Make a purchase là gì

Nghĩa là gì: purchase purchase /'pθ:tʃəs/
  • danh từ
    • sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
    • thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm [của đất đai...]
      • the land is sold at 20 year's purchase: miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
      • his life is not worth a day's purchase: [nghĩa bóng] anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
    • [pháp lý] sự tậu được [chứ không phải do hưởng thừa kế]
    • điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
    • lực bẩy, lực đòn bẩy
    • [hàng hải] dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
    • ngoại động từ
      • mua, tậu
      • giành được [bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...]
        • to purchase freedom with one's blood: giành được tự do bằng xương máu
      • [pháp lý] tậu được [chứ không phải được hưởng thừa kế]
      • [hàng hải] kéo [neo] lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

    Video liên quan

    Chủ Đề