dụng với vai trò là danh từ, mang ý nghĩa là món quà hoặc năng khiếu. Ví dụ:

  • My sister gave me a really lovely gift on my 20th birthday. (Chị gái tôi đã tặng tôi một món quà thật đáng yêu vào ngày sinh nhật thứ 20 của tôi.)
  • Euphemia’s talent for playing the piano is a true gift. (Euphemia rất có năng khiếu chơi piano.)

2.2. Gift sử dụng với vai trò là động từ

Gift được sử dụng với vai trò là động từ, mang ý nghĩa tặng quà cho ai đó. Ví dụ:

  • I wanted to gift my mom a handmade scarf for Mother’s Day. (Tôi muốn tặng mẹ tôi một chiếc khăn thủ công nhân Ngày của Mẹ.)
  • The company decided to gift its employees a bonus for their hard work. (Công ty quyết định tặng thưởng cho nhân viên của mình vì sự chăm chỉ của họ.)
    Món quà trong tiếng anh là gì
    Cách sử dụng của Gift

III. Phân biệt Present và Gift trong tiếng Anh

Nhiều bạn thắc mắc rằng Gift và Present khác nhau như thế nào? Ngay dưới đây hãy cùng PREP tìm hiểu cách phân biệt giữa Present và Gift trong tiếng Anh nhé!

Giống nhau: Present và Gift đều mang ý nghĩa là món quà.

Khác nhau:

Present

Gift

Loại từ

Danh từ, động từ, tính từ

Danh từ, động từ

Ví dụ

  • She was surprised by the thoughtful present he gave her. (Cô bất ngờ trước món quà chu đáo mà anh tặng cô.)
  • Kelsey presents a calm demeanor in stressful situations. (Kelsey thể hiện thái độ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.)
  • He doesn’t have her present address. (Anh ấy không có địa chỉ hiện tại của cô ấy.)
  • The guests all arrived bringing gifts. (Các vị khách đều đến mang theo quà.)
  • The child’s grandmother had gifted her £10,000. (Bà của đứa trẻ đã tặng cô 10.000 bảng Anh.)
    Món quà trong tiếng anh là gì
    Phân biệt Present và Gift trong tiếng Anh

IV. Một số từ vựng khác đồng nghĩa với Present và Gift

Ngoài Present và Gift, chúng ta có thể sử dụng những từ thay thế nào để đa dạng vốn từ và tránh lỗi lặp nhỉ? Dưới đây PREP đã tổng hợp và sưu tầm một số đồng nghĩa với Present và Gift. Tham khảo ngay nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Present và Gift

Câu ví dụ

Offer

He made me an offer to join her team. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi tham gia vào đội của cô ấy.)

Bestowal

The bestowal of awards took place at the annual ceremony. (Việc trao giải thưởng diễn ra tại buổi lễ thường niên.)

Donation

Their generous donation helped support the local orphanage. (Sự đóng góp hào phóng của họ đã hỗ trợ trại mồ côi địa phương.)

Grant

After the earthquake, donations poured in from all over the world. (Sau trận động đất, tiền quyên góp đổ về từ khắp nơi trên thế giới.)

Endow

This museum was endowed to the citizens of New York in the 16th century. (Bảo tàng này được ban tặng cho người dân New York vào thế kỷ 16.)

Contribute

Tourism contributes substantially to the local economy. (Du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.)

Award

Carlos was awarded second prize in the essay competition. (Carlos đã được trao giải nhì trong cuộc thi viết luận.)

Món quà trong tiếng anh là gì
Một số từ vựng khác đồng nghĩa với Present và Gift

V. Bài tập về Present và Gift có đáp án

Cùng PREP hiểu sâu hơn về cách sử dụng của Present và Gift thông qua phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập Present và Gift

Bài tập 1: Điền Present và Gift thích hợp vào ô trống:

  1. 1. I am currently in the _______ moment.
    1. Winning the competition was a nice _______for her hard work.
    2. The _______situation is quite complex.
    3. He is _______in playing the piano.
    4. She received a beautiful _______on her birthday.

Bài tập 2: Dùng dạng đúng của Present:

  1. 1. The ________ I received for my birthday was a beautiful necklace.
    1. She ________ her research findings at the conference last week.
    2. The ________ moment is all that matters; the past is gone, and the future is uncertain
    3. The company’s ________ location is more convenient for its employees.
    4. He ________ the report to his colleagues at the meeting.

2. Đáp án Present và Gift

Bài tập 1:

  1. 1. present
    1. gift
    2. present
    3. gifted
    4. gift/present

Bài tập 2:

  1. 1. present
    1. presented
    2. present
    3. present
    4. presented

Hy vọng bài viết trên đây của PREP đã giải đáp được các câu hỏi: Present là gì? Gift là gì? Khi nào dùng Gift? Gift và Present khác nhau như thế nào?,… Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật những thông tin tiếng Anh mới nhất nhé!

Món quà trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cả hai từ gift và present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau: - Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng. Ví dụ: I need to buy a gift for his graduation ceremony.

Món quà cho bạn tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hai từ “gift” và “present” đều có nghĩa là quà tặng.

Món quà cuối cùng tiếng Anh là gì?

A: What was your last present? (Món quà cuối cùng của bạn là gì?)

Món quà đọc tiếng Anh là gì?

gift. Tôi cần mua một món quà cho anh ấy. I need to buy a gift for him.