Mã thư tín hà nội là bao nhiêu năm 2024
Ủy ban Kiểm tra Trung ương Show
10001 Ban Tổ chức Trung ương 10002 Ban Tuyên giáo Trung ương 10003 Ban Dân vận Trung ương 10004 Ban Nội chính Trung ương 10005 Ban Đối ngoại Trung ương 10006 Ban Kinh tế Trung ương 10007 Đảng ủy Ngoài nước 10008 Đảng ủy khối cơ quan Trung ương 10009 Văn phòng Trung ương Đảng 10010 Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương 10011 Hội đồng lý luận Trung ương 10012 Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương 10015 Báo Nhân Dân 10016 Tạp chí Cộng Sản 10017 Văn phòng Chủ tịch nước 10020 Ủy ban thường vụ Quốc hội 10021 Hội đồng Dân tộc 10022 Ủy ban pháp luật 10023 Ủy ban tư pháp 10024 Ủy ban kinh tế 10025 Ủy ban tài chính ngân sách 10026 Ủy ban quốc phòng và an ninh 10027 Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên 10028 Ủy ban các vấn đề xã hội 10029 Văn phòng Quốc hội 10030 Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường 10031 Ủy ban đối ngoại 10032 Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương 10033 Toà án nhân dân tối cao 10035 Viện kiểm sát nhân dân tối cao 10036 Kiểm toán nhà nước 10037 Văn phòng Chính phủ 10040 Bộ Công Thương 10041 Bộ Kế hoạch và Đầu tư 10042 Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội 10043 Bộ Ngoại giao 10044 Bộ Tài chính 10045 Bộ Thông tin và Truyền thông 10046 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 10047 Bộ Công an 10049 Bộ Nội vụ 10051 Bộ Tư pháp 10052 Bộ Giáo dục và Đào tạo 10053 Bộ Giao thông vận tải 10054 Bộ Khoa học và Công nghệ 10055 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 10056 Bộ Tài nguyên và Môi trường 10057 Bộ Xây dựng 10058 Bộ Y tế 10060 Bộ Quốc phòng 10061 Ủy ban Dân tộc 10062 Ngân hàng Nhà nước 10063 Thanh tra Chính phủ 10064 Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh 10065 Thông tấn Xã Việt Nam 10066 Đài Truyền hình Việt Nam 10067 Đài Tiếng nói Việt Nam 10068 Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh 10069 Bảo hiểm Xã hội Việt Nam 10070 Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam 10071 Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 10072 Ban cơ yếu Chính phủ 10073 Ban Tôn giáo Chính phủ 10074 Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương 10075 Ủy ban Biên giới quốc gia 10076 Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia 10077 Tổng cục Thuế 10078 Tổng cục Hải quan 10079 Tổng cục Thống kê 10080 Kho bạc Nhà nước 10081 Ban Dân nguyện 10082 Ban công tác Đại biểu 10083 Viện nghiên cứu Lập pháp 10084 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam 10085 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam 10086 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam 10087 Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam 10088 Hội Nông dân Việt Nam 10089 Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 10090 Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 10091 Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam 10092 Hội Cựu chiến binh Việt Nam 10093 BC. Trung tâm thành phố Hà Nội 10000 Ủy ban Kiểm tra thành ủy 10101 Ban Tổ chức thành ủy 10102 Ban Tuyên giáo thành ủy 10103 Ban Dân vận thành ủy 10104 Ban Nội chính thành ủy 10105 Đảng ủy khối cơ quan 10109 Thành ủy và Văn phòng thành ủy 10110 Đảng ủy khối doanh nghiệp 10111 Báo Hà Nội Mới 10116 Hội đồng Nhân dân 10121 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 10130 Tòa án nhân dân 10135 Viện Kiểm sát nhân dân 10136 Kiểm toán nhà nước khu vực I 10137 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 10140 Sở Công Thương 10141 Sở Kế hoạch và Đầu tư 10142 Sở Lao động-Thương binh và Xã hội 10143 Sở Ngoại vụ 10144 Sở Tài chính 10145 Sở Thông tin và Truyền thông 10146 Sở Văn hóa và Thể thao 10147 Sở Du lịch 10148 Công an 10149 Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội 10150 Sở Nội vụ 10151 Sở Tư pháp 10152 Sở Giáo dục và Đào tạo 10153 Sở Giao thông vận tải 10154 Sở Khoa học và Công nghệ 10155 Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 10156 Sở Tài nguyên và Môi trường 10157 Sở Xây dựng 10158 Sở Quy hoạch-Kiến trúc 10159 Sở Y tế 10160 Bộ tư lệnh Thủ đô 10161 Ban Dân tộc 10162 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố 10163 Thanh tra thành phố 10164 Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong 10165 Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội 10166 Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố 10167 Bảo hiểm xã hội thanh phố 10170 Cục Thuế 10178 Cục Hải quan 10179 Cục Thống kê 10180 Kho bạc Nhà nước thành phố 10181 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 10185 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 10186 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 10187 Liên đoàn Lao động thành phố 10188 Hội Nông dân thành phố 10189 Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội 10190 Thành Đoàn 10191 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 10192 Hội Cựu chiến binh thành phố 10193 Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương 10195 Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội 10196 Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ 10197 Cục Bưu điện Trung ương 10198 Điểm phục vụ Bưu điện CP16 10199 ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian 10200 ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập 10201 ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất 10202 ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út 10203 ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri 10204 ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na 10205 ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a 10206 ĐSQ. Ai-Len 10207 ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len 10208 ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni 10209 ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân 10210 ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len 10211 ĐSQ. Cộng hòa Áo 10212 ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la 10213 ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ 10214 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan 10215 ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan 10216 ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh 10217 ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét 10218 ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút 10219 ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh 10220 ĐSQ. Vương quốc Bỉ 10221 ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a 10222 ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na 10223 ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha 10224 ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin 10225 ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây 10226 ĐSQ. Vương quốc Bu-tan 10227 ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi 10228 ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri 10229 ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô 10230 ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan 10231 ĐSQ. Ca-na-đa 10232 ĐSQ. Nhà nước Ca-ta 10233 ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia 10234 ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê 10235 ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a 10236 ĐSQ. Nhà nước Cô-oét 10237 ĐSQ. Cộng hòa Công-gô 10238 ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô 10239 ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa 10240 ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a 10241 ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba 10242 ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a 10243 ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê 10244 ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch 10245 ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na 10246 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức 10247 ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo 10248 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a 10249 ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a 10250 ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo 10251 Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu 10252 ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a 10253 ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông 10254 ĐSQ. Cộng hòa Ga-na 10255 ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti 10256 ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê 10257 ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo 10258 ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a 10259 ĐSQ. Gia-mai-ca 10260 ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni 10261 ĐSQ. Vương quốc Hà Lan 10262 ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti 10263 ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc 10264 ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ 10265 ĐSQ. Hung-ga-ri 10266 ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp 10267 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran 10268 ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a 10269 ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a 10270 ĐSQ. Nhà nước I-xra-en 10271 ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a 10272 ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a 10273 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào 10274 ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô 10275 ĐSQ. Nhà nước Li-bi 10276 ĐSQ. Cộng hòa Lít-va 10277 ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua 10278 ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca 10279 ĐSQ. Ma-lai-xi-a 10280 ĐSQ. Cộng hòa Ma-li 10281 ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc 10282 ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a 10283 ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ 10284 ĐSQ. Cộng hòa Man-ta 10285 ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a 10286 ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô 10287 ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma 10288 ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích 10289 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni 10290 ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va 10291 LSQ. Mô-na-cô 10292 ĐSQ. Mông cổ 10293 ĐSQ. Vương quốc Na uy 10294 ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia 10295 ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi 10296 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan 10297 ĐSQ. Liên bang Nga 10298 ĐSQ. Nhật Bản 10299 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a 10300 ĐSQ. Niu Di-lân 10301 ĐSQ. Vương quốc Ô-man 10302 ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a 10303 ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan 10304 ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau 10305 ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin 10306 ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma 10307 ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập 10308 ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay 10309 ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru 10310 LSQ. Cộng hòa Pê-ru 10311 ĐSQ. Cộng hòa Pháp 10312 ĐSQ. Cộng hòa Phần lan 10313 ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin 10314 ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa 10315 ĐSQ. Ru-ma-ni 10316 LSQ. San Ma-ri-nô 10317 ĐSQ. Cộng hòa Séc 10318 ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan 10319 ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn 10320 ĐSQ. Cộng hòa Síp 10321 ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a 10322 ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha 10323 ĐSQ. Vương quốc Thái Lan 10324 ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ 10325 ĐSQ. Thụy Điển 10326 ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ 10327 ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô 10328 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 10329 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa 10330 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te 10331 ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di 10332 ĐSQ. U-crai-na 10333 ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan 10334 LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan 10335 ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da 10336 ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay 10337 ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la 10338 ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen 10339 LSQ. Cộng hòa Xây-sen 10340 ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a 10341 ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po 10342 ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a 10343 ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a 10344 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li 10345 ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca 10346 ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng 10347 ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men 10348 Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển 10349 Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc 10350 Quỹ Dân số Liêp hợp quốc 10351 Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc 10352 Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc 10353 Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS 10354 Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc 10355 Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc 10356 Tổ chức y tế Thế giới 10357 Ngân hàng Phát triển Châu Á 10358 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 10359 Ngân hàng Thế giới 10360 Tổ chức Tài chính Quốc tế 10361 Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương 10362 Tổ chức di cư Quốc tế 10363 Tổ chức Lao động Quốc tế 10364 Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế 10365 Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ 10366 QUẬN HOÀN KIẾMBC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm 11000 Quận ủy 11001 Hội đồng nhân dân 11002 Ủy ban nhân dân 11003 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11004
11006
11007
11008
11009
11010
11011
11012
11013
11014
11015
11016
11017
11018
11019
11020
11021
11022
11023 BCP. Tràng Tiền 11050 BC. KHL Tràng Tiền 11051 BC. KHL Hoàn Kiếm 11052 BC. KHL Ba Đình 11053 BC. Quốc Tế 11054 BC. Đại Sứ - Phát Nhanh 11055 BC. Phát Nhanh 11056 BC. Lương Văn Can 11057 BC. Đồng Xuân 11058 BC. Hàng Cót 11059 BC. Cửa Nam 11060 BC. Ga Hà Nội 11061 BC. Tháp Hà Nội 11062 BC. Giao Dịch 5 11063 QUẬN BA ĐÌNHBC. Trung tâm quận Ba Đình 11100 Quận ủy 11101 Hội đồng nhân dân 11102 Ủy ban nhân dân 11103 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11104
11106
11107
11108
11109
11110
11111
11112
11113
11114
11115
11116
11117
11118
11119 BCP. Ba Đình 1 11150 BCP. Ba Đình 2 11151 BCP. Hoàn Kiếm 11152 BC. Vĩnh Phúc 11153 BC. Cống Vị 11154 BC. Giảng Võ 11155 BC. Nguyễn Thái Học 11156 BC. Quán Thánh 11157 BC. Thanh Niên 11158 BC. Giao dịch 3 11159 BC. HCC Hoàn Kiếm 11198 BC. Hệ 1 Hà Nội 11199 QUẬN TÂY HỒBC. Trung tâm quận Tây Hồ 11200 Quận ủy 11201 Hội đồng nhân dân 11202 Ủy ban nhân dân 11203 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11204
11206
11207
11208
11209
11210
11211
11212
11213 BCP. Tây Hồ 1 11250 BC. KĐT Ciputra 11251 BC. Lạc Long Quân 11252 BC. Âu Cơ 11253 BC. Yên Thái 11254 BC. Yên Phụ 11255 QUẬN CẦU GIẤYBC. Trung tâm quận Cầu Giấy 11300 Quận ủy 11301 Hội đồng nhân dân 11302 Ủy ban nhân dân 11303 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11304
11306
11307
11308
11309
11310
11311
11312
11313 BCP. Cầu Giấy 1 11350 BCP. Cầu Giấy 2 11351 BC. KHL Cầu Giấy 11352 BC. Hoàng Sâm 11353 BC. Nghĩa Tân 11354 BC. Hoàng Quốc Việt 11355 BC. Nguyễn Khánh Toàn 11356 BC. KHL Trung Yên 11357 BC. Trung Hòa 11358 BC. HCC Đống Đa 11398 QUẬN THANH XUÂNBC. Trung tâm quận Thanh Xuân 11400 Quận ủy 11401 Hội đồng nhân dân 11402 Ủy ban nhân dân 11403 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11404
11406
11407
11408
11409
11410
11411
11412
11413
11414
11415
11416 BCP. Thanh Xuân 11450 BCP. TMĐT Thanh Xuân 11451 BC. KHL Thanh Xuân 11452 BC. Thanh Xuân Bắc 11453 BC. Bùi Xương Trạch 11454 BC. Khương Mai 11455 BC. Phương Liệt 11456 BC. Khương Đình 11457 QUẬN ĐỐNG ĐABC. Trung tâm quận Đống Đa 11500 Quận ủy 11501 Hội đồng nhân dân 11502 Ủy ban nhân dân 11503 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11504
11506
11507
11508
11509
11510
11511
11512
11513
11514
11515
11516
11517
11518
11519
11520
11521
11522
11523
11524
11525
11526 BCP. Đống Đa 1 11550 BCP. Đống Đa 2 11551 BC. KHL Đống Đa 11552 BC. Hoàng Cầu 11553 BC. Láng Trung 11554 BC. Đặng Tiến Đông 11555 BC. Kim Liên 11556 BC. Xã Đàn 11557 QUẬN HAI BÀ TRƯNGBC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng 11600 Quận ủy 11601 Hội đồng nhân dân 11602 Ủy ban nhân dân 11603 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11604
11606
11607
11608
11609
11610
11611
11612
11613
11614
11615
11616
11617
11618
11619
11620
11621
11622
11623
11624
11625 BCP. Hai Bà Trưng 1 11650 BCP. Hai Bà Trưng 2 11651 BCP. TMĐT Bạch Đằng 11652 BC. Giao dịch 6 11653 BC. Nguyễn Công Trứ 11654 BC. Lò Đúc 11655 BC. Đầm Trấu 11656 BC. Bách Khoa 11657 BC. Chợ Mơ 11658 BC. KHL Hai Bà Trưng 11659 BC. TMĐT Bạch Đằng 11660 BC. Lạc Trung 11661 BC. Võ Thị Sáu 11662 QUẬN HOÀNG MAIBC. Trung tâm quận Hoàng Mai 11700 Quận ủy 11701 Hội đồng nhân dân 11702 Ủy ban nhân dân 11703 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11704
11706
11707
11708
11709
11710
11711
11712
11713
11714
11715
11716
11717
11718
11719 BCP. Hoàng Mai 11750 BCP. TMĐT Hoàng Mai 11751 BCP. Bưu Tá Trần Phú 11752 BC. Trần Phú 11753 BC. Tam Trinh 11754 BC. Nguyễn An Ninh 11755 BC. Đô Thị Định Công 11756 BC. Bắc Linh Đàm 11757 BC. Nguyễn Hữu Thọ 11758 BC. HCC Hai Bà Trưng 11798 QUẬN LONG BIÊNBC. Trung tâm quận Long Biên 11800 Quận ủy 11801 Hội đồng nhân dân 11802 Ủy ban nhân dân 11803 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11804
11806
11807
11808
11809
11810
11811
11812
11813
11814
11815
11816
11817
11818
11819 BCP. Long Biên 11850 BC. KHL Trung tâm 5 11851 BC. Đức Giang 11852 BC. Ngô Gia Tự 11853 BC. Long Biên 11854 BC. Nguyễn Văn Cừ 11855 BC. Sài Đồng 11856 QUẬN BẮC TỪ LIÊMBC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm 11900 Quận ủy 11901 Hội đồng nhân dân 11902 Ủy ban nhân dân 11903 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11904
11906
11907
11908
11909
11910
11911
11912
11913
11914
11915
11916
11917
11918 BCP. Bắc Từ Liêm 11950 BC. KHL Thăng Long 1 11951 BC. Tân Xuân 11952 BC. Tài Chính 11953 BC. Nhổn 1 11954 BC. Nhổn 2 11955 BC. Cổ Nhuế 11956 QUẬN NAM TỪ LIÊMBC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm 12000 Quận ủy 12001 Hội đồng nhân dân 12002 Ủy ban nhân dân 12003 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12004
12006
12007
12008
12009
12010
12011
12012
12013
12014
12015 BCP. Từ Liêm 12050 BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 12051 BCP. Phạm Hùng 12053 BC. Xuân Phương 12054 BC. Đại Mỗ 12055 BC. Nội Dịch 12057 BC. KHL Thăng Long 12058 BC. KHL Mỹ Đình 12059 BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 12060 BC. TMĐT Thường Tín 12061 BC. Thăng Long 12062 BC. Mỹ Đình 2 12063 BC. Mỹ Đình 3 12064 BC. HCC Từ Liêm 12098 QUẬN HÀ ĐÔNGBC. Trung tâm quận Hà Đông 12100 Quận ủy 12101 Hội đồng nhân dân 12102 Ủy ban nhân dân 12103 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12104
12106
12107
12108
12109
12110
12111
12112
12113
12114
12115
12116
12117
12118
12119
12120
12121
12122 BCP. Hà Đông 1 12150 BCP. Hà Đông 2 12151 BC. KHL Hà Đông 12152 BC. KHL Văn Phú 12153 BC. Lê Lợi 12154 BC. Nguyễn Chánh 12155 BC. Văn Mỗ 12156 BC. Nguyễn Trãi 12157 BC. La Khê 12158 BC. Phú Lãm 12159 BC. Ba La 12160 BĐVHX Kiến Hưng 12161 BC. HCC Hà Đông 12198 BC. Hệ 1 Hà Tây 12199 HUYỆN SÓC SƠNBC. Trung tâm huyện Sóc Sơn 12200 Huyện ủy 12201 Hội đồng nhân dân 12202 Ủy ban nhân dân 12203 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12204 TT. Sóc Sơn 12206
12207
12208
12209
12210
12211
12212
12213
12214
12215
12216
12217
12218
12219
12220
12221
12222
12223
12224
12225
12226
12227
12228
12229
12230
12231 BCP. Sóc Sơn 12250 BC. Trung Giã 12251 BC. Minh Trí 12252 BC. Tân Dân 12253 BC. Kim Anh 12254 BC. Nhà Ga T2 12255 BC. Nhà Ga T1 12256 BC. Nội Bài 12257 BC. Phủ Lỗ 12258 HUYỆN ĐÔNG ANHBC. Trung tâm huyện Đông Anh 12300 Huyện ủy 12301 Hội đồng nhân dân 12302 Ủy ban nhân dân 12303 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12304 TT. Đông Anh 12306
12307
12308
12309
12310
12311
12312
12313
12314
12315
12316
12317
12318
12319
12320
12321
12322
12323
12324
12325
12326
12327
12328
12329 BCP. Đông Anh 12350 BCP. KCN Thăng Long 12351 BC. Ga Đông Anh 12352 BC. Vân Trì 12353 BC. KCN Thăng Long 12354 BC. Bắc Thăng Long 12355 BC. Lộc Hà 12356 HUYỆN GIA LÂMBC. Trung tâm huyện Gia Lâm 12400 Huyện ủy 12401 Hội đồng nhân dân 12402 Ủy ban nhân dân 12403 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12404 TT. Trâu Quỳ 12406
12407
12408
12409
12410
12411
12412
12413
12414
12415
12416 TT. Yên Viên 12417
12418
12419
12420
12421
12422
12423
12424
12425
12426
12427 BCP. Gia Lâm 12450 BC. KHL Gia Lâm 12451 BC. Yên Viên 12452 BC. Đa Tốn 12453 HUYỆN THANH TRÌBC. Trung tâm huyện Thanh Trì 12500 Huyện ủy 12501 Hội đồng nhân dân 12502 Ủy ban nhân dân 12503 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12504 TT. Văn Điển 12506
12507
12508
12509
12510
12511
12512
12513
12514
12515
12516
12517
12518
12519
12520
12521 BCP. Thanh Trì 12550 BC. KHL Thanh Trì 12551 BC. Đông Mỹ 12552 BC. Ngọc Hồi 12553 HUYỆN BA VÌBC. Trung tâm huyện Ba Vì 12600 Huyện ủy 12601 Hội đồng nhân dân 12602 Ủy ban nhân dân 12603 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12604 TT. Tây Đằng 12606
12607
12608
12609
12610
12611
12612
12613
12614
12615
12616
12617
12618
12619
12620
12621
12622
12623
12624
12625
12626
12627
12628
12629
12630
12631
12632
12633
12634
12635
12636 BCP. Ba Vì 12650 BC. Vạn Thắng 12651 BC. Nhông 12652 BC. Suối Hai 12653 BC. Sơn Đà 12654 BC. Chợ Mộc 12655 BC. Tản Lĩnh 12656 THỊ XÃ SƠN TÂYBC. Trung tâm thị xã Sơn Tây 12700 Thị ủy 12701 Hội đồng nhân dân 12702 Ủy ban nhân dân 12703 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12704
12706
12707
12708
12709
12710
12711
12712
12713
12714
12715
12716
12717
12718
12719
12720 BCP. Sơn Tây 12750 BC. Xuân Khanh 12751 BC. Đồng Mô 12752 BC. Sơn Lộc 12753 HUYỆN PHÚC THỌBC. Trung tâm huyện Phúc Thọ 12800 Huyện ủy 12801 Hội đồng nhân dân 12802 Ủy ban nhân dân 12803 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12804 TT. Phúc Thọ 12806
12807
12808
12809
12810
12811
12812
12813
12814
12815
12816
12817
12818
12819
12820
12821
12822
12823
12824
12825
12826
12827
12828 BCP. Phúc Thọ 12850 BC. Vân Nam 12851 BC. Ngọc Tảo 12852 BC. Tam Hiệp 12853 HUYỆN MÊ LINHBC. Trung tâm huyện Mê Linh 12900 Huyện ủy 12901 Hội đồng nhân dân 12902 Ủy ban nhân dân 12903 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12904
12906 TT. Quang Minh 12907 TT. Chi Đông 12908
12909
12910
12911
12912
12913
12914
12915
12916
12917
12918
12919
12920
12921
12922
12923 BCP. Mê Linh 12950 BC. KCN Quang Minh 12951 BC. Thạch Đà 12952 BC. Tiền Phong 12953 HUYỆN ĐAN PHƯỢNGBC. Trung tâm huyện Đan Phượng 13000 Huyện ủy 13001 Hội đồng nhân dân 13002 Ủy ban nhân dân 13003 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13004 TT. Phùng 13006
13007
13008
13009
13010
13011
13012
13013
13014
13015
13016
13017
13018
13019
13020
13021 BCP. Đan Phượng 13050 BC. Bến Xe Phùng 13051 BC. Tân Hội 13052 BC. Thọ An 13053 HUYỆN THẠCH THẤTBC. Trung tâm huyện Thạnh Thất 13100 Huyện ủy 13101 Hội đồng nhân dân 13102 Ủy ban nhân dân 13103 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13104 TT. Liên Quan 13106
13107
13108
13109
13110
13111
13112
13113
13114
13115
13116
13117
13118
13119
13120
13121
13122
13123
13124
13125
13126
13127
13128 BCP. Thạch Thất 13150 BC. Hoà Lạc 13151 BC. Yên Bình 13152 BC. Bình Phú 13153 HUYỆN HOÀI ĐỨCBC. Trung tâm huyện Hoài Đức 13200 Huyện ủy 13201 Hội đồng nhân dân 13202 Ủy ban nhân dân 13203 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13204 TT. Trạm Trôi 13206
13207
13208
13209
13210
13211
13212
13213
13214
13215
13216
13217
13218
13219
13220
13221
13222
13223
13224
13225 BCP. Hoài Đức 13250 BC. Chợ Sấu 13251 BC. Vân Côn 13252 BC. Ngãi Cầu 13253 HUYỆN QUỐC OAIBC. Trung tâm huyện Quốc Oai 13300 Huyện ủy 13301 Hội đồng nhân dân 13302 Ủy ban nhân dân 13303 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13304 TT. Quốc Oai 13306
13307
13308
13309
13310
13311
13312
13313
13314
13315
13316
13317
13318
13319
13320
13321
13322
13323
13324
13325
13326 BCP. Quốc Oai 13350 BC. Sài Sơn 13351 BC. Hòa Phú 13352 BC. Cấn Hữu 13353 HUYỆN CHƯƠNG MỸBC. Trung tâm huyện Chương Mỹ 13400 Huyện ủy 13401 Hội đồng nhân dân 13402 Ủy ban nhân dân 13403 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13404 TT. Chúc Sơn 13406
13407
13408
13409
13410
13411
13412
13413
13414
13415
13416 TT. Xuân Mai 13417
13418
13419
13420
13421
13422
13423
13424
13425
13426
13427
13428
13429
13430
13431
13432
13433
13434
13435
13436
13437 BCP. Chương Mỹ 13450 BC. Xuân Mai 13451 BC. Trường Yên 13452 BC. Quảng Bị 13453 BC. Hoàng Văn Thụ 13454 BC. Miếu Môn 13455 HUYỆN THANH OAIBC. Trung tâm huyện Thanh Oai 13500 Huyện ủy 13501 Hội đồng nhân dân 13502 Ủy ban nhân dân 13503 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13504 TT. Kim Bài 13506
13507
13508
13509
13510
13511
13512
13513
13514
13515
13516
13517
13518
13519
13520
13521
13522
13523
13524
13525
13526 BCP. Thanh Oai 13550 BC. Thanh Thuỳ 13551 BC. Bình Đà 13552 BC. Ngã Tư Vác 13553 HUYỆN THƯỜNG TÍNBC. Trung tâm huyện Thường Tín 13600 Huyện ủy 13601 Hội đồng nhân dân 13602 Ủy ban nhân dân 13603 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13604 TT. Thường Tín 13606
13607
13608
13609
13610
13611
13612
13613
13614
13615
13616
13617
13618
13619
13620
13621
13622
13623
13624
13625
13626
13627
13628
13629
13630
13631
13632
13633
13634 BCP. Thường Tín 13650 BC. KHL Thường Tín 13651 BC. Vân La 13652 BC. Quán Gánh 13653 BC. Dũng Tiến 13654 BC. Chợ Tía 13655 BC. Cầu Chiếc 13656 HUYỆN MỸ ĐỨCBC. Trung tâm huyện Mỹ Đức 13700 Huyện ủy 13701 Hội đồng nhân dân 13702 Ủy ban nhân dân 13703 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13704 TT. Đại Nghĩa 13706
13707
13708
13709
13710
13711
13712
13713
13714
13715
13716
13717
13718
13719
13720
13721
13722
13723
13724
13725
13726
13727 BCP. Mỹ Đức 13750 BC. Kênh Đào 13751 BC. Cầu Dậm 13752 BC. Hương Sơn 13753 HUYỆN ỨNG HÒABC. Trung tâm huyện Ứng Hòa 13800 Huyện ủy 13801 Hội đồng nhân dân 13802 Ủy ban nhân dân 13803 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13804 TT. Vân Đình 13806
13807
13808
13809
13810
13811
13812
13813
13814
13815
13816
13817
13818
13819
13820
13821
13822
13823
13824
13825
13826
13827
13828
13829
13830
13831
13832
13833
13834 BCP. Ứng Hòa 13850 BC. Cầu Lão 13851 BC. Ba Thá 13852 BC. Đặng Giang 13853 BC. Lưu Hoàng 13854 BC. Chợ Ngăm 13855 BC. Chợ Cháy 13856 HUYỆN PHÚ XUYÊNBC. Trung tâm huyện Phú Xuyên 13900 Huyện ủy 13901 Hội đồng nhân dân 13902 Ủy ban nhân dân 13903 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13904 TT. Phú Xuyên 13906
13907
13908
13909
13910
13911 TT. Phú Minh 13912
13913
13914
13915
13916
13917
13918
13919
13920
13921
13922
13923
13924
13925
13926
13927
13928
13929
13930
13931
13932
13933 BCP. Phú Xuyên 13950 BC. Chợ Bìm 13951 BC. Vạn Điểm 13952 BC. Tân Dân 13953 BC. Đồng Quan 13954 BC. Hồng Minh 13955 BC. Cầu Giẽ 13956 BC. Minh Tân 13957 |